Search resume

Search found 638 resumes nhan vien chinh thuc x at Dong Nai x , Binh Duong x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
Nhân Viên Cài Đặt, Bảo Trì, Sửa Chữa Hệ Thống Mạng, Máy Tính, Máy In
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 36
2 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
over 10 years ago
Nhân viên Đối ngoại, Trợ lý - Thư ký, Nhân viên Kinh doanh, Tư vấn - Quảng Cáo - Tổ chức sự kiện
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 45
10 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 10 years ago
Quan ly chat luong, phong thi nghiem, RD, nhan vien van phong
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 44
1 years Negotiable Dong Nai over 10 years ago
Chuyên viên phòng thí nghiệm,nhân viên.
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
No experience Negotiable Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Kỹ sư công nghệ sinh học, Nhân viên phòng thí nghiệm, Nhân viên kiểm tra chất lượng (QC/QA, KCS)
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 32
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 10 years ago
NHân viên lĩnh vực về Kế toán - TÀi chính, hoặc ngành Truyền thông.
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience Negotiable Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
NHÂN VIÊN KỸ THUẬT/BẢO TRÌ SỬA CHỮA
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 36
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Khanh Hoa
Binh Duong
over 10 years ago
Nhân Viên Thiết Kế Và Gia Công Khuôn Mẫu, Cơ Khí Chính Xác
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
4 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
Other
over 10 years ago
Nhân Viên Thực Hiện Dự Án ( Event Activation & Sản Xuất Chương Trình )
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
An Giang
Binh Duong
over 10 years ago
Nhân viên bảo trì điện, nhân viên kĩ thuật điện - điện tử, lắp ráp dự án máy móc dây chuyền công nghiệp, nhân viên vận hành.
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 36
2 years 5,0 - 7,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 10 years ago
Xin Viec Kcs, Qa, Qc Nhan Vien Phong Thi Nghiem Hoa Duoc Moi Truong Thuc Pham Mi Pham, Nhan Vien Khai Bao Chung Tu Hai Quan
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 37
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
Quang Ngai
over 10 years ago
Giao Dịch Viên Ngân Hàng, Thư Kí, Lễ Tân Khách Sạn, Nhân Viên Hành Chính, Tiếp Viên Hàng Không
Degree: College | Current level: Entry Level | Age: 32
No experience Negotiable Ba Ria-VT
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Nhân viên kế toán-kiểm toán-thuế hoặc nhân viên chăm sóc khách hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Phu Yen
Binh Duong
over 10 years ago
Chuyên viên Mạng , Kĩ thuật viên máy tính , Kĩ sư phần mềm,Nhân viên chăm sóc khách hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Nhân viên kỹ thuật.Quản lý chất lượng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 42
1 years 2,0 - 3,0 tr.VND Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
KCS- Nhân viên quản lý chất lượng - QA - QC - Chuyên ngành công nghệ thực phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
2 years 4,0 - 6,0 tr.VND Ho Chi Minh
Long An
Binh Duong
over 10 years ago
en Thư ký, Trợ Lý, Chuyên Viên Xuất Nhập Khẩu, Biên Dịch , Phiên Dịch
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
3 years Negotiable Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Binh Duong
over 10 years ago
Nhân Viên Quản Trị Thiết Kế Website Bằng Php, Sữa Chữa Máy Vi Tính, Mực In
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 37
2 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Thuan
Dong Nai
over 10 years ago
Quản lí chất lượng, thành phẩm in, nhân viên kí bài, nhân viên kinh doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 10 years ago
Kỹ sư chế tạo máy, Nhân viên QC, Kỹ sư thiết kế cơ khí...
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 10 years ago
Nhân Viên Kế Toán, Nhân Viên Văn Phòng,hành Chính /Thư Ký
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 32
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 10 years ago
Nhân viên kỹ thuật,bảo trì ,sữa chữa
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 35
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Ben Tre
Binh Duong
over 10 years ago
Nhân viên nhân sự/hành chính/thư ký
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 38
3 years Negotiable Binh Duong over 10 years ago
Nhân viên kế toán, thu ngân, thủ quỷ, thống kê nhập liệu, hành chánh nhân sự.
