Tìm hồ sơ

Tìm thấy 11,639 hồ sơ ngành nghề Cơ khí / Ô tô / Tự động hóa x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Giám đốc dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 66
33 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Maintenance Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 59
28 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
en 6.0 Giám Đốc Kinh Doanh / Điều Hành Nhà Máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 61
26 năm 1,400 - 2,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
industrial services project manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 60
26 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Thanh Hóa
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
en Design Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
25 năm 500 - 800 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.1 E & M Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 57
23 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
Chuyên Viên IT
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
22 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 52
22 năm Thương lượng Thái Nguyên hơn 10 năm qua
Director/ Vice Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 57
22 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
6.3 Kỹ Sư Cơ Khí Đường ống (Mechanical / Piping Engineer)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 59
21 năm Thương lượng Sóc Trăng hơn 10 năm qua
en 3.9 Project manager, Production manager maintenance manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 56
21 năm Thương lượng Thừa Thiên- Huế
Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
21 năm Thương lượng Khánh Hòa
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
quản lý sản xuất
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
21 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
2 tháng qua
en 8.6 Marketing Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 29
20 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
6.8 Kỹ Sư Cơ Khí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 59
20 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Thanh Hóa
hơn 10 năm qua
en 5.1 Giám đốc điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: -41
20 năm 2,000 - 3,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Trưởng phòng Cơ điện/ Sản xuất/ Thiết bị
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 58
20 năm Thương lượng Hà Nội
Vĩnh Phúc
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
Giám đốc dự án xây lắp điện công nghiệp, Giám đốc Tư vấn thiết kế điện-tự động hóa công nghiệp
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 63
20 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.1 A certified Project Management Professional with experienced in Manufacturing management.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
19 năm Thương lượng Toàn quốc hơn 10 năm qua
Trưởng Phòng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
19 năm 18,0 - 25,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 7.2 Maintenance Manager or Maintenance supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
18 năm 1,000 - 1,200 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 6.8 Maintenance Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 57
18 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
en 5.7 Procurement or Purchasing Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
18 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.3 Engineering and Maintenance Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
18 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
en 4.6 Project Manager or Plant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
18 năm 1,000 - 2,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Kỹ Sư Cơ Khí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 55
18 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Giám Sát Bảo Trì (Làm Việc Tại Tiền Giang)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 55
18 năm Thương lượng Tiền Giang hơn 10 năm qua
en Manufacturing / Supervisor, Leader, Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
17 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Production Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
17 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Trưởng phòng sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
16 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Nhân Viên Giám Sát Chất Lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
16 năm Thương lượng Bình Dương hơn 10 năm qua
en 6.6 Trưởng Phòng Quản Lý Dự Án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
5.5 Nhân viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
15 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 5.4 Electrical Team leader, Electrical Manager,M&E Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
15 năm 2,000 - 2,500 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 5.2 Project / Procurement / Production Management
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
4.1 Trưởng phòng, Phó giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
15 năm 15,0 - 25,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
en 4.0 Quality Manager/ Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 50
15 năm 1,200 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
3.7 Quản lý điều hành sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
15 năm Thương lượng Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 3.2 QC Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
15 năm 1,000 - 1,500 USD Hà Nội
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
3.1 Phòng cơ điện, sản xuất, dụng cụ, thiết bị
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 58
15 năm Thương lượng Hà Nội
Hà Tây
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
Kỹ Thuật Viên Tòa Nhà
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
15 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Giám đốc Kinh doanh, Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 50
15 năm 1,000 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Cần Thơ
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 10 năm qua
Trưởng bộ phận
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
15 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Dương
hơn 10 năm qua
Quản lý - Điều hành sản xuất - Kỷ thuật - Kho vận
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 62
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Trưởng phòng, Quản lý sản xuất...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Maintenance Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Trưởng phòng bảo trì trong ngành thức ăn chăn nuôi. Hp: 0916903953
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Vận Hành/ Quản Lý Sản Xuất/ Kỹ Sư Dịch Vụ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.8 CEO, Country Manager, Director, Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 53
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.4 Trưởng Phòng Quản Lý Dự Án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10