Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Kỹ sư xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
2 năm | Thương lượng | Hải Phòng | hơn 9 năm qua | |
Kỹ sư xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
9 năm | 1,030 - 1,545 USD |
Vĩnh Phúc
Hải Phòng Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Kỹ sư xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
8 năm | 515 - 618 USD |
Quảng Ninh
Hải Phòng Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Kỹ sư xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | Thương lượng |
Hải Dương
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Kỹ sư xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | 309 - 412 USD |
Hải Dương
Bắc Ninh Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Kỹ sư xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
3 năm | Thương lượng | Hải Phòng | hơn 9 năm qua | |
Kỹ sư xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
2 năm | Thương lượng |
Hải Dương
Phú Thọ Hà Tây |
hơn 9 năm qua | |
Kỹ sư xây dựng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
4 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hưng Yên
Hải Dương Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Kỹ sư xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hải Dương
Vĩnh Phúc Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Kỹ sư xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hải Phòng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Kỹ sư xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hải Dương
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Kỹ sư xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
2 năm | Thương lượng |
Hải Phòng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Kỹ sư xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | 206 - 309 USD |
Quảng Ninh
Hải Phòng Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Kỹ sư xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | trên 7,1 tr.VND |
Hà Nội
Hải Dương Hưng Yên |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hà Nam Hải Dương Hòa Bình Hưng Yên |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh Hà Nam Hải Dương Hòa Bình Hưng Yên Thái Bình Thái Nguyên Vĩnh Phúc |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Dương Toàn quốc |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng Quảng Ninh Thái Bình |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Hải Dương Nam Định |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Bắc Ninh Hải Dương Hòa Bình Nam Định Ninh Bình Quảng Ninh |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Hải Dương |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hải Dương |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Dương Hải Phòng Thái Bình Thái Nguyên |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Hải Dương |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Dương Hưng Yên |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Nam Hải Dương Hải Phòng Thái Bình |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Gia Lai Hà Nam Hà Tây Hải Phòng Nam Định Ninh Bình Phú Thọ Thái Bình Thái Nguyên Thanh Hóa |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Dương Hải Phòng Hưng Yên |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Hà Tây Hải Dương Hưng Yên |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Nam Hải Phòng Nam Định Thái Bình |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng Quảng Ninh |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Hải Dương Hải Phòng Hưng Yên |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư xây dựng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | trên 7,1 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh Hà Nam Hải Dương Hưng Yên Nam Định Thái Bình |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư xây dựng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Hải Dương Hòa Bình Hưng Yên Ninh Bình |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư xây dựng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | trên 7,1 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng Hải Dương |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư xây dựng
| Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Hà Nam Hải Dương Hưng Yên Thái Bình |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 11
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Tĩnh Hải Phòng Nghệ An Thanh Hóa |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Hải Dương Hải Phòng Vĩnh Phúc |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
|
3 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Bà Rịa - Vũng Tàu Bắc Ninh Hải Dương |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng Quảng Ninh |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Hải Phòng Toàn quốc Khác |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư xây dựng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Tĩnh Hải Dương Nam Định Ninh Bình Quảng Ninh Thái Bình Thanh Hóa KV Bắc Trung Bộ Malaysia |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng Quảng Ninh Thái Nguyên Vĩnh Phúc |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
|
2 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Dương Hưng Yên |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư xây dựng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Hải Phòng Đồng Nai Hà Nam Hải Dương Hưng Yên Thái Bình Thái Nguyên Toàn quốc |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư xây dựng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Dương Quảng Ninh Kinshasa |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư xây dựng
| Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Hải Dương Thái Bình Vĩnh Phúc |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư xây dựng
| Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Bắc Giang Bắc Ninh Hà Nam Nam Định Phú Thọ Thái Bình Thái Nguyên Vĩnh Phúc |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư xây dựng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Nam Hải Dương Hưng Yên Thanh Hóa Kinshasa |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng Quảng Ninh |
hơn 10 năm qua |