Tìm hồ sơ

Tìm thấy 7,891 hồ sơ ngành nghề Quản lý điều hành x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Quản lý điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
10 năm Thương lượng Nghệ An hơn 9 năm qua
Giám đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
5 năm Thương lượng Bắc Ninh
Hải Phòng
Hà Nội
hơn 9 năm qua
en Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 9 năm qua
Kỹ sư xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
3 năm 3,0 - 55,0 tr.VND Đà Nẵng hơn 9 năm qua
Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
3 năm 412 - 1,030 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Foreman
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
8 năm 8,0 - 9,0 tr.VND Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Điều hành tour
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 7,0 tr.VND Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
4 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Pho phong Nhan su
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
6 năm 5,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en 3.3 Deputy Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 51
11 năm 1,030 - 1,545 USD Hải Phòng hơn 9 năm qua
Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
3 năm 4,0 - 55,0 tr.VND Hải Phòng
Hà Nội
hơn 9 năm qua
Giám sát kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
Đồng Nai
hơn 9 năm qua
Laixe
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
7 năm 2,0 - 5,0 tr.VND Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Nam Định
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 9 năm qua
en Trade Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
6 năm 618 - 721 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Trưởng phòng
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
1 năm 2,0 - 6,0 tr.VND Gia Lai
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 9 năm qua
Quản lý hoặc điều hành và lĩnh các công trình
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 53
11 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Repairing Worker
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
4 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Salesman
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Đà Nẵng hơn 9 năm qua
en Engineer of Drainage System
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
1 năm Thương lượng Hải Dương
Hải Phòng
Hà Nội
hơn 9 năm qua
Trưởng phòng, quản lý bán hàng, tài chính ngân hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
7 năm 618 - 721 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Cua hang pho / Quan ly hoat dong / Tham van
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 9 năm qua
Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hải Phòng
Hà Nội
hơn 9 năm qua
en Constructive Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Kỹ sư công nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
1 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Telecommunications Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 9 năm qua
Nhân viên tổ chức nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
1 năm 309 - 412 USD Hà Nội hơn 9 năm qua
Trưởng phòng trở lên
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
11 năm 15,0 - 25,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Giám đốc, Quan ly dieu hanh.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
5 năm 515 - 1,030 USD Hải Dương
Vĩnh Phúc
Hà Nội
hơn 9 năm qua
Nhân viên kv thật điện
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
3 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 41
3 năm Thương lượng Đà Nẵng
Phú Yên
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Executive Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
5 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 9 năm qua
en Chuyen vien
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -26
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
4 năm 7,0 - 8,0 tr.VND Cần Thơ hơn 9 năm qua
Chief Office
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
en Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Chief Office
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
Chưa có kinh nghiệm 515 - 824 USD Bình Dương
Tây Ninh
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Quản đốc
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
6 năm 515 - 618 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Constructive Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
4 năm 515 - 618 USD Đà Nẵng
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai
hơn 9 năm qua
kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
4 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
3 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en Chief Office
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -35
6 năm 1,030 - 2,061 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Nhân viên
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
2 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
7 năm 7,0 - 12,0 tr.VND Đà Nẵng
Quảng Nam
Quảng Ngãi
hơn 9 năm qua
Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
5 năm 309 - 412 USD Dak Nông
Dak Lak
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Điều Hành Tour
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 53
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Thiết kế web, kỹ thuật viên, dạy kèm tin học căn bản
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Trưởng nhóm/Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
6 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Đà Nẵng hơn 9 năm qua
Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
6 năm Thương lượng Hà Nội hơn 9 năm qua
  1. 5
  2. 6
  3. 7
  4. 8
  5. 9
  6. 10
  7. 11
  8. 12
  9. 13
  10. 14