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 36
2 years 3,5 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 10 years ago
Nhân viên kinh doanh/Thư ký hành chánh/Xuất nhập khẩu
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 10 years ago
Nhân viên theo dõi đơn hàng, Hành Chính-Nhân sự ,Nhân viên kinh doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 10 years ago
Nhân viên hóa, nhân viên quản lý chất lượng (qa/qc), nhân viên kho, nhân viên phòng thí nghiệm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Ba Ria-VT
over 10 years ago
en 7.0 Nhân viên dự án, Nhân viên nghiên cứu và phân tích thị trường, Dịch vụ khách hàng, Chiến lược kinh doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
4 years Negotiable Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Binh Duong
over 10 years ago
chuyên viên R&D Thực Phẩm, Nhân viên QA Thực Phẩm, nhân viên Sale
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
2 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 10 years ago
Chăm sóc khách hàng, thủ kho, nhân viên văn phòng, xuất nhập khẩu, kế toán.
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 32
1 years 4,0 - 6,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Binh Duong
over 10 years ago
Nhân viên hành chính, quản lý đơn hàng, đối chiếu công nợ, theo dõi sản xuất, xuất nhập hàng hóa
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 36
4 years Negotiable Binh Duong over 10 years ago
Chuyên viên kỹ thuật về điện tự động, điện thiết bị nhà máy
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
3 years Negotiable Da Nang
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Nhân Viên KCS / QA QC / R&D / LAB / Giáo Viên Chuyên Nghành Thực Phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
2 years 5,0 - 6,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Thuan
Binh Duong
over 10 years ago
3.7 Hành chính - nhân sự ; Trợ lý kinh doanh (Sales admin); Trợ lý dự án; Thư ký văn phòng; Nhân viên hành chính văn phòng; Quản trị văn phòng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 38
4 years 5,0 - 8,0 tr.VND Binh Duong
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Nhân viên QA/QC thực phẩm, giám sát nhà hàng, quản lý chất lượng thực phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 10 years ago
Nhan Vien Ky Thuat :sua Chua,lap Dat,mua Ban Cac Loai May Tinh Vi Tinh
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Dong Nai over 10 years ago
Nhân viên Marketing, quản trị nhân sự, quản trị dự án, quản trị sản xuất, nghiên cứu thị trường, nhân viên kinh doanh, nhân sự, môi giới chứng khoán.
| Current level: Student / Internship | Age: 32
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
over 10 years ago
Kế Toán Viên, Hành Chính, Thư Ký,nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Binh Duong over 10 years ago
(Nhân Viên Kinh Doanh Nguyên Liệu, Phụ Gia Trong Ngành Thức Ăn Chăn Nuôi)
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
5 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 10 years ago
Nhân Viên Hành Chính/Kế Toán/Thư Ký
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 37
2 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
over 10 years ago
nhân viên kế toán/hành chánh nhân sự/thu kho
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 10 years ago
Team leader dự án xử lý hình ảnh/ Nhân viên theo dõi đơn hàng/ Nhân viên chứng từ xuất nhập khẩu
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
3 years Negotiable Ho Chi Minh
Da Nang
Binh Duong
over 10 years ago
Quản Lý Sản Xuất, Qa, Qc, Rd, Quản Lý Chất Lượng. Những Công Việc Liên Quan Tới Thực Phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 36
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
over 10 years ago
Chuyên viên phòng thí nghiệm, nhân viên QA/QC, Nhân viên phòng vi sinh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 4,0 - 7,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Binh Phuoc
over 10 years ago
Nữ Nhân viên, Kỹ thuật, Văn phòng, (chuyên ngành Tự động hóa)
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 32
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 10 years ago
Thư ký văn phòng, Nhân viên văn phòng, Lễ tân, Hành Chính
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 4,0 - 6,0 tr.VND Ho Chi Minh
An Giang
Binh Duong
over 10 years ago
Chuyên Viên Sale - Phát Triển Thị trường - Khách Hàng - Xuất Nhập Khẩu
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
3 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 10 years ago
Thư ký, trợ lý - Nhân viên sale admin- chăm sóc khách hàng - tổ chức sự kiện
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
2 years Negotiable Binh Duong over 10 years ago
Nhân viên Kiểm tra chất lượng QA/QC, Kỹ thuật viên Copy
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Nhân Viên Qc, Qa, Giám Sát, Thực Phẩm, Quản Lý Chất Lượng, Phòng Thí Nghiệm
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 34
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Binh Duong
Dong Nai
Quang Ngai
over 10 years ago
  1. 4
  2. 5
  3. 6
  4. 7
  5. 8
  6. 9
  7. 10
  8. 11
  9. 12
  10. 13