Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
PLANT MANAGER
| Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 70
|
43 năm | 2,500 - 4,000 USD |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Toàn quốc |
hơn 2 năm qua | |
Plant Manager
| Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 70
|
42 năm | 2,000 - 4,000 USD |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Toàn quốc |
hơn 3 năm qua | |
en 4.6 |
Hotel General Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 74
|
25 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Toàn quốc |
hơn 10 năm qua |
Trưởng Kho Thành Phẩm / Nhóm Trưởng BP.Kho
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 64
|
25 năm | Thương lượng |
Đồng Nai
Toàn quốc |
hơn 10 năm qua | |
en 5.1 |
Security and Safety Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 56
|
21 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Toàn quốc |
hơn 10 năm qua |
Electrical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 59
|
20 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Toàn quốc |
hơn 10 năm qua | |
en 5.1 |
A certified Project Management Professional with experienced in Manufacturing management.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
19 năm | Thương lượng | Toàn quốc | hơn 10 năm qua |
Giám sát - Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
17 năm | 22,0 - 26,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Toàn quốc |
hơn 2 năm qua | |
en 8.6 |
Senior Marketing, Branding, Strategy Professional (16 yrs experience)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Chủ tịch | Tuổi: 49
|
16 năm | 80,000 - 99,999 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Toàn quốc |
hơn 10 năm qua |
4.9 |
Quản Lý Vùng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 58
|
16 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Bằng Sông Cửu Long Toàn quốc |
hơn 10 năm qua |
en 4.2 |
Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
16 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Bằng Sông Cửu Long Toàn quốc |
hơn 10 năm qua |
5.2 |
Giám Đốc Kinh Doanh/ Điều Hành Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 48
|
15 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Toàn quốc |
hơn 10 năm qua |
Trưởng phòng kế hoạch kinh doanh, Trưởng bộ phận phát triển kinh doanh, Trưởng đại diện, Giám đốc chi nhánh, Tổng quản lý, Giám đốc điều hành, Trợ lý ban giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
14 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Toàn quốc |
hơn 10 năm qua | |
en 8.8 |
Giám Đốc Ẩm Thực/ Giám Đốc Kinh Doanh Nhà Hàng Khách Sạn/ Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
|
13 năm | Thương lượng |
Khánh Hòa
Toàn quốc |
hơn 10 năm qua |
7.3 |
GIÁM ĐỐC TRÊN 10 NĂM KINH NGHIỆM TRONG CÔNG TÁC SET UP, TƯ VẤN, QUẢN LÝ VÀ ĐIỀU HÀNH CÁC DỰ ÁN KHÁCH SẠN, NHÀ HÀNG, RESORT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 46
|
13 năm | Thương lượng | Toàn quốc | hơn 10 năm qua |
en 5.2 |
manager/Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
13 năm | Thương lượng | Toàn quốc | hơn 10 năm qua |
5.6 |
Nhân Viên An Toàn Lao Động
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
12 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Toàn quốc |
hơn 10 năm qua |
en 4.0 |
Product Manager or Operation/Customer Service Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
12 năm | 3,000 - 4,000 USD |
Hồ Chí Minh
Toàn quốc KV Đông Nam Bộ |
hơn 10 năm qua |
Kỹ sư Cơ - Điện, Tự động hóa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
12 năm | Thương lượng | Toàn quốc | hơn 10 năm qua | |
en 8.6 |
Managing director
| Cấp bậc hiện tại: Tổng giám đốc | Tuổi: 49
|
11 năm | Thương lượng | Toàn quốc | hơn 10 năm qua |
en 8.3 |
QA Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
|
11 năm | Thương lượng | Toàn quốc | hơn 10 năm qua |
en 8.2 |
WATSAN EXPERT
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
|
11 năm | 10,000 - 12,000 USD | Toàn quốc | hơn 10 năm qua |
en 8.2 |
Cost Engineer / Contract Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 53
|
11 năm | Thương lượng | Toàn quốc | hơn 10 năm qua |
en 8.2 |
HSE Professional
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -43
