Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en 3.9 |
Security Supervisor
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -44
|
25 năm | 4,000 - 8,000 USD |
Hà Nội
Thái Nguyên |
hơn 10 năm qua |
quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 52
|
22 năm | Thương lượng | Thái Nguyên | hơn 10 năm qua | |
en 7.0 |
Facility Manager or Administration & EHS Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
|
15 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Thái Nguyên |
hơn 10 năm qua |
biên phiên dịch viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 76
|
15 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Lào Cai Thái Nguyên |
hơn 10 năm qua | |
en 8.4 |
Engineering Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
14 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Thái Nguyên |
hơn 10 năm qua |
en 4.2 |
Construction Engineer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
14 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Thái Nguyên |
hơn 10 năm qua |
en 4.0 |
Trưởng Phòng Kế Hoạch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
14 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Vĩnh Phúc Thái Nguyên |
hơn 10 năm qua |
Nhân Viên Bảo Trì, Bảo Hành Công Trình (After Sale Service)
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
13 năm | 12,0 - 13,5 tr.VND |
Hà Nội
Vĩnh Phúc Thái Nguyên |
hơn 10 năm qua | |
en 8.4 |
Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
12 năm | Thương lượng |
Hà Nội
KV Bắc Trung Bộ Thái Nguyên |
hơn 9 năm qua |
3.6 |
Quản lý điều hành+ cơ khí chế tạo+ Chủ nhiệm công trình+ Tư vấn giám sát kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -35
|
11 năm | Thương lượng |
Thái Nguyên
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
3.4 |
Event Celebration Staff
| Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 44
|
11 năm | 515 - 2,061 USD |
Thái Nguyên
Cao Bằng Hà Nội |
hơn 9 năm qua |
Phó tổng giám đốc/ Giám đốc chi nhánh/ Giám đốc phát triển kinh doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
|
11 năm | Thương lượng |
Cao Bằng
Tuyên Quang Thái Nguyên |
hơn 10 năm qua | |
en |
Purchasing Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
11 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Thái Nguyên |
hơn 10 năm qua |
en 8.4 |
HSE Manager for manufacturing industry
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Thanh Hóa Thái Nguyên |
hơn 10 năm qua |
en 8.4 |
Storage Facility (TSF) Coordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 52
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Thái Nguyên |
hơn 10 năm qua |
en 8.0 |
Electrical Instrument Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Thái Nguyên |
hơn 10 năm qua |
en 7.6 |
Supervisor – Inbound Logistics
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
10 năm | 1,000 - 2,000 USD |
Hà Nội
Thái Nguyên |
hơn 10 năm qua |
en 5.7 |
Tailing Storage Facility (TSF) Coordinator Or Survey Engineering
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Thái Nguyên |
hơn 10 năm qua |
5.6 |
Trưởng nhóm/trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng |
Bắc Ninh
Thái Nguyên Hà Nam |
hơn 10 năm qua |
en 5.0 |
IT Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Thái Nguyên |
hơn 10 năm qua |
3.7 |
Giám đốc bán hàng khu vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng |
Thái Nguyên
Hải Dương Nam Định |
hơn 10 năm qua |
Trưởng phòng Hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
10 năm | 1,300 - 1,500 USD | Thái Nguyên | hơn 10 năm qua | |
en 3.2 |
AM/ Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
9 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Thái Nguyên |
hơn 10 năm qua |
Trưởng nhóm, bộ phận...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
9 năm | 15,0 - 25,0 tr.VND | Thái Nguyên | hơn 10 năm qua | |
en 8.1 |
Operations Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
8 năm | Thương lượng | Thái Nguyên | hơn 10 năm qua |
3.5 |
Chuyên Viên Tuyển Dụng Đào Tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Thái Nguyên Hưng Yên |
hơn 10 năm qua |
en 3.3 |
Material planning staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
8 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Thái Nguyên |
hơn 10 năm qua |
en |
Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Thái Nguyên |
hơn 10 năm qua |
Kế Toán Tổng hợp, kế toán viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng | Thái Nguyên | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
8 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND | Thái Nguyên | hơn 10 năm qua | |
RnD, Designer, QA, QC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
8 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Thái Nguyên |
hơn 10 năm qua | |
en 4.5 |
Nhân viên giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng | Thái Nguyên | hơn 10 năm qua |
4.1 |
Quản lý dự án, nhân sự...
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
7 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Thái Nguyên |
hơn 10 năm qua |
en 3.4 |
Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
7 năm | Thương lượng | Thái Nguyên | hơn 10 năm qua |
en |
Safety Officer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Thái Nguyên |
hơn 10 năm qua |
en |
HSE Supervisor
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
7 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Thái Nguyên |
hơn 10 năm qua |
Kỹ sư điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
7 năm | 800 - 1,000 USD | Thái Nguyên | hơn 10 năm qua | |
en 5.8 |
Asistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
6 năm | 14,0 - 17,0 tr.VND |
Hà Nội
Thái Nguyên |
hơn 10 năm qua |
en 4.6 |
Site engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
6 năm | 900 - 1,300 USD |
Hải Phòng
Bắc Ninh Thái Nguyên |
hơn 10 năm qua |
en 3.4 |
Trưởng nhóm giám sát (Supervisor)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
6 năm | Thương lượng |
Bắc Giang
Bắc Ninh Thái Nguyên |
hơn 10 năm qua |
trưởng nhóm, giám sát (Senior site supervisor, site manager, civil engineer)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
6 năm | 700 - 1,000 USD |
Hà Nội
Hải Phòng Thái Nguyên |
hơn 10 năm qua | |
en |
Production Assistant Manager/Production Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng |
Bắc Giang
Bắc Ninh Thái Nguyên |
hơn 10 năm qua |
Chuyên Viên Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng | Thái Nguyên | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên hành chánh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
6 năm | Thương lượng |
Thái Nguyên
Bà Rịa - Vũng Tàu Dak Lak |
hơn 9 năm qua | |
Phó phòng/ trưởng nhóm/ giám sát/ trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 29
|
6 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Quảng Ninh Thái Nguyên |
hơn 10 năm qua | |
en |
Sales Supervisers
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
6 năm | Thương lượng |
Hưng Yên
Thái Nguyên Hà Nội |
hơn 9 năm qua |
Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
6 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Thái Nguyên |
hơn 10 năm qua | |
Supervisor/ Assistant manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
6 năm | Thương lượng |
Bắc Giang
Bắc Ninh Thái Nguyên |
hơn 10 năm qua | |
Mechanical Engineer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
6 năm | 206 - 309 USD | Thái Nguyên | hơn 9 năm qua | |
en 8.2 |
Supply & Logistics Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
|
5 năm | 2,000 - 5,000 USD |
Hà Nội
Thái Nguyên Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |