Tìm hồ sơ

Tìm thấy 1,287 hồ sơ tại Hà Nam x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 7.5 Senior HR Manager/ HR Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 40
7 năm 1,500 - 2,500 USD Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Nam
hơn 10 năm qua
en 7.1 Giám đốc nhà máy (factory manager)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
12 năm 2,000 - 4,000 USD Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Nam
hơn 10 năm qua
6.8 Trưởng phòng QA, QA, QMR, chuyên viên QLCL hệ thống
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
6 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Nam
hơn 10 năm qua
en 5.8 Procurement and logistics manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
13 năm Thương lượng Hà Nội
Thanh Hóa
Hà Nam
hơn 10 năm qua
5.6 Trưởng nhóm/trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Bắc Ninh
Thái Nguyên
Hà Nam
hơn 10 năm qua
en 5.6 Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
8 năm 800 - 1,200 USD Hà Nội
Hưng Yên
Hà Nam
hơn 10 năm qua
en 5.6 Senior Staff/ Team Leader [ QA/ QC/ Production]
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Nam
hơn 10 năm qua
5.4 Nhân sự - Đào tạo - Kỹ sư nhiệt lạnh - Nhân viên thu mua - Quản lý sản xuất
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hà Nội
Hà Nam
hơn 10 năm qua
5.4 Quản lý, Giám sát sản xuất, chuyên viên chất lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
7 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội
Hưng Yên
Hà Nam
hơn 10 năm qua
5.4 Nhân Viên Kinh Doanh / Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm 6,0 - 9,0 tr.VND Hà Nội
Nam Định
Hà Nam
hơn 10 năm qua
en 5.3 Financial Planner
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
9 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Nam
hơn 10 năm qua
5.2 Trưởng phòng kế hoạch
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Nam
hơn 10 năm qua
5.2 Trưởng/ phó phòng sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hà Nam hơn 10 năm qua
en 5.1 Giám Đốc Bảo Trì Thiết Bị
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 42
8 năm 1,800 - 2,000 USD Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Nam
hơn 10 năm qua
en 5.1 Storage Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm 4,500 - 5,500 USD Bà Rịa - Vũng Tàu
Bắc Cạn
Hà Nam
hơn 10 năm qua
5.1 Giám sát bán hàng khu vực
| Tuổi: 44
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Nam
Ninh Bình
hơn 10 năm qua
en 4.8 5.5 YEARS EXPERIENCE AS ACCOUNTING & FINANCE MANAGER IN BIG FOREIGN MANUFACTURING COMPANY
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
10 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Nam
hơn 10 năm qua
4.5 Quản lý
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
6 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Nam Định
Hà Nam
hơn 10 năm qua
4.3 Giám sát bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
1 năm 7,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội
Thái Bình
Hà Nam
hơn 10 năm qua
4.2 Kế Toán Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
10 năm Thương lượng Hà Nam hơn 10 năm qua
4.2 Kế Toán Tổng Hợp, Kế Toán Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
Hà Nam
hơn 10 năm qua
4.1 Cán bộ Kỹ thuật
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
11 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Nam
hơn 10 năm qua
4.0 Trưởng Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
5 năm 12,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội
Ninh Bình
Hà Nam
hơn 10 năm qua
en 3.9 Sales Excutive, Sales Assistant Manager, HR Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hà Nội
Hưng Yên
Hà Nam
hơn 10 năm qua
3.8 Giám Đốc Nhà Máy, Quản Lý Sản Xuất, Nghiên Cứu Phát Triển Sản Phẩm, Quản Lý Điều Hành
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Tổng giám đốc | Tuổi: 45
Chưa có kinh nghiệm 750 - 1,500 USD Hà Nội
Hà Nam
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
3.8 Ứng Tuyển Vị Trí: Cán Bộ Kỹ Thuật - Trắc Địa - Hạ Tầng - Đường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hà Nam
Hưng Yên
Nam Định
Ninh Bình
hơn 10 năm qua
3.7 Trưởng nhóm quản lý kho
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
5 năm 7,0 - 10,0 tr.VND Hà Nội
Hà Tây
Hà Nam
hơn 10 năm qua
en 3.6 Civil engineer on site
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hà Nội
Hà Tây
Hà Nam
hơn 10 năm qua
3.5 Kỹ Thuật dự án
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
2 năm 5,0 - 9,0 tr.VND Hà Nội
Hải Phòng
Hà Nam
hơn 10 năm qua
3.5 Nhân Viên Xuất Nhập Khẩu, Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Hà Nam
hơn 10 năm qua
3.5 Kỹ Sư Giao Thông, Kỹ Sư Xây Dựng, Chuyên Viên Qlda
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Nam
Hưng Yên
Nam Định
hơn 10 năm qua
en 3.4 Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hưng Yên
Hà Nam
hơn 10 năm qua
3.4 Nhân viên kế toán
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Hà Nam
hơn 10 năm qua
3.4 Kỹ sư Khai Thác Mỏ - Mining Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Ninh Bình
Hải Phòng
Hà Nam
hơn 10 năm qua
3.4 Nhân Viên Kinh Doanh, Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nam hơn 10 năm qua
3.3 Quản trị Hành chính - Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
9 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Giang
Hà Nam
hơn 10 năm qua
en 3.3 Kỹ sư cơ khí, Kỹ sư ME, ĐHKK
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hà Nam
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en 3.2 Giám Sát Kế Toán Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hà Nam hơn 10 năm qua
3.2 Chuyên viên, trưởng nhóm, giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
5 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Nam
hơn 10 năm qua
3.1 Nhân viên, ks giám sát, họa vien cad..
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 5,0 - 6,0 tr.VND Hà Nội
Hà Nam
hơn 10 năm qua
RSM, ASM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 45
8 năm Thương lượng Hà Nội
Hà Tây
Hà Nam
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
3 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Nam
Hải Dương
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
en Interpreter/ translator/event organizer/ assisstant/
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Nam
hơn 10 năm qua
Phó quản đốc, Quản lý sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
7 năm Thương lượng Hà Nội
Hưng Yên
Hà Nam
hơn 10 năm qua
en Accounting suppervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Hà Nam
hơn 10 năm qua
Nhân viên xuất nhập khẩu
| Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Nam
Hưng Yên
Thái Bình
Kinshasa
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Nam
Hải Phòng
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
Kỹ sư xây dựng giám sát thi công
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Nam
Hưng Yên
Nam Định
KV Bắc Trung Bộ
hơn 10 năm qua
Biên-Phiên dịch Tiếng Anh
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
3 năm trên 7,1 tr.VND Hà Nội
Hà Nam
hơn 10 năm qua
Giám Sát Kỹ Thuật, Kỹ Sư Thiết Kế, Quản Lý Hồ Sơ Thầu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Nam
Hải Phòng
Phú Thọ
hơn 10 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10