Tìm hồ sơ

Tìm thấy 2,504 hồ sơ analyst x tại Hồ Chí Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Payment and Contract Excutive
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
10 năm 20,0 - 25,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 3 năm qua
Technical Auditor Electric and Electrical
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
16 năm 1,200 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
Khác
hơn 3 năm qua
en Head of Finance and Accounting
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
10 năm 2,200 - 30,000 USD Hồ Chí Minh hơn 6 năm qua
Internal audit / Finance Analyst / Management Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
8 năm 18,000 - 2,500 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 6 năm qua
Market Researcher and Analyst
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
3 năm 15,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 8 năm qua
GIÁM SÁT VÙNG/ TRƯỞNG DỰ ÁN/ GIÁM ĐỐC.
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 33
5 năm 15,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Định
Đà Nẵng
hơn 8 năm qua
3.9 Giám Sát - Quản Lý Dự Án ( F&B )
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 8 năm qua
Data Analyst
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm 9,0 - 11,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 8 năm qua
Tìm việc khối kinh tế (ngân hàng, kế hoạch, đầu tư, dự án, kinh doanh, marketing, ...)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 8 năm qua
en Finance Analyst/Financial controller
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
5 năm 30,0 - 36,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 8 năm qua
Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng, Trợ Giảng, Giáo Viên Tiếng Anh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 8 năm qua
en 5.2 Financial Analysist
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Cần Thơ
hơn 8 năm qua
en Sales and Customer Services
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật, kinh doanh dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 7,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 9 năm qua
en Materials and Chemical Engineering Specialist
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 9 năm qua
en Giám Sát An Toàn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 9 năm qua
Kế toán viên, kiểm toán viên, chuyên viên phân tích và đầu tư, hoạch định dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai
hơn 9 năm qua
en Looking For New Challenges And Opportunities In Marketing Field
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en 8.8 Head of Finance and Accounting or Internal Audit
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 9 năm qua
Merchandiser ang inventory controller
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Bình Phước
Đồng Nai
hơn 9 năm qua
en 3.8 Financial Analyst
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en 4.5 Financial Analyst, Financial Controller, Management Accountant, General Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
4 năm 21,0 - 25,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 9 năm qua
en 8.2 Assistant Sale and Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
7 năm 600 - 700 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en 8.4 INVESTIGATION /SECURITY/ RISK / FINANCIAL CRIME / ANTI FRAUD / COMPLIANCE MANEGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
16 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 9 năm qua
en Giáo Viên Anh Văn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en Quản Lý Khu Vực (ASM HCM, Cần Thơ, Biên Hòa, An Giang, Cà Mau)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Cà Mau
hơn 9 năm qua
Research and development
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 32
1 năm 500 - 700 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 9 năm qua
en 8.4 Chief accountant; many years of experience in finance and accounting field
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 58
20 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en Senior Finance and Accounting Supervisor
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
6 năm trên 30,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Cần Thơ
hơn 9 năm qua
en Business Analyst / Financial Analyst / Management Accountant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
4.1 Quản Lý Bộ Phận An Ninh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
20 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 9 năm qua
en Biên phiên dịch tieng Anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Cử nhân Anh Văn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en Human Resource and Salary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
2 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Thiết kế mỹ thuật, quảng cáo, in ấn
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Nhân viên van phong, Nhan vien du an web
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
2 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Human Resource and Salary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
en R&D, QA, QC and Lab expert in Biotech and Medicine field
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
1 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Human Resource and Salary
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
1 năm 1,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en Experience in Admin and HR Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
5 năm 12,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en Food analysis
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
2 năm Thương lượng Bình Dương
Khánh Hòa
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Thiết Kế, Quản Lý Dự Án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
3 năm 412 - 618 USD Khánh Hòa
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 9 năm qua
en Financial Analyst
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Human Resource and Salary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
4 năm Thương lượng Khánh Hòa
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
en Programmer, Network management, Systems analysis
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Nhân viên kinh doanh dự án, bán hàng kỹ thuật.
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
3 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en Office staff /Supervise and follow goods
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
1 năm 206 - 309 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
en An enthusiastic IT Specialist
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
11 năm 1,030 - 1,545 USD Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
en Tour operator:Inbound and Outbound
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Human Resource and Salary
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
4 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10