Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en 8.4 |
Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
12 năm | Thương lượng |
Hà Nội
KV Bắc Trung Bộ Thái Nguyên |
hơn 9 năm qua |
7.1 |
Giám đốc điều hành
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
|
14 năm | 2,500 - 3,500 USD |
Hà Nội
Lào Cai KV Bắc Trung Bộ |
hơn 10 năm qua |
7.0 |
Giám Đốc Bán Hàng Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
12 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
KV Nam Trung Bộ KV Bắc Trung Bộ |
hơn 10 năm qua |
en 6.9 |
Purchasing, Manufacturing/Processing, Sales Assistant/ Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
11 năm | Thương lượng |
KV Bắc Trung Bộ
Đồng Bằng Sông Cửu Long Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en 5.9 |
Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 50
|
11 năm | 35,0 - 40,0 tr.VND |
KV Bắc Trung Bộ
Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
en 5.8 |
Technologist in Molecular Biology
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
8 năm | Thương lượng | KV Bắc Trung Bộ | hơn 10 năm qua |
en 5.0 |
Regional Sales Manager at Central Viet Nam
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
10 năm | Thương lượng |
KV Nam Trung Bộ
KV Bắc Trung Bộ KV Tây Nguyên |
hơn 10 năm qua |
4.9 |
Quản Lý Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
8 năm | 500 - 1,200 USD |
Hà Nội
Toàn quốc KV Bắc Trung Bộ |
hơn 10 năm qua |
en 4.7 |
Librarian/ Assistant Profesor
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 51
|
11 năm | 2,500 - 3,000 USD |
KV Tây Nguyên
KV Bắc Trung Bộ Toàn quốc |
hơn 10 năm qua |
4.7 |
Quản Lý Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
10 năm | Thương lượng |
Thanh Hóa
KV Bắc Trung Bộ |
hơn 10 năm qua |
4.7 |
ASM khu vuc Ha Noi hoac khu vuc Bac trung bo
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng |
KV Bắc Trung Bộ
Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
4.2 |
ASM, RSM, Trưởng Chi nhánh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
KV Nam Trung Bộ KV Bắc Trung Bộ |
hơn 10 năm qua |
en 4.0 |
Regional Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
14 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng KV Bắc Trung Bộ |
hơn 10 năm qua |
3.9 |
ASM - Quản Lý Kinh Doanh Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
10 năm | Thương lượng | KV Bắc Trung Bộ | hơn 10 năm qua |
3.8 |
Nhân viên phát triển nội dung, Nhân viên hành chính, Nhân viên vận hành game
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
KV Bắc Trung Bộ
Hà Tây Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
en 3.5 |
Trưởng Phòng Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 54
|
19 năm | Thương lượng |
Hải Phòng
Hải Dương KV Bắc Trung Bộ |
hơn 10 năm qua |
3.4 |
Quản lý bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
9 năm | Thương lượng | KV Bắc Trung Bộ | hơn 10 năm qua |
3.3 |
Giám Sát/ Trưởng Nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Thanh Hóa KV Bắc Trung Bộ |
hơn 10 năm qua |
ASM miền Trung
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
10 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
KV Nam Trung Bộ KV Bắc Trung Bộ |
hơn 10 năm qua | |
Quản lý bán háng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng |
Thanh Hóa
Nghệ An KV Bắc Trung Bộ |
hơn 10 năm qua | |
en |
Project, clinic, hospital management or general practice
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
15 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh KV Bắc Trung Bộ |
hơn 10 năm qua |
en |
ASM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
11 năm | Thương lượng |
KV Tây Nguyên
KV Bắc Trung Bộ KV Nam Trung Bộ |
hơn 10 năm qua |
Quản Lý Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Vĩnh Phúc KV Bắc Trung Bộ |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư xây dựng giám sát thi công
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hà Nam Hưng Yên Nam Định KV Bắc Trung Bộ |
hơn 10 năm qua | |
en |
Director,Vice Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 46
|
10 năm | Thương lượng |
KV Đông Nam Bộ
KV Nam Trung Bộ KV Bắc Trung Bộ |
hơn 10 năm qua |
chuyên viên kỹ thuật
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 29
|
10 năm | 10,0 - 50,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
KV Bắc Trung Bộ |
hơn 10 năm qua | |
en |
Aviation Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
KV Nam Trung Bộ KV Bắc Trung Bộ |
hơn 10 năm qua |
Chỉ Huy Trưởng/ Đội Trưởng Xây Dựng/ Trưởng Phòng Dự Án Và Đầu Tư/ Ban Quản Lý Dự Án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 52
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
KV Nam Trung Bộ KV Bắc Trung Bộ |
hơn 10 năm qua | |
Quản lý bán hàng khu vực Bắc Miền Trung (ASM)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
8 năm | Thương lượng | KV Bắc Trung Bộ | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên bán hàng , nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh KV Bắc Trung Bộ |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh, giám sát bán hàng, Truyền thông, Marketing, quản lý
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng | KV Bắc Trung Bộ | hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư Tự động hóa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
KV Bắc Trung Bộ
Hà Tĩnh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Giám đốc Kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
|
12 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
KV Nam Trung Bộ KV Bắc Trung Bộ |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Xây Dựng (Kiêm Giám Sát Thi Công)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
KV Nam Trung Bộ KV Bắc Trung Bộ |
hơn 10 năm qua | |
Giám Sát Bán Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Khác KV Bắc Trung Bộ |
hơn 10 năm qua | |
Thi cong
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -42
|
11 năm | Thương lượng |
KV Bắc Trung Bộ
KV Nam Trung Bộ KV Đông Nam Bộ |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên hành chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Thanh Hóa KV Bắc Trung Bộ |
hơn 10 năm qua | |
en |
Kỹ sư dầu khí
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
KV Đông Nam Bộ KV Bắc Trung Bộ |
hơn 10 năm qua |
Quan Ly Ban Hang Khu Vực Mien Trung
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
5 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
KV Bắc Trung Bộ KV Nam Trung Bộ |
hơn 9 năm qua | |
Kỹ sư xây dựng đường
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
KV Bắc Trung Bộ |
hơn 10 năm qua | |
en |
Mechanical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu KV Bắc Trung Bộ |
hơn 10 năm qua |
Nhân viên kinh doanh/Trưởng nhóm
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
KV Bắc Trung Bộ |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Cơ Khí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
KV Nam Trung Bộ
KV Bắc Trung Bộ |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Xây Dựng (Kiêm Giám Sát Thi Công)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 500 - 800 USD |
Hồ Chí Minh
KV Nam Trung Bộ KV Bắc Trung Bộ |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
KV Đông Nam Bộ
KV Nam Trung Bộ KV Bắc Trung Bộ |
hơn 10 năm qua | |
KẾ TOÁN TRƯỞNG HOẶC KẾ TOÁN TỔNG HỢP
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
10 năm | Thương lượng |
KV Bắc Trung Bộ
Đà Nẵng Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên Tài chính Kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 3,5 - 5,5 tr.VND |
Hà Nội
Thái Bình KV Bắc Trung Bộ |
hơn 10 năm qua | |
ASM các tỉnh miền Bắc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng |
Hải Phòng
Hải Dương KV Bắc Trung Bộ |
hơn 10 năm qua | |
en |
Sales Executive/Marketing Research Staff
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 30
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Toàn quốc KV Bắc Trung Bộ |
hơn 10 năm qua |
Giám sát khu vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng |
Quảng Nam
Đà Nẵng KV Bắc Trung Bộ |
hơn 10 năm qua |