Tìm hồ sơ

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 8.8 Sales & Marketing Manager/ Director /Giám Đốc/ Trưởng Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 10 năm qua
en 8.8 Trưởng phòng/Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: -44
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.4 Trưởng Phòng Đào Tạo & Phát Triển Nguồn Nhân Lực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 63
26 năm 15,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.4 Trưởng Phòng Kho Vận/ Logistics manager/ Supply chain manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
15 năm 900 - 1,400 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.4 Trưởng Phòng Quản Lý Dự Án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.4 trưởng phòng xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.4 Trưởng Phòng Xuất Nhập Khẩu, Trưởng Phòng Logistics, vị trí giám sát liên quan đến xuất nhập khẩu, hải quan...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.4 Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.4 Trưởng/ Phó Phòng Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.4 Giám đốc hoặc Trưởng Phòng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 46
8 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 8.3 Giám đốc, P Giám đốc, Trưởng phòng / ban
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
21 năm 1,500 - 3,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.3 Trưởng Phòng Nhân Sự
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.3 Trưởng Phòng Mua Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.2 Trưởng Phòng Kinh Doanh nhiều năm kinh nghiệm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
5 năm 1,000 - 3,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.2 Trợ lý giám đốc, trưởng/phó phòng kinh doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.1 Truong phong Hanh Chinh, TP ban hang
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 8.1 Trưởng Phòng Mua Hàng/ Trưởng Phòng Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
8 năm trên 1,500 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Hải Dương
hơn 10 năm qua
en 8.0 Trưởng Phòng Điều Tra An Ninh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 7.8 Trưởng Phòng Kinh Doanh (Sales Manager)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
KV Đông Nam Bộ
hơn 10 năm qua
en 7.8 Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 45
14 năm 1,500 - 2,500 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 7.8 Trưởng Bộ Phận Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 7.7 Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 7.7 Trợ lý giám đốc về quan hệ khách hàng; Trưởng phòng marketing, Giám đốc marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 7.7 Giám đốc Nhân sự/ Trưởng phòng Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 7.7 TRUONG PHONG NHAN SU
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 7.7 Trưởng phòng Hợp đồng/Tư vấn chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm 1,000 - 2,000 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 7.7 Trưởng Phòng Cntt - It Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
Chưa có kinh nghiệm 15,0 - 30,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
Long An
hơn 10 năm qua
en 7.6 Trưởng Phòng Hành Chánh – Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 7.6 Trưởng Phòng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 7.5 Trưởng phòng hoặc chuyên viên cao cấp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
12 năm 17,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 7.4 Trưởng phòng thiết kế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 7.4 Thư ký / Trợ lý / Hành chính văn phòng / Xuất nhập khẩu / Kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
7.3 Giám đốc/Trưởng phòng HC-NS, Giám đốc Điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 55
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
7.3 Trưởng phòng Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 7.2 Trợ lý Giám đốc/ Trợ lý Kinh doanh/ Trưởng phòng HCNS
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 7.2 Trưởng phòng bảo trì
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 7.1 Trưởng/ phó phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
18 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
7.1 Trưởng phòng kinh doanh - trưởng chi nhánh - giám đốc khu vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
5 năm 12,0 - 18,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Kon Tum
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
7.0 Trưởng Phòng Nhân Sự và Hành Chánh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
16 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
7.0 Trưởng Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
7.0 Trưởng Phòng Kinh Doanh / Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
7.0 Trưởng Phòng Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
7.0 Trưởng Phòng Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 10 năm qua
7.0 Giám đốc/Trưởng phòng Hành Chánh Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
7.0 Trưởng phòng HCNS (trên 10 năm)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
11 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
7.0 RSM, ASM, Trưởng/Phó Phòng Kinh doanh.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Lâm Đồng
hơn 10 năm qua
7.0 Trưởng nhóm/Trưởng phòng Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
10 năm 10,0 - 12,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
7.0 Trưởng phòng Nhân sự - HR Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
7.0 Trưởng Phòng Nhân Sự, Giám Đốc, Tổng Giám Đốc, Giám Đốc Điều Hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 46
10 năm 500 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 10 năm qua
7.0 Giám đốc/Truởng phòng Hành chánh Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
9 năm 800 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10