Tìm hồ sơ

Tìm thấy 1,409 hồ sơ ngành nghề Giải trí x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Họa sĩ Thiết kế Mỹ thuật
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 62
34 năm trên 600 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Director
| Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 56
26 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
Đà Nẵng
hơn 3 năm qua
en 3.3 F&B Operations Manager/ Training Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 56
25 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en 7.8 Managing Director, Marketing Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 57
21 năm 5,000 - 10,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Diễn Viên Quần Chúng, Diễn Viên Phụ
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 58
20 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en 8.4 Media, TV Production, Film, TVC,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.2 Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
3.4 Thời trang - Giải trí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
15 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
3.1 Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
15 năm 15,0 - 20,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
en 5.4 Senior Account Director (Advertising)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Production Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
13 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
Đạo Diễn
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 45
13 năm 25,0 - 35,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.7 Nhân Viên Thiết Kế (Graphic Designer)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.4 Purchasing Manager/Director, Marketing Manager/Director or any Management level position
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 44
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.1 Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
11 năm 15,0 - 25,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
4.9 Account Manager/ Senior Buyer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Quan ly co so ve the thao, lai xe o to
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: -39
11 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Biên tập viên, phóng viên, làm truyền thông
| Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 31
11 năm 3,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
en Account Management Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -43
11 năm 1,030 - 1,545 USD Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 9 năm qua
en Nhân viên tổ chức sự kiện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -44
11 năm 721 - 824 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 53
11 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Quảng Ngãi
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
en Nhân viên truyền thông
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: -35
11 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en Teacher
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -38
11 năm 2,061 - 3,091 USD Long An
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 9 năm qua
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 15
11 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Nhân viên truyền thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
11 năm Thương lượng Quảng Ninh
Hà Nội
hơn 9 năm qua
Huấn luyện viên
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 54
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Nhân viên chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
11 năm 309 - 412 USD Hà Nội hơn 9 năm qua
Kỹ sư giàn khoan
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
11 năm 206 - 309 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Tài xế
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 51
11 năm Thương lượng Bình Dương
Cần Thơ
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Senior Producer
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
Đà Nẵng
7 tháng qua
en 7.1 Sales Director; Head of Sales; Business Development Director; Sales & Marketing Manager; National Key Account Manager; Country Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 3.8 Project / Product Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
3.7 Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
10 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
3.5 Kế Toán Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
Trưởng nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Giám đốc tài chính/ Kế toán trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Trưởng Phòng Dịch Vụ Khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 45
10 năm 40,0 - 100,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Salesman
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Photographer
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Chieu phim rap hat
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -35
10 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en 4.4 Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
9 năm Thương lượng Hà Nội
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 4.0 Executive
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
3.1 KẾ TOÁN
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
9 năm 7,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Biên Tập Viên Cao Cấp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên tổ chức sự kiện
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên IT/ Quản trị mạng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
9 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Waiter/Waitress
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
9 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Cần Thơ
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
chuyen vien dich vu khach hang,ngan hang, nhan vien van phong.
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
5.2 Giám đốc sản phẩm dịch vụ, Quản lý
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
8 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10