Search resume

Search found 608 resumes thu ky tro ly x at Ho Chi Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
Kỹ Sư Môi trường, Nhân Viên An toàn lao động, Giám sát xây dựng và vận hành hệ thống xử lý nước thải, nước cấp.
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
3 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 10 years ago
3.5 nhân viên an toàn/quản lý môi trường/hành chánh thư ký/QA/QC
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 34
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Binh Thuan
Binh Duong
over 10 years ago
Thư ký/marketing/trợ lý kinh doanh
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 46
5 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Trưởng/phó phòng Kỹ thuật-nhân viên cao cấp/quản lý
Degree: Postgraduate | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 35
3 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 10 years ago
Giao dịch viên, Chuyên viên khách hàng cá nhân, trợ lý nhân sự, thu ngân, nhân viên kinh doanh bất động sản, môi giới chứng khoán, thư ký, tư vấn tài chính,...
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 3,5 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Thap
Can Tho
over 10 years ago
6.8 Kỹ sư xây dựng giao thông/cầu đường có kinh nghiệm trong lĩnh vực: giám sát, thi công giao thông, quản lý dự án đầu tư hạ tầng, chỉ huy trưởng, nghiệm thu, quyết toán, hoàn công công trình
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 45
10 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân viên kỹ thuật,Bảo trì máy, Bảo trì điện-nước-hệ thống lạnh, Trợ lý, Trưởng nhóm, Quản lý
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 39
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 10 years ago
nhân viên thiết kế,quản lý sản xuất,bảo trì máy,vận hành máy,QC,nhân viên phòng kỹ thuật.
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 44
7 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 10 years ago
  1. 4
  2. 5
  3. 6
  4. 7
  5. 8
  6. 9
  7. 10
  8. 11
  9. 12
  10. 13