Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en 8.2 |
Civil Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Nghệ An |
hơn 10 năm qua |
en 8.2 |
Quantity Surveyor, Planning Manager, Cost, Contract Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Nghệ An |
hơn 10 năm qua |
7.0 |
Sales Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
14 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Thanh Hóa Nghệ An |
hơn 10 năm qua |
6.4 |
Kinh Doanh, Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
2 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Nghệ An Ninh Bình Quảng Ninh |
hơn 10 năm qua |
5.7 |
Chỉ huy trưởng, cán bộ hồ sơ thanh quyết toán, đấu thầu, phòng dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Nghệ An Hà Tĩnh |
hơn 10 năm qua |
5.4 |
Kỹ sư xây dựng, Kỹ sư quản lý dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Nghệ An |
hơn 10 năm qua |
5.3 |
Trợ Lý / Nhân Viên Kinh Doanh / Nhân Viên Kế Toán / Hành Chính - Nhân Sự / Chuyên Viên Ngân Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai Nghệ An Quảng Trị |
hơn 10 năm qua |
en 5.1 |
Purchasing Staff/ Procument staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Nghệ An Hà Tĩnh |
hơn 10 năm qua |
4.9 |
Giám đốc bán hàng khu vực Nghệ an&Hà tĩnh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
12 năm | Thương lượng | Nghệ An | hơn 10 năm qua |
4.8 |
Nhân viên, trưởng nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Nghệ An |
hơn 10 năm qua |
4.6 |
Nhân Viên Kinh Doanh, Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Hà Tĩnh Nghệ An Thừa Thiên- Huế Toàn quốc |
hơn 10 năm qua |
4.5 |
Giám sát bán hàng - Trưởng nhóm kinh doanh Miền Trung
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
9 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Nghệ An | hơn 10 năm qua |
4.3 |
Giám Sát Kinh Doanh (Business Development Supervisor)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 50
|
10 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Thanh Hóa
Nghệ An Hà Tĩnh |
hơn 10 năm qua |
4.3 |
Quản Lý Khu Vực (ASM)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
8 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Nghệ An Toàn quốc |
hơn 10 năm qua |
4.2 |
ASM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 48
|
12 năm | Thương lượng |
Thanh Hóa
Nghệ An Hà Tĩnh |
hơn 10 năm qua |
4.2 |
Nhân Viên Kinh Doanh (Làm Việc Tại Miền Trung)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Nghệ An Hà Tĩnh |
hơn 10 năm qua |
en 4.2 |
Sales
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Nghệ An |
hơn 10 năm qua |
4.2 |
Nhân viên nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 3,5 - 5,0 tr.VND |
Nghệ An
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
4.1 |
Quản Lý Kinh Doanh/ Giám Sát Bán Hàng/ Trợ Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Tĩnh Nghệ An |
hơn 10 năm qua |
4.1 |
Nhân Viên Kế Toán, Nhân Viên Thu Ngân, Nhân Viên Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Tĩnh Nghệ An |
hơn 10 năm qua |
4.1 |
Nhân viên kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Nghệ An Hà Tĩnh |
hơn 10 năm qua |
4.1 |
Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Nghệ An |
hơn 10 năm qua |
en 4.0 |
Nhân Viên Đại Lý Tàu Biển
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Nghệ An | hơn 10 năm qua |
4.0 |
Sales Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | trên 1,500 USD |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Nghệ An |
hơn 10 năm qua |
4.0 |
Chỉ Huy Trưởng Công Trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Tĩnh Hải Dương Hải Phòng Nghệ An |
hơn 10 năm qua |
4.0 |
Trưởng Kinh Doanh Khu Vực - Trưởng Chi Nhánh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Hà Tĩnh Nghệ An |
hơn 10 năm qua |
3.9 |
Quản Lý - Điều hành - Văn phòng - Nhân sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng | Nghệ An | hơn 10 năm qua |
3.9 |
HR - Compliance
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Nghệ An Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
3.8 |
Phó, trưởng phòng; trưởng nhóm, giám sát; quản lý điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Nghệ An Hà Tĩnh |
hơn 10 năm qua |
3.8 |
NHÂN VIÊN KẾ TOÁN
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Nghệ An Hà Tĩnh |
hơn 10 năm qua |
3.7 |
Trưởng Phòng/giám Sát Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Nghệ An |
hơn 10 năm qua |
en 3.6 |
Trưởng nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
|
14 năm | 15,0 - 25,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Nghệ An Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 10 năm qua |
3.6 |
Quản lý sản xuất theo dây chuyền. / Tổ trưởng bảo trì máy cơ khí / Kỹ thuật sản xuất cơ khí chế tạo: Kết cẩu thép, hàn. Lắp kết cẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
4 năm | Thương lượng |
Ninh Bình
Nghệ An Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua |
3.6 |
Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Tây Nghệ An |
hơn 10 năm qua |
3.6 |
Nhân Viên Hành Chính, Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Nghệ An |
hơn 10 năm qua |
en 3.5 |
Manager; Senior Executive; Sales Representative
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
10 năm | 1,000 - 2,000 USD |
Hà Nội
Nghệ An Toàn quốc |
hơn 10 năm qua |
3.5 |
Kỹ thuật viên máy chiết
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | trên 7,1 tr.VND | Nghệ An | hơn 10 năm qua |
3.4 |
Kế toán, trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Nghệ An |
hơn 10 năm qua |
3.4 |
Chuyên viên/Giám sát Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Nghệ An Hà Tĩnh |
hơn 10 năm qua |
3.3 |
Giám Đốc Bán Hàng Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 54
|
16 năm | Thương lượng |
Thanh Hóa
Nghệ An Hà Tĩnh |
hơn 10 năm qua |
3.3 |
Quản lý kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
14 năm | Thương lượng |
Thanh Hóa
Nghệ An Hà Tĩnh |
hơn 10 năm qua |
en 3.3 |
Kỹ sư cơ điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng |
Hà Tĩnh
Nghệ An Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
3.2 |
Area Sales Manager (Quản Lý Bán Hàng Khu Vực)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
10 năm | Thương lượng | Nghệ An | hơn 10 năm qua |
3.2 |
Quản lý kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
6 năm | Thương lượng |
Thanh Hóa
Nghệ An Hà Tĩnh |
hơn 10 năm qua |
en 3.2 |
PHP Programer/IT Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Nghệ An Bình Thuận |
hơn 10 năm qua |
3.2 |
Nhân Viên Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Nghệ An |
hơn 10 năm qua |
en 3.2 |
Nhân Viên Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Nghệ An |
hơn 10 năm qua |
3.2 |
Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Nghệ An |
hơn 10 năm qua |
3.1 |
Chuyên viên- trưởng nhóm kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Nghệ An Hà Tĩnh |
hơn 10 năm qua |
3.1 |
Nhân viên kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Nghệ An |
hơn 10 năm qua |