Tìm hồ sơ

Tìm thấy 1,483 hồ sơ tại Quảng Ngãi x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Nhân Viên/ Trưởng Nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 57
22 năm 6,0 - 10,0 tr.VND Quảng Ngãi
Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
6.4 Giám Đốc Kinh Doanh / Giám Đốc Nhân Sự / Quản Lý Điều Hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 49
15 năm Thương lượng Quảng Ngãi
Lâm Đồng
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 4.7 Administrator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
12 năm Thương lượng Quảng Ngãi hơn 10 năm qua
Trưởng Phòng hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
12 năm Thương lượng Quảng Ngãi
Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
12 năm Thương lượng Quảng Ngãi hơn 10 năm qua
Kỹ sư Cầu đường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
12 năm Thương lượng Quảng Ngãi hơn 10 năm qua
7.0 Kỹ Sư Xây Dựng Cầu Đường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
11 năm Thương lượng Đà Nẵng
Quảng Nam
Quảng Ngãi
hơn 10 năm qua
5.3 HR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
11 năm Thương lượng Đà Nẵng
Quảng Nam
Quảng Ngãi
hơn 10 năm qua
en Horeca Executive, Marketing Executive, Area Sale Managerment,
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 45
11 năm 800 - 1,000 USD Quảng Ngãi
Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en Kế toán trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: -43
11 năm Thương lượng Đồng Nai
Quảng Ngãi
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
en Nhan vien Quan ly chat luong
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: -38
11 năm 1,030 - 1,545 USD Bà Rịa - Vũng Tàu
Quảng Ngãi
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -35
11 năm 515 - 618 USD Đà Nẵng
Quảng Nam
Quảng Ngãi
hơn 9 năm qua
Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 53
11 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Quảng Ngãi
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
en Engineer of Drilling Platform
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -34
11 năm Thương lượng Quảng Ngãi hơn 9 năm qua
Kế toán trưởng,Trưởng phòng tín dụng,thanh toán quốc tế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -43
11 năm Thương lượng Bình Dương
Quảng Ngãi
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Kỹ sư công nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
11 năm Thương lượng Đà Nẵng
Quảng Nam
Quảng Ngãi
hơn 9 năm qua
quan ly
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 15
11 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Quảng Ngãi hơn 9 năm qua
6.9 Kế toán trưởng, Kế toán tổng hợp, Quản lý điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 60
10 năm Thương lượng Quảng Ngãi
Quảng Nam
Khác
hơn 10 năm qua
4.6 Quản lý, giám sát bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
10 năm Thương lượng Quảng Ngãi hơn 10 năm qua
4.4 ASM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 45
10 năm 15,0 - 22,0 tr.VND Quảng Ngãi
Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 4.0 Site engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
10 năm 800 - 1,000 USD Đà Nẵng
Quảng Nam
Quảng Ngãi
hơn 10 năm qua
3.6 Giám Đốc Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
10 năm 12,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Quảng Ngãi
Toàn quốc
hơn 10 năm qua
en 3.5 Giám đốc Chi nhánh, Trưởng phòng kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Quảng Ngãi
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
Ky su Co khi dong luc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -44
10 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Đà Nẵng
Quảng Nam
Quảng Ngãi
hơn 9 năm qua
4.8 Trưởng phòng, Quản lý, Phó Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
9 năm 15,0 - 25,0 tr.VND Quảng Ngãi
Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
Nhân viên kinh doanh + nhân viên Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
9 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Đà Nẵng
Quảng Nam
Quảng Ngãi
hơn 9 năm qua
Kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
9 năm Thương lượng Quảng Ngãi
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
en 6.2 Kỹ Sư Công Nghệ/ Trưởng Ca/ Giám Sát/ Process Engineer/ Shift Foreman/ Supervisor
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Quảng Ngãi
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
en 5.3 Document Controller
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
8 năm 700 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Quảng Ngãi
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 4.4 Kế Toán Trưởng, Kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
8 năm Thương lượng Quảng Ngãi hơn 10 năm qua
Trưởng phòng/Chuyên viên cao cấp/Trưởng bộ phận/Trưởng nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Quảng Ngãi
hơn 10 năm qua
Giám Sát Bán Hàng / Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
8 năm Thương lượng Quảng Ngãi
Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
Kế toán trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
8 năm Thương lượng Đà Nẵng
Bình Thuận
Quảng Ngãi
hơn 9 năm qua
Trợ lý kinh doanh - Hành chính
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
8 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Quảng Ngãi
hơn 10 năm qua
6.5 Trưởng nhóm/Giám sát
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
7 năm 8,0 - 12,0 tr.VND Quảng Ngãi
Bình Định
Quảng Nam
hơn 10 năm qua
6.1 Hành chánh nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Quảng Ngãi
hơn 10 năm qua
5.2 QUẢN LÝ KINH DOANH
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm 10,0 - 13,0 tr.VND Quảng Ngãi
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
4.9 Nhân viên
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
7 năm 4,0 - 10,0 tr.VND Quảng Ngãi hơn 10 năm qua
3.9 Quản trị vùng miền trung
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
7 năm 15,0 - 20,0 tr.VND Quảng Ngãi
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 3.6 Site Engineer, The Engineer, Quantity Surveyor
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
7 năm 18,0 - 30,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Quảng Ngãi
Bình Định
hơn 10 năm qua
3.1 Quản lý dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Quảng Ngãi hơn 10 năm qua
Quan Ly Khu Vuc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
7 năm Thương lượng Đà Nẵng
Quảng Ngãi
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Executive Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế
Quảng Ngãi
hơn 10 năm qua
en truong phong
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
7 năm 7,0 - 10,0 tr.VND Quảng Ngãi hơn 10 năm qua
Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
7 năm 7,0 - 12,0 tr.VND Đà Nẵng
Quảng Nam
Quảng Ngãi
hơn 9 năm qua
Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Quảng Ngãi
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Trưởng phòng cơ điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Quảng Ngãi
Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
7 năm 515 - 618 USD Đà Nẵng
Quảng Nam
Quảng Ngãi
hơn 9 năm qua
Salesman
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
7 năm Thương lượng Đà Nẵng
Quảng Nam
Quảng Ngãi
hơn 9 năm qua
Truyền thông Media/ trợ lý sales & marketing / Kỹ sư kỹ thuật viễn thông/ IT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Quảng Ngãi
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10