Tìm hồ sơ

Tìm thấy 3,479 hồ sơ ngành nghề Bất động sản x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 5.3 CEO, CxO, Director, Advisor
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Tổng giám đốc | Tuổi: 64
30 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Hotel, Real Estate, Food & Beverage
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
28 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
Đà Nẵng
hơn 3 năm qua
6.5 GIÁM ĐỐC DỰ ÁN
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 61
25 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
4.2 Quản lý dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 60
25 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
hơn 10 năm qua
en Executive Management
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Tổng giám đốc | Tuổi: 57
23 năm 5,000 - 7,000 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
6.2 Kế toán trưởng hoặc Giám đốc tài chính doanh nghiệp.
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -45
22 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 5.8 General Director/Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Tổng giám đốc | Tuổi: 56
22 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 6.5 Project/Construction Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
20 năm 2,500 - 2,600 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Giám đốc điều hành, Phó Tổng giám đốc, Tổng giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 63
20 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en CEO
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Tổng giám đốc | Tuổi: 52
20 năm 5,000 - 8,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Project Director / Managing Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 53
20 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
Managing Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 50
20 năm 1,500 - 2,000 USD Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
KV Đông Nam Bộ
hơn 10 năm qua
Giám đốc điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 55
20 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Quản lý, trưởng phó phòng, giám đốc, chuyên viên cao cấp
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
20 năm Thương lượng Hà Nội
Khác
hơn 10 năm qua
en 8.4 Regional Shopping Mall Director (South)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 46
19 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.2 Project Manager,Construction Manager,Site Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 29
18 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
3.9 P. Giám Đốc/Giám Đốc Dự Án/ Trưởng Phòng Dự Án / Trưởng Phòng Kỹ Thuật / Tư Vấn Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
18 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
3.9 Giám đốc DA Xây dựng hoặc Giám đốc/Phó Tổng giám đốc phụ trách Xây dựng/Đầu tư thuộc các Công ty là Chủ đầu tư trong lĩnh vực Bất động sản/Xây dựng/Kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 52
18 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Kỹ sư quản lý dự án, thi công công trình xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 52
18 năm 12,5 - 25,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 10 năm qua
Giám đốc kinh doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 52
18 năm trên 40,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Kỹ sư kinh tế xây dựng - Quản lý dự án xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 56
18 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
18 năm 5,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.4 IT Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
17 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
7.3 Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 53
17 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
7.0 Phó Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 51
17 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 10 năm qua
5.5 Kỹ Sư QS
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
17 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 10 năm qua
3.4 Kế Toán Tổng Hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
17 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Giám đốc điều hành, kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
17 năm 20,0 - 30,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Dak Lak
Dak Nông
hơn 10 năm qua
Trưởng Phòng/ Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
17 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.2 Project Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
16 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
Bình Dương
hơn 9 năm qua
en 6.9 Executive, Project Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
16 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
6.9 Giám Đốc Tài Chính/Kế Toán Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
16 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Trưởng(Phó) văn phòng Đại Diện, Trưởng (Phó) bộ phận, Phụ trách Dự án...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
16 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Kế toán trưởng, Kế toán tổng hợp, Kế toán dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
16 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Tổng giám đốc/ giám đốc điều hành
| Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 40
16 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 4 năm qua
en 7.2 CEO/COO/CFO/HRM
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 63
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
7.0 Quản lý dự án bất động sản, thiết kế thi công nội ngoại thất.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
15 năm 10,0 - 20,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
en 6.6 Trưởng Phòng Quản Lý Dự Án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
6.0 Công tác quản lý, Giám đốc dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 49
15 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 5.8 Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 51
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
5.7 Quản Lý Dự Án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
4.7 Tư Vấn Giám Sát - Quản Lý Dự Án - Chỉ Huy Công Trình - Giám Sát Thi Công
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 54
15 năm 9,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
4.6 Giám Đốc Tài Chính, Kế Toán Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
15 năm 1,500 - 2,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.5 Legal
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
15 năm 2,500 - 3,500 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
3.8 Giám đốc Điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 49
15 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
CEO
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Tổng giám đốc | Tuổi: 43
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Kỹ Sư Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
15 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en Finance Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 51
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Quản lý điều hành - Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
15 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Kế toán trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Tây Ninh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10