Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
6.7 |
Sales Supervisor(Sales sup), Area Sales Manager(ASM) Miền Đông Nam Bộ
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
15 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Tây Ninh KV Đông Nam Bộ |
hơn 10 năm qua |
Kế toán trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
15 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Tây Ninh Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Sales supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 57
|
14 năm | Thương lượng |
Tây Ninh
Bình Dương Bình Phước |
hơn 10 năm qua | |
Giám Đốc Kinh Doanh Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 49
|
14 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Tây Ninh |
hơn 10 năm qua | |
en 3.9 |
Kiểm soát nội bộ; Giám đốc tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
13 năm | 20,0 - 30,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Tây Ninh |
hơn 10 năm qua |
Quản lý sản xuất, chất lượng - Nghiên cứu phát triển sản phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
13 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Tây Ninh Long An |
hơn 10 năm qua | |
en 5.8 |
Project Manager in Agricultural Sector
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Tây Ninh Tiền Giang |
hơn 10 năm qua |
3.1 |
Giám đốc tài chính, Kiểm soát nội bộ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 46
|
11 năm | 25,0 - 40,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Bình Dương Long An Tây Ninh |
hơn 9 năm qua |
en |
Customer Care
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -41
|
11 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Tây Ninh Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua |
Kỹ sư giám sát trưởng, giám sát, chỉ huy trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 50
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Tây Ninh Cần Thơ |
hơn 10 năm qua | |
Quản lý kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 48
|
11 năm | 10,0 - 12,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Tây Ninh |
hơn 10 năm qua | |
Quản lý kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
11 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Tây Ninh Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en 8.4 |
Brand manager, marketing manager, S&M Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Tây Ninh Bình Dương |
hơn 9 năm qua |
6.0 |
Quản lý dự án xây dựng, Giám sát xây dựng, Chuyên viên đấu thầu/hợp đồng xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Tây Ninh Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
4.8 |
Chuyên viên Nhân sự - Hành chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Tây Ninh Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 4.5 |
Senjoir merchandiser
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
10 năm | 800 - 1,000 USD |
Tây Ninh
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
4.4 |
Kế Toán Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Tây Ninh |
hơn 10 năm qua |
3.8 |
Giám Đốc Công Nghệ Thông Tin
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Tây Ninh Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
行政/人事經理 - HR/ADMIN MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 52
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Tây Ninh Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Operation Worker
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 51
|
10 năm | Thương lượng | Tây Ninh | hơn 9 năm qua | |
Xuất nhập khẩu, Logistics
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
10 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Tây Ninh Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Quản đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
|
10 năm | 6,0 - 7,0 tr.VND |
Cần Thơ
Tây Ninh Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Kỹ Sư Giám Sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
10 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND |
Bình Dương
Tây Ninh Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
3.7 |
Kỹ sư - chỉ huy trưởng công trường (cơ điện - M&E)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
9 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Tây Ninh Bình Dương |
hơn 9 năm qua |
Quản lý điều hành doanh nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
9 năm | 1,000 - 2,000 USD |
Hồ Chí Minh
Tây Ninh |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng Phòng Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
9 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Tây Ninh Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
9 năm | 500 - 1,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Tây Ninh |
hơn 10 năm qua | |
Nhan vien ke toan, thong ke
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
9 năm | Thương lượng |
Tây Ninh
Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
Đại lý bảo hiểm
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
9 năm | Thương lượng |
Tây Ninh
Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
4.2 |
Giám sát kinh doanh khu vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Tây Ninh Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
Phó Phòng, Trưởng phòng Quản lý chất lượng, Phòng thí nghiệm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
8 năm | 700 - 1,000 USD |
Hồ Chí Minh
Tây Ninh Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Giám sát, quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
8 năm | Thương lượng | Tây Ninh | hơn 10 năm qua | |
Trưởng nhóm, giám sát QC, quản lý ISO
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
8 năm | 500 - 1,000 USD |
Hồ Chí Minh
Tây Ninh |
hơn 10 năm qua | |
General Accountant
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
8 năm | Thương lượng | Tây Ninh | hơn 9 năm qua | |
kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
8 năm | Thương lượng | Tây Ninh | hơn 9 năm qua | |
3.9 |
Quản Lý Kho
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng |
Tây Ninh
Long An Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
3.7 |
Kế Toán Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng | Tây Ninh | hơn 10 năm qua |
3.5 |
Trưởng Phòng Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Tây Ninh Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
Trưởng/phó phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa Tây Ninh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Quality Assurance Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Tây Ninh Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
Quản lý quan hệ khách hàng doang nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Tây Ninh |
hơn 10 năm qua | |
KẾ TOÁN TRƯỞNG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Tây Ninh |
hơn 10 năm qua | |
Quản đốc/Trưởng phòng sản xuất, kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
7 năm | 13,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Tây Ninh Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Chuyên viên Kế hoạch-Đầu tư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 15
|
7 năm | Thương lượng |
Tây Ninh
Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
marketing/sales
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Tây Ninh |
hơn 10 năm qua | |
GIAM SAT KHO
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: -44
|
7 năm | 5,0 - 6,0 tr.VND |
Tây Ninh
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Marketing staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
7 năm | Thương lượng | Tây Ninh | hơn 9 năm qua | |
Nhân viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
7 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Bình Dương
Tây Ninh Hồ Chí Minh |
hơn 9 năm qua | |
en 5.6 |
Plant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
6 năm | 35,0 - 40,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Tây Ninh |
hơn 10 năm qua |
3.4 |
Trưởng nhóm/ Chuyên viên Nhân sự Hành chánh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Tây Ninh Bình Dương |
hơn 10 năm qua |