Tìm hồ sơ

Tìm thấy 1,011 hồ sơ tại Quảng Ninh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
3.3 Quản lý, đại diện chi nhánh, tổ chức
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 29
15 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Quảng Ninh
hơn 10 năm qua
Giám đốc điều hành khách sạn
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 50
15 năm Thương lượng Quảng Ninh hơn 10 năm qua
6.9 Trưởng vùng (ASM) tại Hải Phòng , Đông Bắc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 53
14 năm Thương lượng Hải Phòng
Quảng Ninh
Hải Dương
hơn 10 năm qua
4.0 Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
14 năm Thương lượng Quảng Ninh hơn 10 năm qua
Giám Đốc/ Trưởng Phòng Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
14 năm Thương lượng Hà Nội
Quảng Ninh
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
Giám đốc/Trưởng phòng Hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
14 năm Thương lượng Hà Nội
Quảng Ninh
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
5.2 Finnance Controller or Chief accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
13 năm Thương lượng Quảng Ninh hơn 10 năm qua
quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
13 năm Thương lượng Hà Nội
Quảng Ninh
Nghệ An
hơn 10 năm qua
Quản lý bán hàng/Điều hành sản xuất/Giám sát bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
13 năm Thương lượng Hà Nội
Quảng Ninh
hơn 10 năm qua
en 8.8 Operation Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 49
12 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Quảng Ninh
hơn 10 năm qua
en 5.9 Senior Electrical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
12 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Quảng Ninh
hơn 10 năm qua
3.5 Chỉ huy trưởng - Phụ trách kế hoạch kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
12 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Quảng Ninh
hơn 10 năm qua
Quản lý kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 43
12 năm 5,0 - 20,0 tr.VND Quảng Ninh hơn 10 năm qua
en 8.3 Quản Lý Trình Dược Viên Hà nội
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
11 năm 500 - 1,500 USD Hà Nội
Quảng Ninh
hơn 10 năm qua
Giám đốc, quản lý, trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
11 năm Thương lượng Hải Phòng
Quảng Ninh
Hải Dương
hơn 10 năm qua
Trưởng , Phó Phòng, Quản Lý, Giám Sát Kd
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
11 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Quảng Ninh hơn 9 năm qua
Quản lý - Kế toán trưởng, kiểm soát viên, Giám đốc cửa hàng, phòng giao dịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
11 năm Thương lượng Quảng Ninh
Hải Dương
hơn 10 năm qua
Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
11 năm Thương lượng Quảng Ninh hơn 10 năm qua
Thư ký điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 51
11 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Quảng Ninh
Hà Nội
hơn 9 năm qua
Nhân viên truyền thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
11 năm Thương lượng Quảng Ninh
Hà Nội
hơn 9 năm qua
Ky su thiet ke dien
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 52
11 năm 7,0 - 8,0 tr.VND Quảng Ninh
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
Kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -35
11 năm 309 - 412 USD Quảng Ninh
Hải Phòng
Hà Nội
hơn 9 năm qua
en 8.4 Sale Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
10 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Quảng Ninh
hơn 10 năm qua
en 6.2 Phiên dịch/biên dịch viên tiếng Anh, Thư ký/Trợ lý hành chính, Nhân viên ngân hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Quảng Ninh hơn 10 năm qua
Security Supervisor/ Giám Sát An Ninh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
10 năm Thương lượng Quảng Ninh hơn 10 năm qua
Giam doc kinh doanh/ban hang
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -45
10 năm Thương lượng Quảng Ninh
Hải Phòng
Hà Nội
hơn 9 năm qua
en 8.4 Instrument and control engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
9 năm 1,500 - 2,500 USD Hà Nội
Quảng Ninh
Thái Bình
hơn 10 năm qua
3.6 Trưởng, phó Phòng, Giám đốc, Phó Giám đốc ban
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
9 năm 1,000 - 3,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Quảng Ninh
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Giám Sát Kinh Doanh Các Tỉnh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
9 năm Thương lượng Quảng Ninh hơn 10 năm qua
Giám Sát Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
9 năm Thương lượng Hải Phòng
Quảng Ninh
Hải Dương
hơn 10 năm qua
6.7 ASM ( Area sales manager )
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 40
8 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Quảng Ninh
hơn 10 năm qua
en 5.1 National Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
8 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Quảng Ninh
hơn 10 năm qua
3.3 Quản lý khu vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
8 năm 9,0 - 22,0 tr.VND Hải Phòng
Quảng Ninh
KV Tây Nguyên
hơn 10 năm qua
3.2 Trưởng nhóm/Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
8 năm 600 - 1,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Quảng Ninh
hơn 10 năm qua
Quản lý bán hàng khu vực
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
8 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Quảng Ninh hơn 10 năm qua
Kỹ sư xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
8 năm 515 - 618 USD Quảng Ninh
Hải Phòng
Hà Nội
hơn 9 năm qua
Trưởng nhóm,giám sát,quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 30
8 năm Thương lượng Quảng Ninh hơn 10 năm qua
en 5.2 Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
7 năm 400 - 800 USD Quảng Ninh hơn 10 năm qua
en 3.8 Nhân viên quản trị hệ thống
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hà Nội
Quảng Ninh
hơn 10 năm qua
Quản Lý Vận Hành Sản Xuất
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
7 năm 9,0 - 12,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Quảng Ninh
hơn 10 năm qua
Giao Dịch Viên - Chi Nhánh Quảng Ninh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
7 năm Thương lượng Quảng Ninh hơn 10 năm qua
PGĐ công ty, Giám đốc dự án, Trưởng Ban kinh doanh, Trương ban Điều hành sản suât, Trương ban QA-QC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Quảng Ninh
hơn 10 năm qua
Kỹ thuật viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
7 năm Thương lượng Hải Phòng
Quảng Ninh
Hải Dương
hơn 10 năm qua
Hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm 6,0 - 8,0 tr.VND Quảng Ninh hơn 10 năm qua
Area Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
7 năm 618 - 721 USD Quảng Ninh
Hải Phòng
Hà Nội
hơn 9 năm qua
Quản lý kinh doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
7 năm Thương lượng Quảng Ninh
Hải Phòng
Hà Nội
hơn 9 năm qua
Công nhân cơ khí
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
7 năm Thương lượng Hải Dương
Quảng Ninh
Hải Phòng
hơn 9 năm qua
en 3.5 Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Quảng Ninh
hơn 10 năm qua
en 3.3 Kỹ Thuật Viên Điện/ Electrical Technician, Nhóm Bảo Trì
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hải Phòng
Quảng Ninh
Hải Dương
hơn 10 năm qua
Quản Lý Cửa Hàng (Hệ Thống Cửa Hàng Bán Lẻ Thời Trang Thể Thao)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hà Nội
Quảng Ninh
Vĩnh Phúc
hơn 10 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10