Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en 8.8 |
Senior / TOP Executive Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 62
|
31 năm | 5,000 - 10,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
en 8.8 |
Experienced Hotel / Resort General Manager In Vietnam
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 67
|
25 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
en 8.8 |
Senior Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Tổng giám đốc | Tuổi: 47
|
22 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en 8.8 |
Sales Director (Noodle)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 52
|
17 năm | 2,500 - 4,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
en 8.8 |
Giám Đốc Bán Hàng Kênh Siêu Thị Mặt Hàng FMCG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 48
|
15 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Hưng Yên |
hơn 10 năm qua |
en 8.8 |
Sales Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 44
|
14 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en 8.8 |
Operation Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 49
|
12 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Quảng Ninh |
hơn 10 năm qua |
en 8.8 |
Giám đốc kinh doanh, Giám đốc Dự án, Giám đốc Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 41
|
9 năm | 40,0 - 60,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
en 8.6 |
Chief Operation Officer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 33
|
25 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en 8.6 |
Managerial position in HR, business development, marketing or overal business operation
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 58
|
25 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en 8.6 |
Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 59
|
24 năm | 10,000 - 99,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en 8.6 |
Quản Lý
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
20 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en 8.6 |
Giám đốc tài chính
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 52
|
20 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en 8.6 |
Giam doc (Director)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Tổng giám đốc | Tuổi: 53
|
20 năm | 3,500 - 7,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Khánh Hòa |
hơn 10 năm qua |
en 8.6 |
Quản lý sản xuất, quản lý dự án xây dựng.
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
18 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 10 năm qua |
en 8.6 |
Senior Marketing, Branding, Strategy Professional (16 yrs experience)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Chủ tịch | Tuổi: 49
|
16 năm | 80,000 - 99,999 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Toàn quốc |
hơn 10 năm qua |
en 8.6 |
Regional Sales Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 46
|
14 năm | 2,000 - 3,000 USD | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en 8.6 |
Country Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
|
14 năm | 8,000 - 10,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en 8.6 |
SALES/BUSINESS DEVELOPMENT/SOURCING/MERCHANDISER MANAGER/DIRECTOR
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
13 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 8.6 |
CFO, Finance Manager, Chief Accountant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 44
|
13 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en 8.6 |
Giám đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 45
|
11 năm | 100,0 - 120,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en 8.6 |
Commercial Director or CEO
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Tổng giám đốc | Tuổi: 43
|
10 năm | 7,000 - 10,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en 8.6 |
Trưởng đại diện - Giám đốc quốc gia
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 42
|
10 năm | 6,000 - 10,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
en 8.6 |
Design Manager - Technical Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en 8.4 |
Experienced Professional
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 61
|
27 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 8.4 |
IT Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
20 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Cần Thơ |
hơn 10 năm qua |
en 8.4 |
Trade Marketing - Buyer - Product Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
20 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
en 8.4 |
PMO
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 55
|
18 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
en 8.4 |
INVESTIGATION /SECURITY/ RISK / FINANCIAL CRIME / ANTI FRAUD / COMPLIANCE MANEGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
16 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bình Dương |
hơn 9 năm qua |
en 8.4 |
SUPPLY CHAIN SOLITION MANAGER / LOGISTICS MANAGER / SUPERMARKET DIRECTOR / CONTRACT EXPERT / IMPORT & EXPORT MANAGER / HUMAN RESOURCE MANAGER / RECRUITMENT EXECUTIVE DIRECTOR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
14 năm | 1,000 - 5,000 USD |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 10 năm qua |
en 8.4 |
Engineering Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
14 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Thái Nguyên |
hơn 10 năm qua |
en 8.4 |
Executive Assistant to General Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
14 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
en 8.4 |
Project Manager/Construction Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
14 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en 8.4 |
Chief People Officer - Human Resources Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
|
13 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en 8.4 |
Retail Operation Manager(Department store and Fashion Brand)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
12 năm | 5,000 - 6,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en 8.4 |
Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
12 năm | Thương lượng |
Hà Nội
KV Bắc Trung Bộ Thái Nguyên |
hơn 9 năm qua |
en 8.4 |
Site manager, Senior Civil Engineer, Project Management, Project Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
12 năm | 700 - 1,200 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 10 năm qua |
en 8.4 |
Retail Manager, Store Manager, Merchandising Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
11 năm | 1,400 - 2,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en 8.4 |
Network Infrastructure Engineer/ Network Administrator/Systems Integration Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
11 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en 8.4 |
Trưởng phòng Nhân sự, Giám đốc Đào tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
11 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en 8.4 |
Project Manager/ Construction Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
11 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
en 8.4 |
Sales and Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
11 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en 8.4 |
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -41
|
11 năm | 20,0 - 30,0 tr.VND |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
en 8.4 |
Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
11 năm | Thương lượng |
Kiên Giang
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
en 8.4 |
Manager Air cargo Freightforwarding Logistic
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
en 8.4 |
HSE Manager for manufacturing industry
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Thanh Hóa Thái Nguyên |
hơn 10 năm qua |
en 8.4 |
B.Tech Textiletechnolgy 10+ Yrs of Exp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 42
|
10 năm | 4,500 - 7,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en 8.4 |
Trưởng Phòng Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
10 năm | 700 - 1,000 USD |
Hà Nội
Vĩnh Phúc |
hơn 10 năm qua |
en 8.4 |
Storage Facility (TSF) Coordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 52
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Thái Nguyên |
hơn 10 năm qua |
en 8.4 |
Senior Quantity Surveyor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |