Tìm hồ sơ

Tìm thấy 4,881 hồ sơ tại Bắc Ninh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 8.6 Quản lý sản xuất, quản lý dự án xây dựng.
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
18 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
en 8.4 SUPPLY CHAIN SOLITION MANAGER / LOGISTICS MANAGER / SUPERMARKET DIRECTOR / CONTRACT EXPERT / IMPORT & EXPORT MANAGER / HUMAN RESOURCE MANAGER / RECRUITMENT EXECUTIVE DIRECTOR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
14 năm 1,000 - 5,000 USD Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
en 8.4 Engineering Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
14 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Thái Nguyên
hơn 10 năm qua
en 8.4 Operations Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 42
10 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
en 8.4 Production manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
9 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
en 8.2 Human Resource and Administration Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
18 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Dương
hơn 10 năm qua
en 8.2 QA Manager
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -44
11 năm 3,000 - 3,500 USD Bắc Ninh
Bắc Giang
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en 8.2 Human Resource Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
en 8.2 Human Resource Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
9 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
en 8.1 Assistant/ Secretary/ Admin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
8 năm 700 - 800 USD Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
en 7.6 Managing Director, Marketing Director, Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
16 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
en 7.5 Senior HR Manager/ HR Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 40
7 năm 1,500 - 2,500 USD Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Nam
hơn 10 năm qua
en 7.4 Kĩ Sư công trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm 500 - 700 USD Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Dương
hơn 10 năm qua
en 7.1 Giám đốc nhà máy (factory manager)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
12 năm 2,000 - 4,000 USD Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Nam
hơn 10 năm qua
en 7.1 Civil Engineer/Quantity Surveyor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
8 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
7.0 Quản lý, điều hành sản xuất, Quản đốc sản xuất, Chuyên viên - Trợ lý - Phụ trách nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 54
26 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 7.0 Facility Manager or Administration & EHS Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
15 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Thái Nguyên
hơn 10 năm qua
7.0 Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
10 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
7.0 Chỉ huy trưởng Công trình, Quản lý chất lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
9 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
7.0 Giám đốc Đào tạo, Giám đốc Kinh doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
en 6.9 Supply Chain Manager, Purchasing Manager, Logistics Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
17 năm trên 2,000 USD Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
en 6.8 Import export manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
16 năm 1,500 - 2,000 USD Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
en 6.8 Finance Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
15 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Dương
hơn 10 năm qua
en 6.8 Trưởng phòng sản xuất, kế hoạch, logistic, Kho vận
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
13 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Dương
hơn 10 năm qua
6.8 Trưởng/Phó phòng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
12 năm 25,0 - 30,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Dương
hơn 10 năm qua
en 6.8 QA/QC / Production
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Bắc Ninh
Hải Dương
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
en 6.8 Phụ trách/Trưởng phòng Hành chính Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
6.8 Trưởng phòng QA, QA, QMR, chuyên viên QLCL hệ thống
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
6 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Nam
hơn 10 năm qua
6.8 Quản lý Hành chính - Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
en 6.6 Planning / Program Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
9 năm 800 - 1,000 USD Bắc Giang
Bắc Ninh
Hải Dương
hơn 10 năm qua
6.6 Giám sát bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
2 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
en 6.5 QA/QC Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
13 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
en 6.5 Supply Chain Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
6.5 Giám Sát Bán Hàng (Sales Supervisor)
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
3 năm Thương lượng Hà Nội
Phú Thọ
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
en 6.4 Trưởng phòng Hành chính Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
12 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Dương
hơn 10 năm qua
6.4 Trưởng Phòng Hành Chính - Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
10 năm Thương lượng Bắc Ninh
Hải Dương
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
6.4 Kinh Doanh, Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Nghệ An
Ninh Bình
Quảng Ninh
hơn 10 năm qua
en 6.4 General Accountant Staff / Import And Export Staff / HR Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
en 6.3 Production manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 51
18 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
6.3 Giám Đốc Kinh Doanh Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 49
11 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
en 6.3 Quản lý chất lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Bắc Ninh hơn 10 năm qua
en 6.3 Nhân Viên Chứng Từ Vận Tải (Làm Việc ở Bắc Ninh/Hải Phòng)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
5 năm Thương lượng Hải Phòng
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
en 6.2 Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hà Nội
Vĩnh Phúc
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
6.2 Quản lý dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 44
10 năm 1,200 - 2,000 USD Hà Nội
Ninh Bình
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
6.1 Warehouse Logistics/ Production control/ Quản lý sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm 400 - 800 USD Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
6.1 Northern Sales & Trade Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Dương
Hải Phòng
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
en 6.0 QC/TECHNICAL INSPECTOR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
11 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
6.0 Phó giám đốc / Trưởng phòng kỹ thuật
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 44
11 năm 1,000 - 2,000 USD Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Dương
hơn 10 năm qua
en 6.0 Sales Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
10 năm 800 - 1,200 USD Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
6.0 Kế Toán Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
9 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10