|
11 năm | 4,000 - 6,000 USD | Toàn quốc | hơn 10 năm qua |
en 7.7 |
QS Manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
11 năm | 1,500 - 2,000 USD | Toàn quốc | hơn 10 năm qua |
en 7.6 |
Finance and Accounting Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -37
|
11 năm | Thương lượng | Toàn quốc | hơn 10 năm qua |
en 7.5 |
Manufacturing / Operations Manager
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
|
11 năm | Thương lượng | Toàn quốc | hơn 10 năm qua |
en 6.9 |
General Manager/ Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: -41
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Toàn quốc |
hơn 10 năm qua |
en 6.6 |
Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: -45
|
11 năm | 2,500 - 3,000 USD | Toàn quốc | hơn 10 năm qua |
en 6.3 |
Project Manager, Consultant, Researcher,
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
11 năm | 800 - 2,000 USD | Toàn quốc | hơn 10 năm qua |
en 5.9 |
General Manager, Quality Manager, QSE Manager, EHS Manager, CSR Manager, Purchase Manager
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -45
|
11 năm | Thương lượng | Toàn quốc | hơn 10 năm qua |
en 5.7 |
Purchase Officer, Purchase Specialist, Procurement specialist, Buyer
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 52
|
11 năm | Thương lượng | Toàn quốc | hơn 10 năm qua |
en 5.7 |
Finance and Accounting Manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
|
11 năm | 7,000 - 10,000 USD | Toàn quốc | hơn 10 năm qua |
en 5.7 |
Quản lý
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -35
|
11 năm | Thương lượng |
Toàn quốc
Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
en 5.6 |
Regional Director - Alcohol Beverage Industry
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: -35
|
11 năm | 99 - 999 USD | Toàn quốc | hơn 10 năm qua |
5.4 |
Trưởng phòng trở lên
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
11 năm | Thương lượng | Toàn quốc | hơn 10 năm qua |
5.3 |
Giám đốc Kinh doanh & Tiếp Thị, Giám đốc Phát Triển Kinh Doanh, Giám đốc Thương hiệu, Giám đốc Kế hoạch, Giám đốc Tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 50
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Toàn quốc |
hơn 9 năm qua |
en 4.8 |
Marketing
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 44
|
11 năm | Thương lượng | Toàn quốc | hơn 10 năm qua |
en 4.7 |
Librarian/ Assistant Profesor
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 51
|
11 năm | 2,500 - 3,000 USD |
KV Tây Nguyên
KV Bắc Trung Bộ Toàn quốc |
hơn 10 năm qua |
en 4.2 |
Architect
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 54
|
11 năm | Thương lượng | Toàn quốc | hơn 10 năm qua |
en |
Business Development Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -43
|
11 năm | Thương lượng | Toàn quốc | hơn 10 năm qua |
en |
General Manager, Marketing Director, Golf Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
11 năm | 5,000 - 7,000 USD |
Hồ Chí Minh
Toàn quốc |
hơn 10 năm qua |
en |
ECONOMIST
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -34
|
11 năm | Thương lượng | Toàn quốc | hơn 10 năm qua |
en |
Networking, Supervisor, Marketing, Data Entery, Store keeper, Operation Excutive, Team Leader
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
11 năm | Thương lượng | Toàn quốc | hơn 10 năm qua |
Tài chính - Kế toán - Kiểm toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -44
|
11 năm | Thương lượng |
Toàn quốc
Khánh Hòa Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en 8.2 |
Factory/R&D/Quality
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng | Toàn quốc | hơn 10 năm qua |
en 6.9 |
Process Engineer with 10 Years of experience
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng | Toàn quốc | hơn 10 năm qua |
5.6 |
Kỹ sư Quản lý Dự án/Chỉ huy trưởng công trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Toàn quốc |
hơn 10 năm qua |
en 4.5 |
Petrochemical
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng | Toàn quốc | hơn 10 năm qua |
3.6 |
Giám Đốc Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
10 năm | 12,0 - 20,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Quảng Ngãi Toàn quốc |
hơn 10 năm qua |