Search resume

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
Nhân Viên QA/QC, Quản lý sản xuất, Vận hành sản xuất, Công nhân kỹ thuật, Thực phẩm, Hóa chất.
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 4,0 - 6,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 10 years ago
Thông Dịch Viên/Hành Chính/Nhân Sự
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 10 years ago
en Nhân viên Hành Chánh Nhân sự (HR), Kinh doanh (sales), Marketing, Thu mua (purchasing), Xuất nhập khẩu (im-export)
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
3 years 4,0 - 7,0 tr.VND Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Kế toán viên (Chi phí giá thành/Công nợ/Tiền lương)_ nhân viên văn phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 10 years ago
Kỹ sư chế tạo máy,kỹ sư thiết kế,nhân viên sản xuất
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
1 years 206 - 309 USD Binh Duong
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Chuyên viên nhân sự, lao động tiền lương (C& B), Tuyển dụng - đào tạo (R & T), thư ký, trợ lý
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
3 years 6,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
DakLak
over 10 years ago
en Nhân viên hành chính/Quan hệ đối ngoại/Trợ lý, thư ký
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 32
3 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 10 years ago
Kỹ sư Điện-Điện Tử, Nhân viên bảo trì, lập trình, vận hành dây chuyền sản xuất, Bán hàng kỹ thuật ...
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 10 years ago
3.6 Trưởng Nhóm,Trợ Lý Kinh Doanh,Chuyên Viên Thẩm Định
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
5 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 10 years ago
Nhân viên chăm sóc khách hàng,QC,Kĩ thuật,Tính Định Mức...
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
No experience Negotiable Binh Duong
Ho Chi Minh
over 10 years ago
5.1 Giám sát kỹ thuật, Dự toán, quản lý triển khai công việc cho công nhân, Quan lý hồ sơ chất lượng công trình và triển khai bản vẽ shopdrawing
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 38
5 years Negotiable Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Binh Duong
over 10 years ago
Thu ki hanh chinh-nhan su-nhan vien cham soc khach hang
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
No experience 2,0 - 4,0 tr.VND Binh Duong
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Thư ký văn phòng,giao dich vien,nhan vien chung tu
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 41
1 years 2,0 - 4,0 tr.VND Binh Duong
Ba Ria-VT
Ho Chi Minh
over 10 years ago
en Thong dich,nhan vien van phong,nhan vien to chuc nhan su
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 42
3 years 3,0 - 4,0 tr.VND Binh Duong
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Nhân viên phát triển sản phẩm thực phẩm/đồ uống, tư vấn dinh dưỡng, quản lý chất lượng và hỗ trợ sản xuất
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 33
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 10 years ago
nhân viên tài chính/ngân hàng/tổ chức sự kiện/thẩm định
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Binh Duong
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Chuyên viên, trưởng nhóm, nhân viên viên nghiên cứu; R&D; Công nghệ sinh học, hóa sinh, thực phẩm/ đồ uống, dinh dưỡng, nông nghiệp, thủy sản.
Degree: Postgraduate | Current level: Experienced | Age: 37
4 years 7,0 - 12,0 tr.VND Ho Chi Minh
Long An
Binh Duong
over 10 years ago
Nhân Viên Kiểm Soát Chất Lượng, RD,KCS, Qa/qc Tại Các Công Ty Thực Phẩm Hay Có Liên Quan Đến Thực Phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 10 years ago
Tôi mong muốn tìm được một công việc thích hợp, liên quan đến công nghệ sinh học như nghiên cứu và phát triển sản phẩm, kinh doanh thiết bị kỹ thuật hoặc thiết lập các quy trình chẩn đoán
Degree: Postgraduate | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 42
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 10 years ago
Nhân viên/Chuyên viên R&D thực phẩm
| Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 38
7 years 12,0 - 14,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
over 4 years ago
3.4 Nhân viên kinh doanh, sale-marketing, thư ký, hành chính văn phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
3 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 10 years ago
Nhân viên/chuyên viên nghiên cứu phát triển sản phẩm thực phẩm / chất lượng sản phẩm hoặc sử dụng công nghệ carbonic siêu tới hạn trong sản xuất thực phẩm chức năng
Degree: Postgraduate | Current level: Experienced | Age: 41
4 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 10 years ago
Kỉ sư hóa thực phẩm/nhân viên R&D/Quản lí chất lượng
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 39
3 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 10 years ago
Trưởng nhóm/giám sát công việc bảo trì/sửa chữa thiết bị điện/điện tử/điện lạnh
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 49
15 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 10 years ago
3.5 nhân viên an toàn/quản lý môi trường/hành chánh thư ký/QA/QC
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 34
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Binh Thuan
Binh Duong
over 10 years ago
Chuyên viên kế toán nguồn vốn và thanh toán/ kế toán tổng hợp/kế toán công nợ,thuế/Nhân viên kế toán
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 47
13 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 10 years ago
Nhân Viên Kế Toán-Kinh Doanh-Marketing-Khai Báo Thuế_Báo Cáo Tài Chinh
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 32
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Binh Thuan
Dong Nai
over 10 years ago
Thư ký điều hành-nha6n vie6n ha2nh chi1nh,cha8m so1c kha1ch ha2ng
Degree: Intermediate | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 43
4 years Negotiable Binh Duong
Ho Chi Minh
over 10 years ago
  1. 3
  2. 4
  3. 5
  4. 6
  5. 7
  6. 8
  7. 9
  8. 10
  9. 11
  10. 12