Tìm hồ sơ

Tìm thấy 1,106 hồ sơ tại Toàn quốc x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
PLANT MANAGER
| Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 70
43 năm 2,500 - 4,000 USD Hồ Chí Minh
Hà Nội
Toàn quốc
hơn 2 năm qua
Plant Manager
| Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 70
42 năm 2,000 - 4,000 USD Hồ Chí Minh
Hà Nội
Toàn quốc
hơn 3 năm qua
en 4.6 Hotel General Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 74
25 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Toàn quốc
hơn 10 năm qua
Trưởng Kho Thành Phẩm / Nhóm Trưởng BP.Kho
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 64
25 năm Thương lượng Đồng Nai
Toàn quốc
hơn 10 năm qua
en 5.1 Security and Safety Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 56
21 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Toàn quốc
hơn 10 năm qua
Electrical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 59
20 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Toàn quốc
hơn 10 năm qua
en 5.1 A certified Project Management Professional with experienced in Manufacturing management.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
19 năm Thương lượng Toàn quốc hơn 10 năm qua
Giám sát - Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
17 năm 22,0 - 26,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Toàn quốc
hơn 2 năm qua
en 8.6 Senior Marketing, Branding, Strategy Professional (16 yrs experience)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Chủ tịch | Tuổi: 49
16 năm 80,000 - 99,999 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Toàn quốc
hơn 10 năm qua
4.9 Quản Lý Vùng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 58
16 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Bằng Sông Cửu Long
Toàn quốc
hơn 10 năm qua
en 4.2 Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
16 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Bằng Sông Cửu Long
Toàn quốc
hơn 10 năm qua
5.2 Giám Đốc Kinh Doanh/ Điều Hành Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 48
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Toàn quốc
hơn 10 năm qua
Trưởng phòng kế hoạch kinh doanh, Trưởng bộ phận phát triển kinh doanh, Trưởng đại diện, Giám đốc chi nhánh, Tổng quản lý, Giám đốc điều hành, Trợ lý ban giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
14 năm Thương lượng Đà Nẵng
Toàn quốc
hơn 10 năm qua
en 8.8 Giám Đốc Ẩm Thực/ Giám Đốc Kinh Doanh Nhà Hàng Khách Sạn/ Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
13 năm Thương lượng Khánh Hòa
Toàn quốc
hơn 10 năm qua
7.3 GIÁM ĐỐC TRÊN 10 NĂM KINH NGHIỆM TRONG CÔNG TÁC SET UP, TƯ VẤN, QUẢN LÝ VÀ ĐIỀU HÀNH CÁC DỰ ÁN KHÁCH SẠN, NHÀ HÀNG, RESORT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 46
13 năm Thương lượng Toàn quốc hơn 10 năm qua
en 5.2 manager/Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
13 năm Thương lượng Toàn quốc hơn 10 năm qua
5.6 Nhân Viên An Toàn Lao Động
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
12 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Toàn quốc
hơn 10 năm qua
en 4.0 Product Manager or Operation/Customer Service Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
12 năm 3,000 - 4,000 USD Hồ Chí Minh
Toàn quốc
KV Đông Nam Bộ
hơn 10 năm qua
Kỹ sư Cơ - Điện, Tự động hóa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
12 năm Thương lượng Toàn quốc hơn 10 năm qua
en 8.6 Managing director
| Cấp bậc hiện tại: Tổng giám đốc | Tuổi: 49
11 năm Thương lượng Toàn quốc hơn 10 năm qua
en 8.3 QA Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
11 năm Thương lượng Toàn quốc hơn 10 năm qua
en 8.2 WATSAN EXPERT
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
11 năm 10,000 - 12,000 USD Toàn quốc hơn 10 năm qua
en 8.2 Cost Engineer / Contract Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 53
11 năm Thương lượng Toàn quốc hơn 10 năm qua
en 8.2 HSE Professional
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -43
11 năm 4,000 - 6,000 USD Toàn quốc hơn 10 năm qua
en 7.7 QS Manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
11 năm 1,500 - 2,000 USD Toàn quốc hơn 10 năm qua
en 7.6 Finance and Accounting Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -37
11 năm Thương lượng Toàn quốc hơn 10 năm qua
en 7.5 Manufacturing / Operations Manager
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
11 năm Thương lượng Toàn quốc hơn 10 năm qua
en 6.9 General Manager/ Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: -41
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Toàn quốc
hơn 10 năm qua
en 6.6 Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: -45
11 năm 2,500 - 3,000 USD Toàn quốc hơn 10 năm qua
en 6.3 Project Manager, Consultant, Researcher,
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
11 năm 800 - 2,000 USD Toàn quốc hơn 10 năm qua
en 5.9 General Manager, Quality Manager, QSE Manager, EHS Manager, CSR Manager, Purchase Manager
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -45
11 năm Thương lượng Toàn quốc hơn 10 năm qua
en 5.7 Purchase Officer, Purchase Specialist, Procurement specialist, Buyer
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 52
11 năm Thương lượng Toàn quốc hơn 10 năm qua
en 5.7 Finance and Accounting Manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
11 năm 7,000 - 10,000 USD Toàn quốc hơn 10 năm qua
en 5.7 Quản lý
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -35
11 năm Thương lượng Toàn quốc
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 5.6 Regional Director - Alcohol Beverage Industry
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: -35
11 năm 99 - 999 USD Toàn quốc hơn 10 năm qua
5.4 Trưởng phòng trở lên
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
11 năm Thương lượng Toàn quốc hơn 10 năm qua
5.3 Giám đốc Kinh doanh & Tiếp Thị, Giám đốc Phát Triển Kinh Doanh, Giám đốc Thương hiệu, Giám đốc Kế hoạch, Giám đốc Tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 50
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Toàn quốc
hơn 9 năm qua
en 4.8 Marketing
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 44
11 năm Thương lượng Toàn quốc hơn 10 năm qua
en 4.7 Librarian/ Assistant Profesor
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 51
11 năm 2,500 - 3,000 USD KV Tây Nguyên
KV Bắc Trung Bộ
Toàn quốc
hơn 10 năm qua
en 4.2 Architect
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 54
11 năm Thương lượng Toàn quốc hơn 10 năm qua
en Business Development Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -43
11 năm Thương lượng Toàn quốc hơn 10 năm qua
en General Manager, Marketing Director, Golf Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
11 năm 5,000 - 7,000 USD Hồ Chí Minh
Toàn quốc
hơn 10 năm qua
en ECONOMIST
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -34
11 năm Thương lượng Toàn quốc hơn 10 năm qua
en Networking, Supervisor, Marketing, Data Entery, Store keeper, Operation Excutive, Team Leader
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
11 năm Thương lượng Toàn quốc hơn 10 năm qua
Tài chính - Kế toán - Kiểm toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -44
11 năm Thương lượng Toàn quốc
Khánh Hòa
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 8.2 Factory/R&D/Quality
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Toàn quốc hơn 10 năm qua
en 6.9 Process Engineer with 10 Years of experience
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Toàn quốc hơn 10 năm qua
5.6 Kỹ sư Quản lý Dự án/Chỉ huy trưởng công trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Toàn quốc
hơn 10 năm qua
en 4.5 Petrochemical
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Toàn quốc hơn 10 năm qua
3.6 Giám Đốc Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
10 năm 12,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Quảng Ngãi
Toàn quốc
hơn 10 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10