Tìm hồ sơ

Tìm thấy 3,130 hồ sơ ngành nghề Tư vấn x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 5.1 Business Development Executive
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 69
35 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.3 CEO, CxO, Director, Advisor
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Tổng giám đốc | Tuổi: 64
30 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 5.0 Senior Technical Position in Engineering or Management
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 64
29 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
Chỉ huy trưởng hoặc Tư vấn giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 62
28 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Cần Thơ
hơn 10 năm qua
en 7.4 Senior financial executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 57
23 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 5.9 Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 54
21 năm 4,000 - 10,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.6 Giám đốc/Trưởng Đại diện
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 55
21 năm trên 100,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 7.4 Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 61
20 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 5.6 Business Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 52
20 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
4.7 Trưởng phòng HC - NS
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
20 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.2 Civil Engineer, Expert in Construction and Site Management
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 68
20 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 4.2 Managing Director / General Manager / COO
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 65
20 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en TƯ VẤN
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 54
20 năm 12,0 - 18,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Giám đốc điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 55
20 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.5 Chuyên Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
19 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Điện Biên
hơn 10 năm qua
en 4.4 Manager and Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 52
18 năm 2,000 - 2,500 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.2 Head of Recruitment
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
18 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Cần Thơ
hơn 10 năm qua
en 3.9 Manage, Banker, Sales or Marketing.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
18 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Cần Thơ
hơn 10 năm qua
Luật sư
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
18 năm 1,500 - 2,000 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
5.0 Giám đốc phát triển thị trường và nguồn nhân lực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 53
17 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Hà Tây
hơn 10 năm qua
en 4.1 Manager, Executive, Consultant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
17 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Chief accountant ( CPA)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
17 năm 1,200 - 2,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Project HSE manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
17 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai
hơn 3 năm qua
en 8.6 Senior Marketing, Branding, Strategy Professional (16 yrs experience)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Chủ tịch | Tuổi: 49
16 năm 80,000 - 99,999 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Toàn quốc
hơn 10 năm qua
en 7.4 Giám đốc dự án/ Quản lý cao cấp
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 53
16 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
5.6 Kinh doanh, Tư vấn, Trợ lý, Quản lý, Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
16 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Chuyên viên tư vấn/chăm sóc KH/Phòng Giáo vụ/Đào tạo/Hành chánh Vp
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
16 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 7.5 Manager or Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
15 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 6.8 Finance Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
15 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Dương
hơn 10 năm qua
en 6.5 Research And Strategic Planning Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 49
15 năm 3,500 - 5,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
4.7 Tư Vấn Giám Sát - Quản Lý Dự Án - Chỉ Huy Công Trình - Giám Sát Thi Công
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 54
15 năm 9,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.0 Senior Associates
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
15 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 4.0 BU Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
15 năm trên 2,200 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.2 Managing IT , Consulting ERP
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 51
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 9 năm qua
Giám Đốc Dự Án
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 29
15 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 8.6 Country Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
14 năm 8,000 - 10,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 6.3 Chief Accountant/Accounting Manager/Finance Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
TRƯỞNG PHÒNG THẺ (HEAD OF BANK CARD DEPARTMENT)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 44
14 năm 40,0 - 70,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Quản lý dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
14 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
14 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Giám đốc dự án
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Human Resource Manageer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.4 Chief People Officer - Human Resources Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
13 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 8.2 Financial Management Expert
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
13 năm trên 2,500 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
7.0 Trưởng Phòng/Ban Pháp chế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
13 năm 3,500 - 4,500 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
4.9 QUẢN LÝ DỰ ÁN
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
13 năm 15,0 - 17,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 4.6 Trưởng bộ phận Kinh Doanh - Sales Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
13 năm 1,000 - 1,200 USD Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Chuyên Viên Kinh Doanh / Dịch Vụ Khách Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en OPERATION MANAGER /TRANSMISSION MANAGEER / PROJECT MANAGER
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
13 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 46
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10