Search resume

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
Trợ Lý Phó Tổng Giám Đốc, Phó-Trưởng Phòng Kinh Doanh, Quản Lý Sản Xuất-Nhân Sự, Chuyên Viên Tài Chánh Ngân Hàng, Giảng Dạy Ngoại Ngữ Tiếng Hoa, Phó-Trưởng Phòng Quan Hệ Đối Ngoại, Phó-Trưởng P
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 43
No experience 15,0 - 30,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Ben Tre
Other
over 10 years ago
Thu ngân/Lễ Tân/Kinh doanh/Quản lý - Giám sát/Nhân viên hành chánh-văn phòng.
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 35
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân viên kinh doanh,quản lý,điều hành sàn giao dịch bất động sản
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 42
4 years Negotiable Binh Dinh
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Đơn Xin Ứng Cử Vào Vị Trí Giám Sát Bán Hàng-Tạ Trung Hậu-5Năm Kinh Nghiệm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
5 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Trưởng phòng: Kinh doanh/Logistic/Kho vận/Thu nợ, Giám sát bán hàng
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 42
6 years Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
Da Nang
over 10 years ago
en Nhân viên kinh doanh (bất động sản - tín dụng - bảo hiểm)/Nhân viên tư vấn đầu tư tài chính/Môi giới chứng khoán
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Kỹ sư thiết kế hạ tầng giao thông, san nền, cấp thoát nước, cấp điện kết hợp với công tác biên phiên dịch tiếng anh trong lĩnh vực xây dựng, Kỹ sư Kinh doanh trong lĩnh vực xây dựng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Financial Analyst ; Salesman,financial investment, CEO Assitant /Phân tích tài chính, nhân viên kinh doanh, đầu tư tài chính, trợ lý giám đốc.
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
  1. 3
  2. 4
  3. 5
  4. 6
  5. 7
  6. 8
  7. 9
  8. 10
  9. 11
  10. 12