Tìm hồ sơ

Tìm thấy 16,466 hồ sơ ngành nghề CNTT - Phần mềm x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Thiet Ke Do Hoa, Tin Hoc Quan Li
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
110 năm 4,0 - 5,0 tr.VND An Giang
Đồng Tháp
hơn 8 năm qua
en 6.4 IT Support Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 64
25 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.2 Managing teams of Programmers / Developers / Software / IT *Writing English articles / Curriculum / Class activites * Teaching English / Software / Nutrition / Chinese / Japanese / Swimming / Massage
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
21 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.4 IT Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
20 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Cần Thơ
hơn 10 năm qua
en 4.7 Sales Manager; Giám Đốc Điều Hành
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
20 năm 1,000 - 3,000 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
Project Manager
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
20 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 2 năm qua
en 8.4 PMO
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 55
18 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 8.2 Human Resource and Administration Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
18 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Dương
hơn 10 năm qua
en 3.2 Assitant Manager Or Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 63
18 năm 1,500 - 2,500 USD Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Network Administration and Helpdesk Expert
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
17 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.4 IT MANAGER/IT PROJECT MANAGER / SENIOR CONSULTANT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
16 năm 2,000 - 3,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 3.8 Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 50
16 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
IT Supervisor
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
16 năm 800 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
1 tuần qua
6.8 Sales & Marketing Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 6.6 Trưởng Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
15 năm trên 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 6.2 IT manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 5.7 IT manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 4.6 Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 62
15 năm 40,000 - 70,000 USD Hồ Chí Minh
Bình Định
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 3.9 Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
3.3 Quản lý, đại diện chi nhánh, tổ chức
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 29
15 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Quảng Ninh
hơn 10 năm qua
en 3.2 Managing IT , Consulting ERP
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 51
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 9 năm qua
en egineering
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
IT consultant, IT manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
15 năm 1,800 - 2,500 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
Quản lý điều hành
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Cà Mau
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 4.4 System Administrator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.9 IT manager, IT Sales manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
14 năm trên 900 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.4 IT MANAGER, IT STAFF.
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
14 năm 500 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
Quản lý dự án CNTT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
14 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Sales Manager / Channel Manager / Product Manager / Chief Rep
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 54
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Giám đốc công nghệ thông tin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 52
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.4 Sales Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
13 năm 2,500 - 4,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.4 IT Manager / Project Manager / Factory Automation Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
13 năm trên 2,500 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.4 MIS Manager, Business Analysis
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 7.1 IT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 7.0 Digital Production Manager / Digital Marketing Manager / IT Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 6.6 IT System & Network Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 52
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 6.6 Project manager, BA, Technical sales
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
13 năm 1,500 - 2,000 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
en 6.2 Senior Project Manager, Division Manager, CTO
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
13 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
5.0 Project Manager,Tech Leader,Game Designer, .net developer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
13 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
5.0 Lập Trình Viên (.Net, Java, PHP, Mobile)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
13 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 4.6 IT Manager/IT Head/MIS Director/IT Project Manager/Entrepreneur/Start-up Business 2014
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en IT Head, IT Director, IT Operations, Network Operations, Business Analyst, POS, ERP, Staff Tracking
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 40
13 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Quality Manager and IT Business Analysis
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
13 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Nghiên cứu phát triển website / tư vấn marketing Online và Offline
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
13 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Cần Thơ
Bạc Liêu
hơn 10 năm qua
IT Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.2 Agile Coach
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
12 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
7.0 Chuyên gia tư vấn ERP
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
12 năm 1,500 - 3,000 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
en 6.3 IT Project Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 5.8 IT Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
12 năm 2,000 - 2,500 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
en 5.6 CEO/Sales Director/Business Development Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10