Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Họa sĩ Thiết kế Mỹ thuật
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 62
|
34 năm | trên 600 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en 4.0 |
Management, Management Consultancy And Training And Coaching
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 66
|
32 năm | 1,250 - 10,000 USD |
Hồ Chí Minh
Tiền Giang Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 6.9 |
Manager / Teacher of English
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 61
|
28 năm | 36,0 - 40,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 5.9 |
Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 61
|
28 năm | 2,000 - 2,500 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 5.0 |
Management or Management Consultancy
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 66
|
27 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Tiền Giang Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 8.4 |
Trưởng Phòng Đào Tạo & Phát Triển Nguồn Nhân Lực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 63
|
26 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 8.2 |
Managing teams of Programmers / Developers / Software / IT *Writing English articles / Curriculum / Class activites * Teaching English / Software / Nutrition / Chinese / Japanese / Swimming / Massage
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
|
21 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 5.6 |
Giám đốc/Trưởng Đại diện
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 55
|
21 năm | trên 100,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 5.9 |
Business Development Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 54
|
20 năm | trên 2,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 5.6 |
Sales, Customer Service, Property management, Operation Management.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 53
|
20 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Khác |
hơn 10 năm qua |
en 3.2 |
Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 58
|
20 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en |
Director/Executive/Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
20 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en |
Supervisor
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 57
|
20 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
Quản lý
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 56
|
20 năm | 700 - 1,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
20 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Manager / Senior Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
20 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Giám Sát Điện Nước Công Trình
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 57
|
19 năm | Thương lượng |
Quảng Bình
Quảng Nam Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
en 8.4 |
IT leader/manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
18 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 10 năm qua |
en 8.4 |
PMO
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 55
|
18 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
en 6.9 |
Customer Services Executive, Financial Controller, Business Support Executive, Operational Supervisor, Senior Accountant, Purchasing Executive, Educational Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 52
|
18 năm | 800 - 1,200 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
5.7 |
Quản lý điều hành, Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
|
18 năm | 18,0 - 20,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
Customer Service Care
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
18 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Hiệu trưởng trường mầm non - Cố vấn chuyên môn
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
18 năm | 30,0 - 40,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 2 năm qua | |
en 4.1 |
Manager, Executive, Consultant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
17 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Giáo Dục / Đào Tạo / Giám Sát / Quản Lý Nhân Sự
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
17 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Training Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
17 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
en 8.2 |
Sales Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
16 năm | 4,000 - 7,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
en 7.5 |
Operation Manager, Sales Manager, Chief Rep, Director, Deputy Director, School Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
16 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en 4.7 |
Legal Assistant / Secretary / Teacher
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
16 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.6 |
Nhân viên / Nhân viên lâu năm / Trưởng nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 51
|
16 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Chuyên viên tư vấn/chăm sóc KH/Phòng Giáo vụ/Đào tạo/Hành chánh Vp
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
16 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
QUẢN LÝ - ĐIỀU HÀNH
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
16 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Trợ lý giám đốc tiếp thị, Trợ lý giám đốc bán hàng khu vực, Giám đốc chăm sóc khách hàng, giám đốc đào tào
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
16 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en 7.7 |
Planning Manager or Lean Six Sigma Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
15 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 10 năm qua |
6.8 |
HR Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
15 năm | 1,000 - 1,300 USD | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en 5.4 |
Giám Đốc Kinh Doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 63
|
15 năm | 1,800 - 4,000 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 4.6 |
Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 62
|
15 năm | 40,000 - 70,000 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Định Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
en 4.2 |
HUMAN RESOURCES MANAGER, ADMINISTRATION , OPERATION MANAGER
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 52
|
15 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.9 |
Quản Lý Điều Hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
15 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa |
hơn 10 năm qua |
en 3.5 |
Interpreter / Translator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
|
15 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en |
Trưởng Phòng kinh doanh dự án hoặc Giám đốc kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
|
15 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua |
en |
English Writing, Copy Editing, or Education Professional
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
15 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
en |
Guest Relation Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 51
|
15 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en |
egineering
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
15 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Phiên dịch tiếng Anh, giáo viên tiếng Anh, nhân viên xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
|
15 năm | 7,0 - 9,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Trưởng phòng hành chính nhân sự, Phó giám đốc, trưởng dự án
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 49
|
15 năm | 800 - 1,400 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
HR Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
15 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Giám đốc - P. Giám đốc - Quản lý nhóm - T/P phòng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
15 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
biên phiên dịch viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 76
|
15 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Lào Cai Thái Nguyên |
hơn 10 năm qua | |
Administration / Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 58
|
15 năm | 600 - 1,200 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |