Search resume

Search found 470 resumes ky su co khi x at Binh Duong x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
Kỹ sư Tự Động Hóa, Cơ Khí
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 10 years ago
ký sư tính toán - thiết kế cơ khí
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Kỹ sư thiết kế - chế tạo cơ khí
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 10 years ago
Kỹ Sư Thiết Kế Cơ Khí (Mechanical Design Engineer)
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 41
No experience 15,0 - 30,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
over 10 years ago
4.4 Kỹ sư thiết kế cơ khí, Tư vấn kỹ thuật, Quản lý dự án, Bán hàng kỹ thuật
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 15
3 years Negotiable Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Kỹ sư thiết kế/Cơ khí
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Long An
Binh Duong
over 10 years ago
Kỹ sư cơ điện tử ( Cớ khí tự động và robot)
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
2 years Negotiable Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Kỹ Sư Thiết Kế Cơ Khí/Kĩ Thuật Ứng Dụng/Vận Hành Sản Xuất
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 36
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
over 10 years ago
Kỹ Sư Thiết Kế,Kĩ sư cơ khí, bảo trì máy, Kỹ sư QA/QC
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
2 years Negotiable Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Kỹ sư Hoá - Môi trường - Dầu khí - Công nghệ
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Binh Duong
over 10 years ago
Kỹ sư thiết kế, tự động hóa, cơ khí, khuôn mẫu.
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Kỹ Sư Công Nghệ Thực Phẩm Với Bằng Tốt Nghiệp Loại Khá
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 34
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
over 10 years ago
Kỹ Sư Thiết Kế , Triển Khai Bản Vẽ , Giám Sát Thi Công
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 3,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 10 years ago
Kỹ sư chế tạo máy, Quản lý sản xuất, Thiết kế cơ khí, lập trình CNC.
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 42
3 years 309 - 515 USD Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Chuyên viên quản lý dự án- giám sát thi công-kỹ sư khối lượng-chuyên viên đấu thầu
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 40
7 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 10 years ago
3.9 Kỹ sư Dự Án, Thiết Kế, Thi Công hệ thống Điện điều khiển, Điện Công Nghiệp, Điện Lạnh...
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 37
3 years Negotiable Ho Chi Minh
Quang Ngai
Binh Duong
over 10 years ago
Kỹ Sư Cơ Điện Tử/Cơ Khí/Bảo Trí Điện / Tự Động Hóa/Điện Tử/Vận Hành Máy
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Da Nang
Binh Duong
over 10 years ago
Nhân Viên Thiết Kế (Thiết Kế Cơ Khí, Catia, Autocad, Solidworks) / Kỹ Sư Dự Án / Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng / Nhân Viên Kỹ Thuật
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
4 years Negotiable Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Binh Duong
over 10 years ago
Một Ứng Viên Nhiệt Huyết Muốn Tìm Thử Thách Trong Công Việc Hành Chánh Nhân Sự, Thư Ký, Nhân Viên Biên Tập Hoặc Dịch Vụ Khách Hàng
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 42
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
over 10 years ago
giám sát/quản lý sản xuất, nhân viên QA/QC, nhân viên R&D, kỹ sư hóa/môi trường/dầu khí, lắp ráp dây chuyền công nghệ
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 6,0 - 7,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 10 years ago
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10