Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en 5.1 |
Business Development Executive
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 69
|
35 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 5.3 |
CEO, CxO, Director, Advisor
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Tổng giám đốc | Tuổi: 64
|
30 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en 5.0 |
Senior Technical Position in Engineering or Management
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 64
|
29 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 10 năm qua |
Chỉ huy trưởng hoặc Tư vấn giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 62
|
28 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ |
hơn 10 năm qua | |
en 7.4 |
Senior financial executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 57
|
23 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en 5.9 |
Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 54
|
21 năm | 4,000 - 10,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 5.6 |
Giám đốc/Trưởng Đại diện
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 55
|
21 năm | trên 100,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 7.4 |
Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 61
|
20 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en 5.6 |
Business Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 52
|
20 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
4.7 |
Trưởng phòng HC - NS
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
20 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 4.2 |
Civil Engineer, Expert in Construction and Site Management
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 68
|
20 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en 4.2 |
Managing Director / General Manager / COO
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 65
|
20 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en |
TƯ VẤN
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 54
|
20 năm | 12,0 - 18,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Giám đốc điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 55
|
20 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en 3.5 |
Chuyên Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
19 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Điện Biên |
hơn 10 năm qua |
en 4.4 |
Manager and Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 52
|
18 năm | 2,000 - 2,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 4.2 |
Head of Recruitment
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
|
18 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ |
hơn 10 năm qua |
en 3.9 |
Manage, Banker, Sales or Marketing.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
|
18 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Cần Thơ |
hơn 10 năm qua |
Luật sư
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
18 năm | 1,500 - 2,000 USD | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
5.0 |
Giám đốc phát triển thị trường và nguồn nhân lực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 53
|
17 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Hà Tây |
hơn 10 năm qua |
en 4.1 |
Manager, Executive, Consultant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
17 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Chief accountant ( CPA)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
17 năm | 1,200 - 2,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Project HSE manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
17 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Đồng Nai |
hơn 3 năm qua | |
en 8.6 |
Senior Marketing, Branding, Strategy Professional (16 yrs experience)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Chủ tịch | Tuổi: 49
|
16 năm | 80,000 - 99,999 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Toàn quốc |
hơn 10 năm qua |
en 7.4 |
Giám đốc dự án/ Quản lý cao cấp
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 53
|
16 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
5.6 |
Kinh doanh, Tư vấn, Trợ lý, Quản lý, Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
16 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Chuyên viên tư vấn/chăm sóc KH/Phòng Giáo vụ/Đào tạo/Hành chánh Vp
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
16 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en 7.5 |
Manager or Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
15 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
en 6.8 |
Finance Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
15 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hải Dương |
hơn 10 năm qua |
en 6.5 |
Research And Strategic Planning Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 49
|
15 năm | 3,500 - 5,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
4.7 |
Tư Vấn Giám Sát - Quản Lý Dự Án - Chỉ Huy Công Trình - Giám Sát Thi Công
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 54
|
15 năm | 9,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 4.0 |
Senior Associates
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
|
15 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en 4.0 |
BU Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
15 năm | trên 2,200 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 3.2 |
Managing IT , Consulting ERP
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 51
|
15 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 9 năm qua |
Giám Đốc Dự Án
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 29
|
15 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
en 8.6 |
Country Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
|
14 năm | 8,000 - 10,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en 6.3 |
Chief Accountant/Accounting Manager/Finance Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
14 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
TRƯỞNG PHÒNG THẺ (HEAD OF BANK CARD DEPARTMENT)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 44
|
14 năm | 40,0 - 70,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Quản lý dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
14 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
14 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Giám đốc dự án
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
|
14 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Human Resource Manageer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
14 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en 8.4 |
Chief People Officer - Human Resources Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
|
13 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en 8.2 |
Financial Management Expert
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
13 năm | trên 2,500 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
7.0 |
Trưởng Phòng/Ban Pháp chế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
13 năm | 3,500 - 4,500 USD | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
4.9 |
QUẢN LÝ DỰ ÁN
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
13 năm | 15,0 - 17,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 4.6 |
Trưởng bộ phận Kinh Doanh - Sales Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
13 năm | 1,000 - 1,200 USD |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
Chuyên Viên Kinh Doanh / Dịch Vụ Khách Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
13 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
en |
OPERATION MANAGER /TRANSMISSION MANAGEER / PROJECT MANAGER
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
13 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 46
|
13 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |