Search resume

Search found 439 resumes chuyen vien phap ly x at Ho Chi Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
Trợ lý dự án, nhân viên phân tích tài chính
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 33
No experience 5,0 - 7,0 tr.VND Ho Chi Minh
T. Thien Hue
Da Nang
over 10 years ago
Biên phiên dịch , viết bài truyền thông, CTV báo chí, trợ lý marketing
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 3,0 - 7,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân Viên Nghiên Cứu Và Phát Triển Sản Phẩm, Quản Lý Chất Lượng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Tay Ninh
Binh Duong
over 10 years ago
Nhân viên dịch vụ khách hàng, hành chính, trợ lý, văn phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
3 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 10 years ago
Trợ lý, trưởng nhóm chăm sóc khách hàng, nhân viên văn phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
3 years 6,0 - 10,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhận viên văn phòng, phòng kiểm định chất lượng, quản lý hệ thống mạng trong công ty.
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân Viên Văn Phòng, Hành Chính, Nhân Sự, Trợ Lý, Cử Nhân Luật
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
1 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 10 years ago
Đơn Ứng Tuyển: Trợ Lý/Nhân Viên Phân Tích Tài Chính
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Thư Ký- Trợ Lý Hành Chính Văn Phòng, Nhân Viên Nhân Sự, Hành Chánh Lễ Tân
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 400 - 750 USD Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
over 10 years ago
Giao Dịch Viên, Kế Toán Viên, Trợ Lý Kinh Doanh, Thư Ký Văn Phòng, Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Khanh Hoa
Lam Dong
Ninh Thuan
over 10 years ago
Tổ Trưởng Tổ Quản Lý Sản Xuất - Sharp Vietnam, Quản Lý Bộ Phận Chăm Sóc Khách Hàng. Cử Nhân Anh Văn, Tiếng Nhật, Kinh Nghiệm Trên 6 Năm
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 39
No experience 15,0 - 30,0 tr.VND Ho Chi Minh
T. Thien Hue
Nationwide
Other
over 10 years ago
Làm việc ở các vị trí liên quan đến kiểm tra, kiểm soát và quản lý chất lượng, nhân viên trực tiếp sản xuất , nhân viên phân tích hoá lý, vi sinh phòng thí nghiệm.
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 10 years ago
Quản Lý Kinh Doanh, Nhân Viên Văn Phòng, Hành Chính, Thư Ký
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 42
3 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân viên pháp lý/pháp chế
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
4 years 7,0 - 10,0 tr.VND Ho Chi Minh
Tien Giang
Binh Duong
over 10 years ago
Nhân viên hành chính - nhân sự, biên phiên dịch, thư kí, trợ lý
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 5,0 - 10,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
en 4.0 Quản lý, Nhân Viên Kinh Doanh, Ngân Hàng, Hành Chính Văn Phòng
Degree: College | Current level: Manager | Age: 37
5 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
3.3 Chuyên viên/ trợ lý kinh doanh (hàng tiêu dùng, thực phẩm, hóa chất hoặc liên quan)
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
2 years 6,0 - 7,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ben Tre
over 10 years ago
Nhân viên nhân sự, Trợ Lý , Thư Kí, Hành Chánh - văn phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
4.1 Chuyên Viên Marketing/ Marketing Executive; Chuyên Viên Sự Kiện/ Events Executive; Digital Exective; Trợ Lý Trưởng Phòng Marketing/ Assistant Marketing Manager
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
3 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 10 years ago
Thư Ký-Trợ Lý-Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
2 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
en Nhân viên pháp lý/Nhân viên hành chính - Nhân sự/ Nhân viên xuất nhập khẩu
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
en Trợ lý/nhân viên hành chính văn phòng/nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Chuyên Viên QA, Trưởng - Phó Phòng QA, QC, Quản Lý Sản Xuất, Nhân Viên Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 42
9 years 20,0 - 25,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 10 years ago
Nhân Viên Hành Chánh -Văn Phòng, Thư Ký/ Trợ Lý Phòng Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
4 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân viên lễ tân - Nhân viên hành chính nhân sự - Thư ký văn phòng - Trợ lý giám đốc
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
en trợ lý văn phòng, nhân viên hành chính, kế toán, nhân viên ngân hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Quản lý kho, thủ kho, nhân viên kho, giám sát kho, kiểm soát chất lượng thành phẩm, trợ lý kho...
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 37
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
QC - QA , Quản lý chất lượng thực phẩm, đồ uống - Phân tích mẫu vi sinh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
2 years Negotiable Binh Duong
Ba Ria-VT
Ho Chi Minh
over 10 years ago
KCS- Nhân viên quản lý chất lượng - QA - QC - Chuyên ngành công nghệ thực phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
2 years 4,0 - 6,0 tr.VND Ho Chi Minh
Long An
Binh Duong
over 10 years ago
Kinh Doanh - Quản Lý Chất Lượng - Hệ Thống Chế Biến Thực Phẩm - Nhân Viên Phòng Lab
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 10 years ago
Phó phòng Tài chính - Kế toán, Trợ lý KT trưởng, Chuyên viên đầu tư
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 64
25 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Thuan
Binh Duong
over 10 years ago
Trợ lý kinh doanh, nhân viên xuất nhập khẩu, hành chính văn phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
en Nhân viên phòng vé , hành chính, thư ký, tư vấn khách hàng , pháp lý ..
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân viên Quản lý chất lượng (QC,QA) / Nhân viên phòng thí nghiệm/ nhân viên ISO
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 42
6 years Negotiable Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
5.6 Nhân Viên Qa/Qc,nhân Viên Phòng Thí Nghiệm, Kỹ Sư Hóa, Nhân Viên Quản Lý Chất Lượng, Nhân Viên Kỹ Thuật, Nhân Viên Kiểm Định Sản Phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 10 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật, Kinh Doanh, Điều Phối Và Quản Lý Kho, Tài Sản 3 Năm Tại Chi Nhánh Viettel Sóc Trăng
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 40
3 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Can Tho
Soc Trang
over 10 years ago
Kỹ Sư Vận Hành, Kỹ Thuật Viên Phòng Thí Nghiệm, Quản Lý - Kiểm Tra Chất Lượng Sản Phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
1 years 6,0 - 8,0 tr.VND Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Nhân viên hành chánh-văn phòng, trợ lý nhân sự, đối ngoại
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Quản lý điều hành, Chuyên viên Marketting, Chuyên viên phát triển nguồn nhân lực, Sale manager
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 38
5 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Qc, Qa, Kcs, Nhân Viên Phòng Thí Nghiệm, Môi Trường, Xử Lý Chất Thải
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
4.5 Chuyên Viên ,quản lý ,trưởng phòng thu mua - xuất nhập khẩu
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 43
9 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 10 years ago
en Thư ký, Trợ lý, Nhân viên văn phòng, Nhân viên Chăm sóc khách hàng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 32
2 years 5,0 - 6,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
en Nhân viên phân tích tài chính/ đầu tư, Trợ lý giám đốc tài chính, trợ lý giám đốc đầu tư, quản lý danh mục
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
en Nhan vien Marketing, tư vấn dịch vụ, kế toán viên, phân tích tài chính, thư ký, trợ lý
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
3 years 8,0 - 12,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân Viên Văn Phòng, Điều Phối Viên, Thư Ký-Trợ Lý, Chăm Sóc Khách Hàng, Thu Ngân
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 10 years ago
en Trợ lý nhân sự, phân tích tài chính, nhân viên tài chính, chuyên viên nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
3.7 Nhân Viên Văn Phòng; Hành Chính - Nhân Sự; Trợ Lý Kinh Doanh (Sales Admin); Trợ Lý Dự Án; Thư Ký Văn Phòng; Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng; Quản Trị Văn Phòng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 38
4 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân Viên Kcs, Quản Lý Dây Chuyền Chế Biến Thực Phẩm-Thủy Sản, Nhân Viên Kiểm Nghiệm Chất Lượng Sản Phẩm Thực Phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
Khanh Hoa
Long An
over 10 years ago
Nhân viên văn phòng, hành chính, chăm sóc khách hàng, kd, quản lý
Degree: College | Current level: Manager | Age: 35
2 years 4,5 - 6,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
en 3.8 Chuyên viên nhân sự, Nhân viên quản lý đơn hàng, Trợ lý văn phòng đại diện
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 47
4 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9