Tìm hồ sơ

Tìm thấy 1,266 hồ sơ tại Hà Tây x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 8.1 Sales and/or Marketing Manager/Team Leader
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
14 năm Thương lượng Hà Nội
Hà Tây
hơn 10 năm qua
6.9 Chi huy trưởng công trường hoặc quản lý điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
8 năm 12,0 - 17,0 tr.VND Hà Nội
Hà Tây
Nam Định
hơn 10 năm qua
6.8 Chuyên viên Hành chính Nhân sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
9 năm Thương lượng Hà Nội
Hà Tây
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
5.9 Phó Giám Đốc, Trợ lý Giám Đốc, Trưởng/ Phó Phòng Kinh Doanh, Phòng Kế toán, Phòng Kế hoạch, Q.lý & Điều hành sản xuất.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 47
13 năm 7,0 - 12,0 tr.VND Hà Nội
Hà Tây
Hải Dương
hơn 10 năm qua
5.2 Trưởng phòng Tademarketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
10 năm 20,0 - 30,0 tr.VND Hà Tây
Hà Nội
hơn 10 năm qua
5.0 Giám đốc phát triển thị trường và nguồn nhân lực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 53
17 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Hà Tây
hơn 10 năm qua
5.0 Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
15 năm Thương lượng Hà Nội
Hà Tây
hơn 10 năm qua
5.0 Quản Trị Mạng, Lập Trình Viên, Thiết Kế Web, Giảng Viên, Giáo Viên Ngành Cntt
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Hà Tây
Phú Thọ
Vĩnh Phúc
hơn 10 năm qua
4.9 Trợ lý/ Quản lý vùng/Trưởng Nhóm/ Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hà Nội
Hà Tây
hơn 10 năm qua
4.8 Phó phòng kinh doanh, Phòng kế hoạch, Phòng kế toán, Quản lý nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
13 năm Thương lượng Hà Nội
Hà Tây
hơn 10 năm qua
en 4.7 Production Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
10 năm Thương lượng Hà Nội
Hòa Bình
Hà Tây
hơn 10 năm qua
4.5 Giám Đốc Kinh Doanh Khu Vực
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
7 năm Thương lượng Hà Nội
Hà Tây
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
4.3 Nhân Viên Seo
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Tây
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
en 4.2 Trưởng phòng kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
16 năm 20,0 - 30,0 tr.VND Hà Nội
Hà Tây
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
en 4.2 Cost and Contract Management
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
5 năm 800 - 1,000 USD Hà Nội
Hà Tây
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
en 4.2 export - import staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hà Tây
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
4.1 Kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hà Tây
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
en 4.0 Nhân viên Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 6,0 - 12,0 tr.VND Hà Nội
Hà Tây
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
3.8 Thư ký, Hành chính, Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
9 năm Thương lượng Hà Nội
Hà Tây
hơn 10 năm qua
3.8 Hồ Sơ Ứng Tuyển
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
5 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Tây
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
3.8 Kế toán, xuất nhập khẩu, logistic, hành chính, nhân sự...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hà Tây
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
3.8 Nhân viên phát triển nội dung, Nhân viên hành chính, Nhân viên vận hành game
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng KV Bắc Trung Bộ
Hà Tây
Hà Nội
hơn 10 năm qua
3.7 Trưởng nhóm quản lý kho
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
5 năm 7,0 - 10,0 tr.VND Hà Nội
Hà Tây
Hà Nam
hơn 10 năm qua
3.7 Nhân Viên Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Bình Dương
Hà Tây
hơn 10 năm qua
en 3.6 Kế toán tổng hợp/kế toán trưởng/Giám đốc tài chính/Kiểm toán nội bộ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
7 năm Thương lượng Hà Nội
Hà Tây
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
3.6 Nhân Viên Quản Lý - Vận Hành Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Tây
Hải Dương
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
en 3.6 Civil engineer on site
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hà Nội
Hà Tây
Hà Nam
hơn 10 năm qua
3.6 Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hà Tây
Nghệ An
hơn 10 năm qua
3.5 NHÂN VIÊN IT
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
10 năm Thương lượng Hà Nội
Hà Tây
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
3.5 Quản lý bảo dưỡng thiết bị
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Hòa Bình
Hà Tây
Bắc Giang
hơn 10 năm qua
3.4 Trưởng phòng/Giám đốc Nhân sự hành chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
14 năm Thương lượng Hà Nội
Hà Tây
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
3.4 Sale Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hà Nội
Hà Tây
Thái Bình
hơn 10 năm qua
en 3.4 Experienced English Interpreter/Administrator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm trên 1,000 USD Hà Nội
Hà Tây
hơn 10 năm qua
3.4 Nhân viên kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hà Tây
Khác
hơn 10 năm qua
3.3 Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hà Nội
Hà Tây
hơn 10 năm qua
3.2 Trưởng Phòng kinh doanh, Phó giám đốc, Điám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 41
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hà Tây
Vĩnh Phúc
hơn 10 năm qua
3.1 Phòng cơ điện, sản xuất, dụng cụ, thiết bị
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 58
15 năm Thương lượng Hà Nội
Hà Tây
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
RSM, ASM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 45
8 năm Thương lượng Hà Nội
Hà Tây
Hà Nam
hơn 10 năm qua
Trưởng Vùng (ASM) Tại Hà Nội, Nam Hà Nội
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Hà Tây
hơn 10 năm qua
Are sale manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Hà Tây
hơn 10 năm qua
Biên Phiên Dịch, Hành Chính, Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội
Hà Tây
Vĩnh Phúc
hơn 10 năm qua
Quản Lý Kho, Thủ Kho, Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
7 năm Thương lượng Hà Nội
Hòa Bình
Hà Tây
hơn 10 năm qua
Hành chính-nhân sự, Trợ lý dự án, NV Xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hà Tây
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
en Sale executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hà Tây
Hải Dương
hơn 10 năm qua
Kỹ Sư Thi Công/ Kỹ Sư Phòng Kế Hoạch/ Kỹ Sư Tư Vấn GS/ Thiết Kế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
12 năm Thương lượng Hà Nội
Hà Tây
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
Nhân Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
7 năm Thương lượng Hà Nội
Hà Tây
hơn 10 năm qua
en Kỹ sư điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hà Tây
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
Đơn Xin Việc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
4 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội
Hà Tây
hơn 10 năm qua
Kỹ thuật viên ngành công nghệ sinh học
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 32
4 năm Thương lượng Hà Nội
Hà Tây
hơn 10 năm qua
en Nhân Viên Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hà Tây
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10