Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
6.5 |
Giám đốc điều hành - Quản lý - Nhân sự - Trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 65
|
30 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 5.3 |
Distribution Manager
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 69
|
30 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng |
hơn 10 năm qua |
Trưởng phòng HCNS
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
23 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Dương Hưng Yên |
5 tháng qua | |
en 6.5 |
Manager ,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 63
|
20 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Cần Thơ |
hơn 10 năm qua |
4.0 |
Nhân Viên Kinh Doanh / Nhân Viên Bảo Hiểm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 64
|
20 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
en 4.0 |
Country manager, or General Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Chủ tịch | Tuổi: 57
|
20 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Project Director / Managing Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 53
|
20 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua |
Thủ Kho
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 58
|
19 năm | 250 - 350 USD |
Hồ Chí Minh
Lâm Đồng Bến Tre |
hơn 10 năm qua | |
en 7.4 |
Production Manager/Assistant Manager/Molding Specialist
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
18 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en 7.4 |
Giám đốc, Phó giám đốc, Tổng giám đốc, Phó tổng giám đốc, COO, CEO, Manager...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 49
|
18 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
18 năm | 5,0 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
en 8.8 |
General Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 53
|
17 năm | 3,000 - 4,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Network Administration and Helpdesk Expert
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
|
17 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Giám sát - Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
17 năm | 22,0 - 26,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Toàn quốc |
hơn 2 năm qua | |
en 4.5 |
Civil Engineer / Project manager/ Representative
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
|
16 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
|
16 năm | 15,0 - 30,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Giám đốc quản lý tòa nhà, kỹ sư trưởng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
16 năm | 1,500 - 2,000 USD | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Cấp Quản Lý Điều Hành / Phó Giám đốc/ Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
16 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
lao động phổ thông, tạp vụ công ty , công nhân.
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
16 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en 5.8 |
Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 51
|
15 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Giám đốc tài chính/ Kế toán trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
15 năm | 20,0 - 50,0 tr.VND |
Đồng Nai
Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Phóng viên, Phóng viên ảnh, chụp ảnh, biên tập ảnh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
15 năm | Thương lượng |
Khánh Hòa
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
3.7 |
Purchasing Specialist
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 53
|
14 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Trưởng Phòng- Phó giám đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 46
|
14 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
HR and Admin Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
14 năm | 1,200 - 2,500 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng phòng Hành chính Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
14 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên lái xe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 57
|
14 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
en 8.6 |
SALES/BUSINESS DEVELOPMENT/SOURCING/MERCHANDISER MANAGER/DIRECTOR
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
13 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
7.0 |
Giám Sát Kỹ Thuật Dự Án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
13 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 6.8 |
Trưởng phòng sản xuất, kế hoạch, logistic, Kho vận
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
13 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hải Dương |
hơn 10 năm qua |
3.8 |
Quản lý cấp cao
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 46
|
13 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Kỹ sư thiết kế / kỹ sư khối lượng ngành giao thông, thủy lợi, xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
|
13 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Lào Cai Phú Thọ |
hơn 10 năm qua | |
Giám đốc PR, truyền thông nội bộ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
13 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
N/A
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
13 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
Kỹ sư triển khai dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
13 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Khác |
hơn 10 năm qua | |
Tài xế cho giám đốc hoặc người nước ngoài , HKTP
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
13 năm | 5,0 - 6,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Kế toán tổng hợp, Kế toán giá thành, Quản lý kinh doanh, Quản lý sản xuất, Quản lý kho.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -44
|
13 năm | 10,0 - 20,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Quản lý/ Trưởng nhóm
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
13 năm | Thương lượng | Hải Phòng | hơn 10 năm qua | |
en 6.9 |
Merchandiser/ Customer Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
12 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai |
hơn 10 năm qua |
en 6.2 |
Giám sát chống ăn mòn/Coating Inspector
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
|
12 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Khác |
hơn 10 năm qua |
en 4.5 |
Nhân Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
12 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Kỹ Sư Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
12 năm | Thương lượng | Hải Phòng | hơn 10 năm qua | |
en |
Đại Diện Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
12 năm | 500 - 800 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Cần Thơ |
hơn 10 năm qua |
Quản lý dự án, nhà máy, kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
12 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Cấp quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
12 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Trưởng nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
12 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Seles Admin - Trợ lý - Bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
12 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai |
hơn 10 năm qua | |
tai xe
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
12 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Nhân Viên Văn Phòng - Thủ Kho Vật Tư
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
12 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Tài xế B2
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 55
|
12 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |