Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en 5.9 |
Trưởng Phòng IT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
20 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Vĩnh Phúc |
hơn 10 năm qua |
Trưởng phòng Cơ điện/ Sản xuất/ Thiết bị
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 58
|
20 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Vĩnh Phúc Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Finance Manager, Chief Accountant, Operational Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
18 năm | 2,000 - 3,000 USD |
Hà Nội
Vĩnh Phúc Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua |
en 5.4 |
Branch Manager; Deputy Director; Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 49
|
16 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Vĩnh Phúc |
hơn 10 năm qua |
Trưởng / Phó phòng quản lý điều hành / Sản xuất / Vận hành sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
15 năm | 12,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Vĩnh Phúc Hưng Yên |
hơn 10 năm qua | |
en 4.0 |
Trưởng Phòng Kế Hoạch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
14 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Vĩnh Phúc Thái Nguyên |
hơn 10 năm qua |
Purchasing Manager/Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
14 năm | 18,0 - 25,0 tr.VND |
Hà Nội
Vĩnh Phúc Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua | |
en 7.8 |
Trưởng phòng Hành chính Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
13 năm | Thương lượng | Vĩnh Phúc | hơn 10 năm qua |
en 4.0 |
Facility/Maintenance Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
13 năm | 2,500 - 3,000 USD |
Hà Nội
Vĩnh Phúc Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua |
Nhân Viên Bảo Trì, Bảo Hành Công Trình (After Sale Service)
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
13 năm | 12,0 - 13,5 tr.VND |
Hà Nội
Vĩnh Phúc Thái Nguyên |
hơn 10 năm qua | |
en 5.4 |
Manager / Chief Accouting
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
12 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Vĩnh Phúc Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua |
en 3.9 |
Supervisor, Site Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
12 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Vĩnh Phúc Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua |
en 3.3 |
Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
12 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Vĩnh Phúc Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua |
Kỹ sư Kinh tế Xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
12 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Vĩnh Phúc Hưng Yên |
hơn 10 năm qua | |
Quản lý, nhân sự, kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
11 năm | 515 - 1,030 USD |
Vĩnh Phúc
Hà Tây Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Quan ly dieu hanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: -30
|
11 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hưng Yên
Vĩnh Phúc Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Quản đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
11 năm | Thương lượng |
Hưng Yên
Vĩnh Phúc Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
I am looking for a new oppotunity
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
11 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Vĩnh Phúc Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua | |
en 8.4 |
Trưởng Phòng Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
10 năm | 700 - 1,000 USD |
Hà Nội
Vĩnh Phúc |
hơn 10 năm qua |
7.0 |
Trưởng phòng Tổ chức hành chính/Trưởng phòng nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
10 năm | Thương lượng | Vĩnh Phúc | hơn 10 năm qua |
en 6.2 |
Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Vĩnh Phúc Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua |
en 5.2 |
Sales Manager, Trưởng Phòng Kinh doanh, Giám sát, ASM, RSM, DSM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng |
Hưng Yên
Vĩnh Phúc Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
en 3.4 |
QA/QC Manager, QA Manager, QC Manager, Trưởng Phòng QA, Trưởng Phòng QC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Vĩnh Phúc Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua |
Quản Lý Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Vĩnh Phúc Khác |
hơn 10 năm qua | |
Quản Lý/ Giám Sát Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Vĩnh Phúc |
hơn 10 năm qua | |
en |
Chuyên Viên Kiểm soát Nội bộ/ Internal control position
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Vĩnh Phúc |
hơn 9 năm qua |
5.8 |
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
9 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Vĩnh Phúc |
hơn 10 năm qua |
3.7 |
Warehouse/ Production
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
9 năm | 500 - 1,000 USD |
Hà Nội
Vĩnh Phúc Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua |
Kỹ sư xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
9 năm | 1,030 - 1,545 USD |
Vĩnh Phúc
Hải Phòng Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Bào chế thuốc,bào chế thuốc,nhân viên phòng thí nghiệm
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
|
9 năm | Thương lượng |
Vĩnh Phúc
Hà Tây Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
3.3 |
Quản Lý Chất Lượng / Quản Lý Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
8 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Vĩnh Phúc |
hơn 10 năm qua |
ASM ( Giám Đốc Bán Hàng Khu Vực)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 44
|
8 năm | Thương lượng |
Vĩnh Phúc
Hà Tây Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư xây dựng, Quản lý giám sát xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
8 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Vĩnh Phúc Hưng Yên |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
|
8 năm | 7,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Vĩnh Phúc Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua | |
Chief Office, Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
8 năm | Thương lượng |
Vĩnh Phúc
Hà Tây Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
en |
Bartender
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
8 năm | 1,0 - 2,0 tr.VND |
Vĩnh Phúc
Hà Nội |
hơn 9 năm qua |
Accountant staff/ General Accountant/ Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
8 năm | 700 - 1,000 USD |
Hà Nội
Vĩnh Phúc |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên IT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
8 năm | trên 12,0 tr.VND |
Hà Nội
Vĩnh Phúc Hưng Yên |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên, chủ trì thiết kế.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
7 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Phú Thọ Vĩnh Phúc |
hơn 10 năm qua | |
Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
7 năm | Thương lượng |
Bắc Ninh
Vĩnh Phúc Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
Kỹ Sư Xây Dựng/Quản Lý Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Vĩnh Phúc Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua | |
Quản lý chất lượng, quản lý sản xuất
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Vĩnh Phúc Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua | |
Import/Export Staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
7 năm | Thương lượng |
Hải Dương
Vĩnh Phúc Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư xây dựng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
7 năm | 618 - 721 USD |
Vĩnh Phúc
Hà Tây Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
7 năm | Thương lượng |
Vĩnh Phúc
Hải Phòng Hà Nội |
hơn 9 năm qua | |
en 4.8 |
Export-Import
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng | Vĩnh Phúc | hơn 10 năm qua |
3.9 |
Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng | Vĩnh Phúc | hơn 10 năm qua |
en 3.2 |
Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
6 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Vĩnh Phúc Hưng Yên |
hơn 10 năm qua |
Quản Lý Cửa Hàng (Hệ Thống Cửa Hàng Bán Lẻ Thời Trang Thể Thao)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Quảng Ninh Vĩnh Phúc |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng phòng kinh doanh/giám sát bán hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
6 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Vĩnh Phúc Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua |