Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Salesman
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
1 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Programmer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | 206 - 309 USD |
Long An
Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
en |
Advertisement
| Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hải Phòng | hơn 9 năm qua |
Ko co
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 3,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Saler, tư vấn viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Khánh Hòa | hơn 9 năm qua | |
Customer Care
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Nhân viên xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Oversea Study Consultant
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Nhân viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | 206 - 309 USD | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
3 năm | 515 - 618 USD | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Administrative Staff
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
2 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Tây Ninh Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Administrative Staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh , quảng cáo tiếp thị
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 9 năm qua | |
Customer Care
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
5 năm | 206 - 309 USD | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Oversea Study Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 42
|
1 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Thẩm định viên về giá
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | 515 - 618 USD | Hà Nội | hơn 9 năm qua | |
Salesman
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 9 năm qua | |
Thư ký văn phòng , trợ lý , thông dịch viên, tư vấn , marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Executive Secretary
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Gia Lai Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Kỹ sư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Quảng Ngãi Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
4 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Customer Care
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
en |
Executive Secretary/ PR Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua |
Financial Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Administrative Staff
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Tiền Giang
Long An Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Human Resource Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
11 năm | Thương lượng |
Cần Thơ
Vĩnh Long Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Kế toán viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Human Resource Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
3 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Nhân viên chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
4 năm | Thương lượng |
Bắc Ninh
Bắc Giang Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Oversea Study Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
11 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 9 năm qua | |
Nhân viên chăm sóc khách hàng,nhân viên xuất nnhập khẩu,khác
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
1 năm | 103 - 206 USD |
Đồng Nai
Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
en |
Kế toán trưởng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | Thương lượng |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua |
en |
Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
|
6 năm | 515 - 824 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua |
Tư vấn du học, quản lý phòng đào tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Law Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Bình Dương
Lâm Đồng Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Nhân viên bán hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Executive Secretary
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Environment Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Financial Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Chief Office
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -41
|
11 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 9 năm qua | |
Tư vấn luật, kinh tế, đầu tư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Administrative Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | 206 - 309 USD | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Giáo viên - tu van- kinh doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Nhân viên hành chánh-nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
en |
Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 15
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua |
en |
Investment Analyst/ Credit Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
3 năm | 12,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua |