Tìm hồ sơ

Tìm thấy 3,829 hồ sơ tại Cần Thơ x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Chỉ huy trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 62
28 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Cần Thơ
hơn 10 năm qua
Chỉ huy trưởng hoặc Tư vấn giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 62
28 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Cần Thơ
hơn 10 năm qua
3.5 Quản lý nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 56
27 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Cần Thơ hơn 9 năm qua
en 8.4 IT Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
20 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Cần Thơ
hơn 10 năm qua
en 6.5 Manager ,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 63
20 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Cần Thơ
hơn 10 năm qua
en 7.2 Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 64
19 năm 1,200 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
Cần Thơ
hơn 10 năm qua
en 8.4 Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
18 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Cần Thơ
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
6.7 Sales & Marketing Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
18 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Cần Thơ
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 4.2 Head of Recruitment
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
18 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Cần Thơ
hơn 10 năm qua
en 3.9 Manage, Banker, Sales or Marketing.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
18 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Cần Thơ
hơn 10 năm qua
ASM khu vực ĐBSCL, nghành dầu nhờn, sản phẩm công nghiệp hoặc Beer &NGK
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 59
18 năm Thương lượng Cần Thơ
An Giang
Kiên Giang
hơn 10 năm qua
en 8.2 Finance controller/Manager; Branch Director/Manager of banking industry
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 54
17 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Cần Thơ
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 7.6 Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
16 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Cần Thơ
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 5.6 Hotel Manager, F&B Manager, Front Office Manager
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
16 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Cần Thơ
hơn 10 năm qua
Giám đốc chi nhánh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 51
16 năm Thương lượng Cần Thơ hơn 10 năm qua
en 7.8 Quản lý kinh doanh, Giám sát khu vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
15 năm Thương lượng Cần Thơ
Cà Mau
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 10 năm qua
7.0 Quản lý Kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
15 năm 800 - 1,000 USD Cần Thơ
Sóc Trăng
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 10 năm qua
5.3 RETAIL MANAGER/ GIÁM ĐỐC TTTM/ GIAM ĐỐC SIÊU THỊ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 55
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Cần Thơ
Tiền Giang
hơn 6 năm qua
en 3.9 Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Cần Thơ
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Giám đốc Kinh doanh, Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 50
15 năm 1,000 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Cần Thơ
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 10 năm qua
Gíam đốc kinh doanh hoặc Trưởng phòng kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
15 năm 20,0 - 30,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Cần Thơ
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 8.4 Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 46
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Cần Thơ
Bình Dương
hơn 10 năm qua
5.6 Quản Lý Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 51
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Cần Thơ
hơn 10 năm qua
5.6 Kỹ sư xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 56
14 năm 1,000 - 1,200 USD Cần Thơ hơn 10 năm qua
5.2 Development Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Cần Thơ
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
Trưởng phòng Kiểm soát, hành chính, nhân sự, tài chính
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Cần Thơ
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 10 năm qua
6.0 Development Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
13 năm Thương lượng Cần Thơ
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 10 năm qua
en 4.2 Sales/Marketing Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 29
13 năm 3,000 - 5,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Cần Thơ
hơn 10 năm qua
Nghiên cứu phát triển website / tư vấn marketing Online và Offline
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
13 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Cần Thơ
Bạc Liêu
hơn 10 năm qua
6.0 Trưởng phòng XNK/Phó phòng XNK/Trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
12 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Cần Thơ
hơn 10 năm qua
en 4.8 Electronic Engineer/ Team Leader/ Maintenance Engineer/ Maintenance Supervisor/ Associate Engineer/ Assistant Engineer.
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
12 năm Thương lượng Hà Nội
Cần Thơ
An Giang
hơn 10 năm qua
en 4.4 Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Cần Thơ
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 10 năm qua
4.0 Trưởng phòng/Phó Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Cần Thơ
An Giang
hơn 10 năm qua
en Đại Diện Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
12 năm 500 - 800 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Cần Thơ
hơn 10 năm qua
Giám đốc miền
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
12 năm 40,0 - 60,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Cần Thơ
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
12 năm Thương lượng Vĩnh Long
Cần Thơ
hơn 10 năm qua
Giám Đốc Miền
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
12 năm Thương lượng Cần Thơ
Bến Tre
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 10 năm qua
Chuyên viên Thiết kế đồ họa và IT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 51
12 năm 20,0 - 30,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Cần Thơ
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Kỹ sư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Cần Thơ
hơn 10 năm qua
en 8.2 Supervisory Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Cần Thơ
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 10 năm qua
en 7.4 Personal Assistant/ Marketing / Customer Service
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 44
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Cần Thơ
Khác
hơn 10 năm qua
en 7.1 Giám Sát, Quản Lý nghành hàng tiêu dùng nhanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
11 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Cần Thơ
hơn 10 năm qua
en 6.0 ASM
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
11 năm Thương lượng Kiên Giang
Cần Thơ
hơn 10 năm qua
5.1 Area Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Cần Thơ
hơn 10 năm qua
en 4.7 Planing and strategic management, business development, production management, management and development of real estate project
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 48
11 năm 2,000 - 2,500 USD Cần Thơ
Vĩnh Long
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
4.5 Trưởng Chi nhánh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -41
11 năm Thương lượng Cần Thơ hơn 10 năm qua
en 4.2 Marketing, Sales or Operation Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Cần Thơ
An Giang
hơn 10 năm qua
4.0 Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -42
11 năm Thương lượng Bình Dương
Cần Thơ
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 3.8 Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Cần Thơ
hơn 10 năm qua
3.7 Quan Ly
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
11 năm Thương lượng Đồng Bằng Sông Cửu Long
Cần Thơ
hơn 10 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10