Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Project HSE manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
17 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Đồng Nai |
hơn 3 năm qua | |
Kỉ sư / Quản lý dự án công trình xây dựng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 51
|
16 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
en 7.0 |
Facility Manager or Administration & EHS Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
|
15 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Thái Nguyên |
hơn 10 năm qua |
en 4.0 |
Trưởng Phòng An Toàn Lao Động
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
|
15 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
B sĩ Cty, Nhân viên B viện, Quản trị
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
|
14 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
en 6.2 |
Quality Manager (QA/QC), Fatory Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
13 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 5.9 |
QA/QC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
13 năm | Thương lượng |
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 10 năm qua |
en 3.5 |
ISO - Environment
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
13 năm | Thương lượng | Đồng Nai | hơn 10 năm qua |
5.6 |
Nhân Viên An Toàn Lao Động
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
12 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Toàn quốc |
hơn 10 năm qua |
en 4.7 |
Trưởng Bộ Phận Bảo Dưỡng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
12 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 10 năm qua |
en 4.5 |
Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
12 năm | 900 - 1,100 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 4.0 |
Health Safety and Environmental Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 72
|
12 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Kỹ Sư Thi Công/ Kỹ Sư Phòng Kế Hoạch/ Kỹ Sư Tư Vấn GS/ Thiết Kế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
12 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Tây Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua | |
Maintenance manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
12 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Quản lý an ninh/ an toàn
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
12 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
en 8.2 |
HSE Professional
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -43
|
11 năm | 4,000 - 6,000 USD | Toàn quốc | hơn 10 năm qua |
en 7.2 |
PURCHASING MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
11 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua |
en 5.9 |
General Manager, Quality Manager, QSE Manager, EHS Manager, CSR Manager, Purchase Manager
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -45
|
11 năm | Thương lượng | Toàn quốc | hơn 10 năm qua |
en 5.2 |
Safety Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
11 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en 5.1 |
Safety Manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
11 năm | 2,500 - 3,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.6 |
Quản lý môi trương, an toàn lao động, thu mua vật tư, giám sát sản xuất...
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 3.3 |
HSE Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
11 năm | Thương lượng |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en |
Giám Sát An Toàn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai |
hơn 9 năm qua |
en 8.4 |
CR/HSE ASST Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 8.4 |
Warehouse Manager, Logistics Manager, Supply chain Manager, Environment, health, safety manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 7.1 |
Safety
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 6.2 |
HSE Assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
10 năm | Thương lượng |
Phú Yên
Khánh Hòa Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 10 năm qua |
6.0 |
QUẢN LÝ NHÂN SỰ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 5.7 |
Nhân Viên An Toàn Lao Động / Nhân Viên Cơ Khí / Nhân Viên Vận Hành Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng | Bà Rịa - Vũng Tàu | hơn 10 năm qua |
en 5.1 |
HSE Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng |
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 10 năm qua |
werehouse group leader
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
HSE manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
10 năm | 1,500 - 1,500 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên Nhân Sự / CR
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
|
10 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 10 năm qua | |
en 8.4 |
HSE engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
9 năm | 1,500 - 2,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 7.4 |
Safety & Health Personnel
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
9 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Thanh Hóa |
hơn 10 năm qua |
5.0 |
Trưởng Nhóm/Giám sát an toàn vệ sinh lao động môi trường/ Chuyên viên ISO
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
9 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
Safety management or Electrical supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
9 năm | 800 - 900 USD |
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa KV Nam Trung Bộ |
hơn 10 năm qua | |
Production Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
9 năm | 1,000 - 1,500 USD |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 10 năm qua | |
6.5 |
Nhân viên an toàn lao động/Quản lý chất lượng, Iso/Hành chính nhân sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
8 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 5.9 |
Cán bộ an toàn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
8 năm | 1,500 - 2,000 USD | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en 3.3 |
Material planning staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
8 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Thái Nguyên |
hơn 10 năm qua |
en |
environmental management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
8 năm | Thương lượng | Toàn quốc | hơn 10 năm qua |
en |
HSE Executive or Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Môi trường - An toàn lao động
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
RnD, Designer, QA, QC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
8 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Thái Nguyên |
hơn 10 năm qua | |
en 6.6 |
Trưởng Phòng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
7 năm | 1,000 - 2,000 USD |
Đồng Nai
Bình Dương Bình Phước |
hơn 10 năm qua |
en 6.3 |
Health Safety and Environment Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 5.6 |
Safety Manager / Engineer/Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
5.1 |
Kỹ Thuật Thi Công
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
7 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Thừa Thiên- Huế |
hơn 10 năm qua |
en 4.5 |
HSE Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
7 năm | 1,200 - 2,000 USD |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 9 năm qua |