Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Giám đốc dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 66
|
33 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
en |
Maintenance Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 59
|
28 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 10 năm qua |
en 6.0 |
Giám Đốc Kinh Doanh / Điều Hành Nhà Máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 61
|
26 năm | 1,400 - 2,000 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
industrial services project manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 60
|
26 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Thanh Hóa Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 10 năm qua | |
en |
Design Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
25 năm | 500 - 800 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 8.1 |
E & M Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 57
|
23 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai |
hơn 10 năm qua |
Chuyên Viên IT
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
|
22 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 52
|
22 năm | Thương lượng | Thái Nguyên | hơn 10 năm qua | |
Director/ Vice Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 57
|
22 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 10 năm qua | |
6.3 |
Kỹ Sư Cơ Khí Đường ống (Mechanical / Piping Engineer)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 59
|
21 năm | Thương lượng | Sóc Trăng | hơn 10 năm qua |
en 3.9 |
Project manager, Production manager maintenance manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 56
|
21 năm | Thương lượng |
Thừa Thiên- Huế
Quảng Nam Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
en |
Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
21 năm | Thương lượng |
Khánh Hòa
Đồng Nai Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 10 năm qua |
quản lý sản xuất
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
21 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
2 tháng qua | |
en 8.6 |
Marketing Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 29
|
20 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
6.8 |
Kỹ Sư Cơ Khí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 59
|
20 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Thanh Hóa |
hơn 10 năm qua |
en 5.1 |
Giám đốc điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: -41
|
20 năm | 2,000 - 3,000 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
Trưởng phòng Cơ điện/ Sản xuất/ Thiết bị
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 58
|
20 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Vĩnh Phúc Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua | |
Giám đốc dự án xây lắp điện công nghiệp, Giám đốc Tư vấn thiết kế điện-tự động hóa công nghiệp
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 63
|
20 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en 5.1 |
A certified Project Management Professional with experienced in Manufacturing management.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
19 năm | Thương lượng | Toàn quốc | hơn 10 năm qua |
Trưởng Phòng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
19 năm | 18,0 - 25,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
en 7.2 |
Maintenance Manager or Maintenance supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
|
18 năm | 1,000 - 1,200 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 6.8 |
Maintenance Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 57
|
18 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 10 năm qua |
en 5.7 |
Procurement or Purchasing Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
18 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 5.3 |
Engineering and Maintenance Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
18 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 10 năm qua |
en 4.6 |
Project Manager or Plant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
|
18 năm | 1,000 - 2,000 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
Kỹ Sư Cơ Khí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 55
|
18 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Giám Sát Bảo Trì (Làm Việc Tại Tiền Giang)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 55
|
18 năm | Thương lượng | Tiền Giang | hơn 10 năm qua |
en |
Manufacturing / Supervisor, Leader, Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
17 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
Production Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
|
17 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng phòng sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
|
16 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
en |
Nhân Viên Giám Sát Chất Lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
16 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 10 năm qua |
en 6.6 |
Trưởng Phòng Quản Lý Dự Án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
15 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
5.5 |
Nhân viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
15 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en 5.4 |
Electrical Team leader, Electrical Manager,M&E Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
15 năm | 2,000 - 2,500 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
en 5.2 |
Project / Procurement / Production Management
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
15 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
4.1 |
Trưởng phòng, Phó giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
15 năm | 15,0 - 25,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en 4.0 |
Quality Manager/ Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 50
|
15 năm | 1,200 - 1,500 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
3.7 |
Quản lý điều hành sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
15 năm | Thương lượng |
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 3.2 |
QC Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
15 năm | 1,000 - 1,500 USD |
Hà Nội
Hưng Yên |
hơn 10 năm qua |
3.1 |
Phòng cơ điện, sản xuất, dụng cụ, thiết bị
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 58
|
15 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Tây Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua |
Kỹ Thuật Viên Tòa Nhà
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
15 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Giám đốc Kinh doanh, Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 50
|
15 năm | 1,000 - 1,500 USD |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng bộ phận
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
15 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hải Dương |
hơn 10 năm qua | |
Quản lý - Điều hành sản xuất - Kỷ thuật - Kho vận
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 62
|
15 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng phòng, Quản lý sản xuất...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
15 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Maintenance Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
15 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng phòng bảo trì trong ngành thức ăn chăn nuôi. Hp: 0916903953
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
15 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Vận Hành/ Quản Lý Sản Xuất/ Kỹ Sư Dịch Vụ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
15 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
en 8.8 |
CEO, Country Manager, Director, Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 53
|
14 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 8.4 |
Trưởng Phòng Quản Lý Dự Án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
14 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |