Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en 6.9 |
Manager / Teacher of English
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 61
|
28 năm | 36,0 - 40,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.4 |
Trợ lý Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 65
|
20 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Phiên Dịch Tiếng Hàn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 53
|
20 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 10 năm qua | |
3.7 |
Trưởng phòng, phó giám đốc, giám đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
19 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en 6.0 |
English teacher, interpreter, translator, incentive trip organizer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
18 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Định Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
Nhân viên chính thức
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 51
|
18 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
en 5.9 |
Construction Project staff, document controller, English translator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
17 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An |
hơn 10 năm qua |
4.3 |
Biên phiên dịch Tiếng Anh, Tiếp thị Tài trợ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
16 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đồng Nai |
hơn 10 năm qua |
3.3 |
Nhân Viên Phiên Dịch Tiếng Trung, Đài Loan
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
16 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en 7.2 |
Interpreter/ Executive Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 52
|
15 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en 3.5 |
Interpreter / Translator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
|
15 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
Dịch Thuật Việt - Anh (Dịch Văn Bản Pháp Luật)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
|
15 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Guest Relation Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 51
|
15 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
Phiên dịch tiếng Anh, giáo viên tiếng Anh, nhân viên xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
|
15 năm | 7,0 - 9,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
biên phiên dịch viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 76
|
15 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Lào Cai Thái Nguyên |
hơn 10 năm qua | |
cộng tác tiên biên phiên dịch tiếng Nga; biên tập viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
15 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
en 5.3 |
Director Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
14 năm | 1,000 - 1,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 3.9 |
Director Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
14 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Nhân viên thông dịch tiếng Hàn
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
14 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
en 7.4 |
Translator/Interpreter/Assistant/Secretary/Project Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
13 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Hải Phòng |
hơn 10 năm qua |
3.8 |
Nhân viên hành chánh, trợ lý Trưởng Phòng, Trợ lý Giám đốc, Dịch vụ căm sóc khách hàng, Biên phiên dịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 51
|
13 năm | 350 - 500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 3.6 |
Supervisor/Manager/Admin Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
13 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Khác |
hơn 10 năm qua |
en 3.3 |
Assitant to Personal, either General Affair
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 51
|
13 năm | 350 - 400 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Interpreter/Translator or English Trainer/Teacher
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
13 năm | 700 - 900 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Trợ lý giám đốc kiêm phiên dịch tiếng Trung
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
13 năm | 6,0 - 15,0 tr.VND | Bình Dương | hơn 10 năm qua | |
Phiên dịch, kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
13 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hải Dương |
hơn 10 năm qua | |
en 8.2 |
Project Staff / Translator / Interpreter
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
12 năm | 12,0 - 15,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en 4.7 |
Administrator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
12 năm | Thương lượng | Quảng Ngãi | hơn 10 năm qua |
Tiếng Trung; Tiếng Nhật; Quản trị kinh doanh; Xuất- nhập khẩu; Biên- phiên dịch; Khách sạn- du lịch; Thương mại điện tử; Xuất khẩu lao động- tư vấn du học; Biên tập viên nghành xuất bản;
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
12 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
en |
Senior staff/Supervisor or Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
12 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
Thông dịch viên
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
12 năm | 10,0 - 12,0 tr.VND |
Đồng Nai
Long An Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
12 năm | Thương lượng |
Đồng Nai
Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng bộ môn tiếng Anh.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
12 năm | 20,0 - 30,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Truong Phong Kinh Doanh Xnk
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 64
|
12 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Trưởng Phòng Bán Hàng, Hành Chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
12 năm | 500 - 1,000 USD |
Hà Nội
Bắc Ninh Nam Định |
hơn 10 năm qua | |
thông dịch, kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
12 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Biên phiên dịch tiếng Trung
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 52
|
12 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
5.3 |
HR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
11 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Quảng Nam Quảng Ngãi |
hơn 10 năm qua |
en 5.0 |
HR/Admin, Secretary, Translator, CR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.4 |
Event Celebration Staff
| Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 44
|
11 năm | 515 - 2,061 USD |
Thái Nguyên
Cao Bằng Hà Nội |
hơn 9 năm qua |
Nhân Viên Sales Logistics
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
11 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua | |
en |
Operations / Plant Manager (or Production Manager)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -43
|
11 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua |
en |
Giảng viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -44
|
11 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua |
en |
Administrative Manager or Project Administrator/Coordinator
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
11 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Quảng Nam |
hơn 10 năm qua |
nhân viên/ trợ lý/ quản lý
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
11 năm | 206 - 412 USD | Hà Nội | hơn 9 năm qua | |
en |
Chuyen vien
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -26
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua |
Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -37
|
11 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND |
Bình Dương
Tiền Giang Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -43
|
11 năm | 721 - 824 USD | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Thông dịch viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 52
|
11 năm | 309 - 412 USD | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Oversea Study Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
11 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 9 năm qua |