Tìm hồ sơ

Tìm thấy 2,886 hồ sơ ngành nghề Nông nghiệp x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
6.3 Trưởng Kinh Doanh Khu Vực Miền Đông Nam Bộ (ASM Đông Nam Bộ)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 53
16 năm Thương lượng Đồng Nai
Bình Dương
KV Đông Nam Bộ
hơn 10 năm qua
en 4.2 Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
16 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Bằng Sông Cửu Long
Toàn quốc
hơn 10 năm qua
Phũ trách kỹ thuật/ kinh doanh về các sản phẩm nông nghiệp
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
16 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Quản lý kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
16 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
An Giang
hơn 10 năm qua
Nhân viên kế toán - Kỹ thuật nông nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 59
15 năm Thương lượng Đồng Nai hơn 10 năm qua
en 8.6 Unit-Head (Factory Operation Head)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 44
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 7.0 Trưởng Kinh Doanh Khu Vực Miền Đông Nam Bộ (ASM Đông Nam Bộ)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
14 năm 25,0 - 30,0 tr.VND Hồ Chí Minh
KV Đông Nam Bộ
hơn 10 năm qua
en Chief Financial Officer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
14 năm trên 7,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Business development, Senior Sale excutive, Operation manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
14 năm 1,500 - 2,500 USD Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Long An
hơn 10 năm qua
en 6.9 Manager, project manager, quản lý
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
13 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 10 năm qua
Quản lý
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
13 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
R& D, Marketing, Product, sales, brand, seed production, supply chain manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Quản lý kinh doanh
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 4 năm qua
en 5.8 Project Manager in Agricultural Sector
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Tây Ninh
Tiền Giang
hơn 10 năm qua
en 4.4 Procurement
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
11 năm Thương lượng KV Tây Nguyên
Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
4.3 QA manager, Lean Manager, R&D manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
11 năm 1,000 - 1,500 USD Bà Rịa - Vũng Tàu hơn 10 năm qua
3.2 Trợ lý giám đốc - Trưởng phòng Marketing/ Thương hiệu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
11 năm 18,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Operations / Plant Manager (or Production Manager)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -43
11 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
en Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 52
11 năm 824 - 1,545 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
en Quản lý bộ phận đặt phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
11 năm 6,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 54
11 năm 1,030 - 1,545 USD Bình Dương
Đồng Nai
hơn 9 năm qua
Kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 52
11 năm 618 - 721 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en Nhân viên thu mua
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 52
11 năm 721 - 927 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Kế toán trưởng;Giam doc tai chinh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: -40
11 năm 9,0 - 10,0 tr.VND Bình Dương
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 9 năm qua
Supervisor, assistant Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
11 năm 500 - 1,000 USD Hải Phòng hơn 10 năm qua
en Pho phong san xuat
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -40
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Foreman
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 51
11 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu
Hà Nội
hơn 9 năm qua
Phó giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -40
11 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Purchasing Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
11 năm Thương lượng Đồng Nai hơn 9 năm qua
Dai dien phu trach kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 53
11 năm 309 - 412 USD Hưng Yên
Hải Phòng
Hà Nội
hơn 9 năm qua
Quản đốc phân xưởng chế biến gỗ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -31
11 năm 4,0 - 8,0 tr.VND Bình Phước
Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Kỹ sư chế biến thủy sản
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 54
11 năm 5,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Kỹ sư hóa chất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -36
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
GD tiep thi
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 53
11 năm Thương lượng Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Truong phong kinh doanh, hoac truong phong ke hoach-kinh doanh-vat tu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -45
11 năm Thương lượng hơn 10 năm qua
Food Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 52
11 năm 5,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: -43
11 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Quan ly mai vu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 54
11 năm Thương lượng Khác
Nghệ An
Thanh Hóa
hơn 9 năm qua
Kỹ sư nông nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -37
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -35
11 năm 309 - 412 USD Quảng Ninh
Hải Phòng
Hà Nội
hơn 9 năm qua
en Food Industrial Engineer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 54
11 năm 721 - 824 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Food Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -44
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Mechanical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -36
11 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Tiền Giang
Long An
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Consumer Staff
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 52
11 năm 15,0 - 25,0 tr.VND Bình Dương
Đà Nẵng
Dak Lak
hơn 9 năm qua
Foreman
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -45
11 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
11 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Pastry chef
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -38
11 năm 1,030 - 1,545 USD hơn 9 năm qua
Agronomist, R&D
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 2 năm qua
en 7.1 Operation Manager/Head of Sales & Marketing/ Representative officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm 1,500 - 2,000 USD Hồ Chí Minh
Bình Định
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10