Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
General Manager, Vice President
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
23 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Bình Dương |
hơn 2 năm qua | |
PR Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
14 năm | 2,000 - 4,000 USD | Hà Nội | hơn 9 năm qua | |
en 3.7 |
Merchandising/Purchasing/Sales International/Assistant.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
13 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua |
GSD Engineer, Costing Engineer, Industrial Engineer or IE Manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
13 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | 7 tháng qua | |
Trưởng , Phó Phòng, Quản Lý, Giám Sát Kd
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
11 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Quảng Ninh | hơn 9 năm qua | |
Payment and Contract Excutive
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
10 năm | 20,0 - 25,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 3 năm qua | |
en |
Account Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua |
IE / LEAN
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 32
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 4 năm qua | |
4.3 |
Ứng Viên Kinh Doanh, Bán Hàng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng Thừa Thiên- Huế |
hơn 10 năm qua |
4.3 |
Thu Ngân, Kế Toán, Thủ Kho, Chăm Sóc Khách Hàng 5 Năm Kinh Nghiệm
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
5 năm | Thương lượng | Hải Phòng | hơn 10 năm qua |
4.2 |
Giám sát bán hàng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | trên 7,1 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
4.1 |
Trưởng Kinh Doanh Khu Vực - Asm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
5 năm | 15,0 - 30,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai Tây Ninh |
hơn 10 năm qua |
4.1 |
Kỹ Sư Điện Tử Viễn Thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
4.0 |
Quản Lý
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 10 năm qua |
3.7 |
Chuyên Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Dak Lak Thừa Thiên- Huế |
hơn 10 năm qua |
3.6 |
Giám Sát Bán Hàng, Nvkd
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Bình Định
Dak Lak Khánh Hòa Phú Yên |
hơn 10 năm qua |
3.6 |
- Bán Hàng - Điện/điện Tử/điện Lạnh - Kinh Doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.5 |
Hồ Sơ Xin Việc
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
5 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 3.4 |
Trợ Lý Sales Và Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
3.4 |
Giám Sát Bán Hàng - Cửa Hàng Trưởng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ Sóc Trăng |
hơn 10 năm qua |
3.3 |
Trưởng Nhóm/ Giám Sát Tuyển Dụng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
5 năm | 14,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 9 năm qua |
en 3.2 |
Sale Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
5 năm | 750 - 1,500 USD |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương Đồng Nai |
hơn 10 năm qua |
3.2 |
Nhân Viên, Quản Lý, Giám Sát Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng | Bạc Liêu | hơn 10 năm qua |
3.1 |
Kỹ sư bán hàng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Ninh Bình |
hơn 10 năm qua |
3.1 |
Giám Sát Bán Hàng, Trưởng Phòng Kinh Doanh , Asm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
5 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Quảng Ninh | hơn 10 năm qua |
3.1 |
Giám Sát Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
5 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Bình Thuận | hơn 10 năm qua |
3.1 |
Cửa hàng trưởng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
3.1 |
Ứng Viên 5 Năm Kinh Nghiệm Vị Trí Sales Admin, Thư Ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên Thái Nguyên Vĩnh Phúc |
hơn 10 năm qua |
3.1 |
Quản Lý Bán Hàng Khu Vực Miền Trung
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 42
|
5 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua |
Quản Lý, Giám Sát Tiếp Thị Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Quản Lý Sản Xuất, Rd, Qa, Sales
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Bình Thuận | hơn 10 năm qua | |
Giám Đốc Kinh Doanh Miền (Asm)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Toàn quốc |
hơn 10 năm qua | |
en |
Cntt, Viễn Thông, Quản Lý, Kĩ Thuật, Công Nghệ
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đà Nẵng Đồng Nai Thừa Thiên- Huế |
hơn 10 năm qua |
Nhan Vien Kinh Doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
5 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Lâm Đồng | hơn 10 năm qua | |
Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
5 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Khánh Hòa
Phú Yên |
hơn 10 năm qua | |
Tốt Nghiệp Trường Cao Đẳng Kinh Tế - Kế Hoạch Đà Nẵng Và Đã Có Kinh Nghiệm Làm Việc Tích Lũy Trong Suốt 5 Năm Nghành Kế Toán Và Bán Hàng, Kinh Doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
5 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua | |
Trưởng/Phó Phòng Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng | Ninh Thuận | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh / Nhân Viên Bán Hàng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Tiền Giang |
hơn 10 năm qua | |
Tìm Vị Trí Quản Lý Kinh Doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
5 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Giám Sát Kinh Doanh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
5 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Tây Khánh Hòa |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh (Khu Vực Bà Rịa Vũng Tàu)
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Bà Rịa - Vũng Tàu | hơn 10 năm qua | |
Giám Sát Bán Hàng/ Phó Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
5 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Giám Sát Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
5 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Hồ Sơ Xin Việc
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
5 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Giám Sát Bán Hàng Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Dak Lak Dak Nông Quảng Ngãi |
hơn 10 năm qua | |
Quản Lý Bán Hàng Nhiều Năm Kinh Nghiệm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
5 năm | 15,0 - 30,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Quản Lý Kinh Doanh/buyer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
5 năm | 15,0 - 30,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Giám Sát Kinh Doanh - Kv Mekong
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
5 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Cần Thơ
Hậu Giang Sóc Trăng Tiền Giang Vĩnh Long |
hơn 10 năm qua | |
Ks. Điện Tử Viễn Thông Cần Việc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Tây |
hơn 10 năm qua | |
Quản Lý Cửa Hàng Bán Lẻ
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
5 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Thuận Khánh Hòa Ninh Thuận |
hơn 10 năm qua |