Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en |
Logistic
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 60
|
30 năm | 25 - 99,999 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh KV Đông Nam Bộ |
hơn 10 năm qua |
en |
Maintenance Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 59
|
28 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 10 năm qua |
Quản lý
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
27 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Long An |
hơn 2 năm qua | |
en |
Design Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
25 năm | 500 - 800 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en |
Engineering Manager, MEP Manager, Electrical Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 58
|
25 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
|
24 năm | trên 1,500 USD |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 10 năm qua | |
Tổ Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 56
|
23 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Vận hành và bảo trì tòa nhà - Trưởng, Phó Phòng Kỹ Thuật tòa nhà
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 62
|
22 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en 3.9 |
Project manager, Production manager maintenance manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 56
|
21 năm | Thương lượng |
Thừa Thiên- Huế
Quảng Nam Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
en |
Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
21 năm | Thương lượng |
Khánh Hòa
Đồng Nai Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 10 năm qua |
en 5.1 |
Giám đốc điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: -41
|
20 năm | 2,000 - 3,000 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en |
Maintenance Manager / Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 57
|
20 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
Phụ trách sản xuất - Phụ trách kỹ thuật cho các nhà máy sản xuất công nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
|
20 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Trưởng Phòng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
19 năm | 18,0 - 25,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
en 8.6 |
Quản lý sản xuất, quản lý dự án xây dựng.
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
18 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 10 năm qua |
en 8.2 |
Sale Technical
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 69
|
18 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en 7.2 |
Maintenance Manager or Maintenance supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
|
18 năm | 1,000 - 1,200 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 6.8 |
Maintenance Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 57
|
18 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 10 năm qua |
en 5.3 |
Engineering and Maintenance Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
18 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 10 năm qua |
en 4.6 |
Project Manager or Plant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
|
18 năm | 1,000 - 2,000 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 3.9 |
Trưởng phòng/Giám Đốc Kỹ thuật/Giám Đốc Dự án/Giám Đốc VP đại diện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 52
|
18 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
Kỹ Sư Cơ Khí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 55
|
18 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Construction Project Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 53
|
18 năm | 2,500 - 3,000 USD |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
en |
Giám Sát Bảo Trì (Làm Việc Tại Tiền Giang)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 55
|
18 năm | Thương lượng | Tiền Giang | hơn 10 năm qua |
en 5.8 |
Procurement, Warehouse & inventory, Maintenance, Production... & supply chain as role as manager or director for small company
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
17 năm | 1,100 - 1,500 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
Giám sát - Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
17 năm | 22,0 - 26,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Toàn quốc |
hơn 2 năm qua | |
en 4.2 |
Trưởng phòng kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
|
16 năm | 20,0 - 30,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Tây Hưng Yên |
hơn 10 năm qua |
kỹ sư bảo trì điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
|
16 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Technical Auditor Electric and Electrical
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
16 năm | 1,200 - 1,500 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai Khác |
hơn 3 năm qua | |
Nhân Viên Vận Hành Sản Xuất / Lao Động Phổ Thông
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
|
16 năm | Thương lượng | Bà Rịa - Vũng Tàu | hơn 10 năm qua | |
Quản lý bảo trì, Quản lý sản xuất sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
16 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Hải Dương |
hơn 10 năm qua | |
en 8.8 |
Automation & Process engineering manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 63
|
15 năm | 1,500 - 3,000 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 5.8 |
Engineering Manager, Technical manager, Manternance Manager...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
15 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
4.3 |
Trưởng Nhóm M&E
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
15 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
4.1 |
Trưởng phòng, Phó giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
15 năm | 15,0 - 25,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
3.1 |
Phòng cơ điện, sản xuất, dụng cụ, thiết bị
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 58
|
15 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Tây Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua |
Kỹ Thuật Viên Tòa Nhà
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
15 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Trưởng nhóm/giám sát công việc bảo trì/sửa chữa thiết bị điện/điện tử/điện lạnh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
|
15 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng bộ phận
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
15 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hải Dương |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 56
|
15 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Trưởng / Phó phòng quản lý điều hành / Sản xuất / Vận hành sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
15 năm | 12,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Vĩnh Phúc Hưng Yên |
hơn 10 năm qua | |
Quản lý sản xuất, kiểm soát chất lượng phẩm. 15 năm trong ngành sửa chữa và chế tạo máy biến áp điện lực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 51
|
15 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Maintenance Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
15 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng phòng bảo trì trong ngành thức ăn chăn nuôi. Hp: 0916903953
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
15 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 10 năm qua | |
en 8.4 |
Engineering Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
14 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Thái Nguyên |
hơn 10 năm qua |
7.0 |
Quản Lý/ Điều Hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
14 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 6.9 |
Giám sát bảo trì, trợ lý giám đốc kỹ thuật/ bảo trì, Trưởng phòng bảo trì
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 52
|
14 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 5.4 |
Mechanical Maintenance Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
14 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
4.4 |
Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 53
|
14 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 4.0 |
Trưởng Phòng Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 50
|
14 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |