Tìm hồ sơ

Tìm thấy 1,859 hồ sơ ngành nghề Phi chính phủ / Phi lợi nhuận x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en Deputy Chief of Party, Chemonics International Inc.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 72
35 năm 1,500 - 2,500 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
en 8.0 Project Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 61
30 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hải Phòng
Dak Lak
hơn 10 năm qua
Giám đốc Kinh doanh, trưởng phòng Marketing.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
22 năm 10,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
21 năm 20,0 - 50,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.4 Contract & Procument and Supply Manager or Office Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 54
20 năm 30,0 - 50,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.2 NATIONAL FIELD OPERATION MANAGER (CUM MEDICAL AND NUTRITION MANAGER)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
20 năm 1,000 - 3,000 USD Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 6.2 director, manager, chief representative
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 54
20 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 4.8 SALES & MARKETING MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
20 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Commercial Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 54
20 năm 35,0 - 60,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Supervisor
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 57
20 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 7.2 Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 64
19 năm 1,200 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
Cần Thơ
hơn 10 năm qua
en 8.4 IT leader/manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
18 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
en 8.2 Sale Technical
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 69
18 năm 7,0 - 10,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
en 3.3 Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 52
18 năm 10,0 - 20,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Kiểm toán nội bộ (Internal auditor); kiểm soát tài chính (financial controller)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 54
18 năm Thương lượng Đà Nẵng hơn 10 năm qua
en 5.7 Quản Lý Điều Hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
17 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.7 Quản lý điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 54
17 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
4.1 SS, KAM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
17 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.1 Manager, Executive, Consultant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
17 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
3.9 Nhân viên Hành chính, Sales Admin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
17 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Trưởng Phòng/ Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
17 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Giám đốc dự án
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
17 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 7.4 Giám đốc dự án/ Quản lý cao cấp
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 53
16 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
AR, AP, General Accountant, Administrative officer, HR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
16 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 7.2 Interpreter/ Executive Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 52
15 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
7.0 Quản lý Kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
15 năm 800 - 1,000 USD Cần Thơ
Sóc Trăng
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 10 năm qua
en 6.3 Project Manager, PR/Communications and/or Event Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
15 năm 2,100 - 2,600 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 5.3 Nhân Viên Phát Triển Kinh Doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
15 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 5.0 Assistant, Logistics
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.4 Cán bộ hành chính/mua sắm/nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
15 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
3.3 Quản lý, đại diện chi nhánh, tổ chức
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 29
15 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Quảng Ninh
hơn 10 năm qua
en English Writing, Copy Editing, or Education Professional
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
15 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en Guest Relation Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 51
15 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Giám đốc - P. Giám đốc - Quản lý nhóm - T/P phòng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.4 SUPPLY CHAIN SOLITION MANAGER / LOGISTICS MANAGER / SUPERMARKET DIRECTOR / CONTRACT EXPERT / IMPORT & EXPORT MANAGER / HUMAN RESOURCE MANAGER / RECRUITMENT EXECUTIVE DIRECTOR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
14 năm 1,000 - 5,000 USD Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
6.8 Senior Programme Officer, Policy Advisory, CCCEP_IMCP
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
14 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 5.4 Customer Service/ Merchandising and Sourcing/ Sales
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 5.3 Director Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
14 năm 1,000 - 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.3 Logistics Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 33
14 năm 1,000 - 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.1 Marketing Manager/ Project Manager/Operation Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
14 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 4.8 Kế toán trưởng, trợ lý giám đốc tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
14 năm 1,100 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 4.8 PA or assistant to CEO/General Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
en 3.8 Customer Service Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
14 năm 800 - 2,000 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
en 3.8 Manager, Coordinator, Senior Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.5 Admissions counselor, Marketing, Administration Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Chuyên viên quản lý, giám sát dự án đầu tư xây dựng cơ bản
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
14 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Lào Cai
hơn 10 năm qua
Giám đốc dự án
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.4 Du lịch, hàng không, khách sạn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.2 Financial Management Expert
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
13 năm trên 2,500 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 7.4 Translator/Interpreter/Assistant/Secretary/Project Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
13 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Hải Phòng
hơn 10 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10