Tìm hồ sơ

Tìm thấy 1,744 hồ sơ tại Bắc Giang x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Nhân Viên Hành Chính
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Lạng Sơn
hơn 10 năm qua
Tuyển Dụng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Bắc Giang hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kế Toán, Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật, Nhân Viên Thiết Kế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
Nhan Vien
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
Dự Tuyển
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
Hồ Sơ Ứng Tuyển Vị Trí Nhân Viên Qa - Qc
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Hải Dương
hơn 10 năm qua
Tìm Việc Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
hơn 10 năm qua
Kế Toán Tổng Hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Bắc Giang
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kế Toán, Nhân Sự, Hành Chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
Hà Nam
Hải Phòng
Nam Định
Thái Bình
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Văn Phòng - Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
Phóng Viên _ Truyền Hình
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 11
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Bán Hàng, Kinh Doanh, Lái Xe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Bắc Giang hơn 10 năm qua
Nhan Vien Ke Toan
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Bắc Giang hơn 10 năm qua
Nhân Viên Hành Chính- Pháp Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Marketing, Nhân Viên Kinh Doanh Có 1 Năm Kinh Nghiệm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Nam Định
hơn 10 năm qua
Nhân viên hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 350 - 800 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bắc Giang
hơn 10 năm qua
Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
Kỹ Thuật Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
2 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
Hưng Yên
Thái Nguyên
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật Sửa Chữa Bảo Trì
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
5 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
Nhân viên Hành chính-Văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm trên 5,5 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
Đơn Xin Việc
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
Hà Tây
Hòa Bình
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Bắc Giang
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật, Kỹ Sư Điện Tự Động Hóa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
Hải Dương
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Môi Trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
Hải Phòng
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
Kỹ Sư Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Lào Cai
Thái Nguyên
Yên Bái
hơn 10 năm qua
Hồ Sơ Cá Nhân-Nguyễn Đăng Lệ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
Giao Hang
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
hơn 10 năm qua
Nhân Viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
Ninh Bình
Thanh Hóa
hơn 10 năm qua
Ktv Siêu Âm-X Quang
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
2 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Cạn
Bắc Giang
Cao Bằng
Hà Tây
Hải Phòng
Hòa Bình
Hưng Yên
Lạng Sơn
Lào Cai
Quảng Ninh
Sơn La
hơn 10 năm qua
Quan Ly San Xuat
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
Nhan Vien Ky Thuat
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 51
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
Bắc Giang
Bình Dương
Thái Nguyên
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Bắc Giang hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh ,nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Hải Dương
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kế Toán, Nhân Viên Hành Chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
Hưng Yên
Vĩnh Phúc
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Y Tế
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 1,0 - 2,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Cạn
Bắc Giang
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
Hải Dương
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật Trong Nghề Cơ Khí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Cạn
Bắc Giang
Bắc Ninh
Hà Nam
Nam Định
Nghệ An
Thái Nguyên
Thanh Hóa
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Hải Dương
Hải Phòng
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
Kỹ Sư Điện - Điện Tử, Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
Hải Dương
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 1,0 - 2,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
hơn 10 năm qua
Kỹ Sư Xây Dựng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
3 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
hơn 10 năm qua
Kỹ Sư Cơ Khí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
Phú Thọ
Vĩnh Phúc
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Hành Chính,nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
Thái Nguyên
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
4 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
Hải Dương
hơn 10 năm qua
Trình Dược Viên Otc Tại Địa Bàn Bắc Giang
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Bắc Giang hơn 10 năm qua
  1. 5
  2. 6
  3. 7
  4. 8
  5. 9
  6. 10
  7. 11
  8. 12
  9. 13
  10. 14