Tìm hồ sơ

Tìm thấy 1,612 hồ sơ tại Vĩnh Phúc x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 8.4 Trưởng Phòng Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
10 năm 700 - 1,000 USD Hà Nội
Vĩnh Phúc
hơn 10 năm qua
en 7.8 Trưởng phòng Hành chính Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
13 năm Thương lượng Vĩnh Phúc hơn 10 năm qua
en 7.2 Xuất Nhập Khẩu/thư Ký/hành Chính/nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Bình Định
Quảng Ngãi
Vĩnh Phúc
hơn 10 năm qua
7.0 Trưởng phòng Tổ chức hành chính/Trưởng phòng nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
10 năm Thương lượng Vĩnh Phúc hơn 10 năm qua
en 6.2 Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hà Nội
Vĩnh Phúc
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
en 5.9 Trưởng Phòng IT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
20 năm Thương lượng Hà Nội
Vĩnh Phúc
hơn 10 năm qua
5.8 Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
9 năm Thương lượng Hà Nội
Vĩnh Phúc
hơn 10 năm qua
en 5.4 Branch Manager; Deputy Director; Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 49
16 năm Thương lượng Hà Nội
Vĩnh Phúc
hơn 10 năm qua
en 5.4 Manager / Chief Accouting
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
12 năm Thương lượng Hà Nội
Vĩnh Phúc
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
5.4 Kỹ Sư Hệ Thống Điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội
Hưng Yên
Vĩnh Phúc
hơn 10 năm qua
en 5.2 Sales Manager, Trưởng Phòng Kinh doanh, Giám sát, ASM, RSM, DSM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hưng Yên
Vĩnh Phúc
Hà Nội
hơn 10 năm qua
5.0 Quản Trị Mạng, Lập Trình Viên, Thiết Kế Web, Giảng Viên, Giáo Viên Ngành Cntt
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Hà Tây
Phú Thọ
Vĩnh Phúc
hơn 10 năm qua
4.9 Quản Lý Sản Xuất
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
Hải Dương
Vĩnh Phúc
hơn 10 năm qua
4.9 Kế toán trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 45
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Phú Thọ
Vĩnh Phúc
hơn 10 năm qua
en 4.8 Export-Import
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Vĩnh Phúc hơn 10 năm qua
4.7 Kỹ sư xây dựng
| Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Tĩnh
Hòa Bình
Hưng Yên
Lào Cai
Phú Thọ
Thái Nguyên
Vĩnh Phúc
Yên Bái
hơn 10 năm qua
en 4.5 Software Developer (JAVA)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hà Nội
Vĩnh Phúc
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
4.4 Dịch vụ tư vấn kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Vĩnh Phúc hơn 10 năm qua
4.3 Kỹ sư Thiết kế cầu đường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hà Nội
Vĩnh Phúc
hơn 10 năm qua
4.2 Chuyên Viên Nhân Sự, Tuyển Dụng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
Thái Nguyên
Vĩnh Phúc
hơn 10 năm qua
4.1 Chuyên viên nhân sự
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Giang

Bắc Ninh
Cao Bằng
Hưng Yên
Thái Nguyên
Tuyên Quang
Vĩnh Phúc
hơn 10 năm qua
en 4.1 Biên Phiên Dịch, Trợ Lý, Giáo Viên Anh Ngữ, Phi Chính Phủ, Hành Chính Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 300 - 400 USD Hà Nội
Hải Dương
Vĩnh Phúc
Khác
hơn 10 năm qua
en 4.0 Trưởng Phòng Kế Hoạch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
14 năm Thương lượng Hà Nội
Vĩnh Phúc
Thái Nguyên
hơn 10 năm qua
en 4.0 Facility/Maintenance Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
13 năm 2,500 - 3,000 USD Hà Nội
Vĩnh Phúc
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
4.0 IT Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm 600 - 800 USD Hà Nội
Vĩnh Phúc
hơn 10 năm qua
en 4.0 Personnel Assistant/Administrative/Clerical
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hà Nội
Vĩnh Phúc
hơn 10 năm qua
en 3.9 Supervisor, Site Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
12 năm Thương lượng Hà Nội
Vĩnh Phúc
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
3.9 Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Vĩnh Phúc hơn 10 năm qua
3.8 Nhân viên dự án- Hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
3 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Vĩnh Phúc
hơn 10 năm qua
3.8 Trưởng nhóm/ Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Hà Nội
Vĩnh Phúc
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
en 3.8 Project Coordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
1 năm 6,0 - 10,0 tr.VND Hà Nội
Vĩnh Phúc
hơn 10 năm qua
3.7 Warehouse/ Production
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
9 năm 500 - 1,000 USD Hà Nội
Vĩnh Phúc
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
3.7 Trưởng phòng hành chính, nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Vĩnh Phúc
hơn 10 năm qua
en 3.6 Kỹ sư điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm 300 - 400 USD Hà Nội
Vĩnh Phúc
hơn 10 năm qua
en 3.5 Civil Engineer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hà Nội
Vĩnh Phúc
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
en 3.4 QA/QC Manager, QA Manager, QC Manager, Trưởng Phòng QA, Trưởng Phòng QC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hà Nội
Vĩnh Phúc
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
3.4 Chuyên viên quan hệ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
5 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội
Phú Thọ
Vĩnh Phúc
hơn 10 năm qua
3.4 Nhân viên Kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
3 năm Thương lượng Hà Nội
Vĩnh Phúc
hơn 10 năm qua
3.4 Area Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
2 năm 18,0 - 22,0 tr.VND Hà Nội
Vĩnh Phúc
Hải Dương
hơn 10 năm qua
en 3.3 Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
12 năm Thương lượng Hà Nội
Vĩnh Phúc
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
3.3 Quản Lý Chất Lượng / Quản Lý Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
8 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Vĩnh Phúc
hơn 10 năm qua
en 3.3 Leader
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hà Nội
Vĩnh Phúc
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
3.3 Nhân Viên, Phó Phòng, Trợ Lý, Sản Xuất, Kỹ Thuật, Công Nghệ, Chất Lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
5 năm Thương lượng Hà Nội
Vĩnh Phúc
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
3.3 Biên tập viên/Phóng viên/Giáo viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hà Nội
Vĩnh Phúc
hơn 10 năm qua
en 3.2 Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
6 năm Thương lượng Hà Nội
Vĩnh Phúc
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
3.2 Trưởng Phòng kinh doanh, Phó giám đốc, Điám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 41
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hà Tây
Vĩnh Phúc
hơn 10 năm qua
3.2 Nhân Viên Dịch Vụ Dự Án
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
4 năm 5,0 - 10,0 tr.VND Vĩnh Phúc
Hà Nội
hơn 10 năm qua
3.2 Nhân viên kỹ thuật, nhân viên dự án,Nhân viên tư vấn kỹ thuật điện, điện tử, tụ động hóa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Vĩnh Phúc
hơn 10 năm qua
3.1 Ứng Viên 5 Năm Kinh Nghiệm Vị Trí Sales Admin, Thư Ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
5 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
Thái Nguyên
Vĩnh Phúc
hơn 10 năm qua
Trưởng phòng Cơ điện/ Sản xuất/ Thiết bị
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 58
20 năm Thương lượng Hà Nội
Vĩnh Phúc
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10