Search resume

Search found 720 resumes ke toan th x at Ha Noi x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
Kế Toán, Nhân Viên Ngân Hàng, Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Thu Ngân, Bán Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
2 years Negotiable Ha Noi
Thanh Hoa
over 10 years ago
Kế toán trưởng (bán thời gian)
Degree: Bachelor | Current level: Student / Internship | Age: 43
No experience Negotiable Ha Noi over 10 years ago
Kế Toán Tài Chính, Giao Dịch Viên Ngân Hàng, Lễ Tân Ngân Hàng, Thư Ký
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 10 years ago
Trịnh Thị Đoàn_Nhân Viên Kế Toán Hành Chính
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ha Noi over 10 years ago
Thư Ký, Trợ Lý Giám Đốc, Nhân Viên Kế Toán, Nhân Viên Tài Chính-Ngân Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ha Noi
Bac Ninh
over 10 years ago
Kế Toán (Nhận Làm Sổ Sách, Các Loại Báo Cáo Thuế Hàng Tháng, Báo Cáo Quý, Bctc.)
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
3 years Negotiable Ha Noi
Bac Ninh
over 10 years ago
Kế toán-kiểm toán, hành chính, thư ký, trợ lý kiểm toán.
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
No experience Negotiable Quang Ninh
Yen Bai
Ha Noi
over 10 years ago
Nhân Viên Bán Hàng, Nhân Viên Thu Ngân,nhân Viên Kế Toán
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ha Noi over 10 years ago
Nhân Viên Kế Toán/ Trợ Lý Kiểm Toán/ Trợ Lý/ Chăm Sóc Khách Hàng/ Trợ Lý Thẩm Định
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience Negotiable Ha Noi over 10 years ago
Kỹ Sư Xây Dựng Công Trình Dân Dụng Và Công Nghiệp(Thiết Kế+Thi Công+Giám Sát+Dự Toán Công Trình: Kinh Nghiệm 3 Năm)
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
3 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi
Bac Ninh
Ha Nam
Hoa Binh
Ninh Binh
over 10 years ago
Kế Toán Tổng Hợp,hành Chính Nhân Sự,thư Ký
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
3 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 10 years ago
Thực Tập Học Việc, Trợ Lý Văn Phòng Ngành Tài Chính - Ngân Hàng, Kế Toán, Kinh Doanh... Không Cần Lương
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 1,0 - 2,0 tr.VND Ha Noi over 10 years ago
Nhân viên Phòng kế hoạch, Nhân viên hành chính văn phòng; Điều hành tour; Phục vụ khách sạn; Trợ lý thẩm định
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
2 years Negotiable Ha Noi
Hai Phong
over 10 years ago
Sinh Viên Mới Ra Trường Sẵn Sàng Cho Công Việc Mới Như Thu Ngân,kế Toán,làm Về Photoshop,corel Draw
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 2,0 - 3,0 tr.VND Ha Noi
Nam Dinh
Phu Tho
over 10 years ago
Nhân Viên Kế Toán/kiểm Toán/thư Ký/hành Chính
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
3 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi
Da Nang
over 10 years ago
Nhân viên kế toán,nhân viên văn phòng,nhân viên thu ngân
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 35
3 years Negotiable Ha Noi over 10 years ago
Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng, Nhân Viên Kế Toán, Nhân Viên Quản Lý Kho, Nhân Viên Kiểm Tra Chất Lượng, Nhân Viên Thu Ngân, Nhân Viên Kinh Doanh Bán Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years Negotiable Ha Noi
Bac Giang
Bac Ninh
Ha Nam
Hung Yen
over 10 years ago
Nhận làm kế toán trọn gói cho DN 1trđ/tháng, cuối năm làm BCTC miễn phí
| Age: 39
No experience 1,0 - 3,0 tr.VND Ha Noi over 10 years ago
NV Văn Phòng, NV Kế hoạch, NV phòng dự án, NV phòng đầu tư, NV phòng thẩm định, NV thanh quyết toán, NV hỗ trợ kinh doanh, NV mua hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
3 years Negotiable Ha Noi over 10 years ago
Nhân thu ngân,Nhân viên kế toán,Nhân viên bán hàng,Nhân viên chăm sóc khách hàng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 32
No experience 2,0 - 3,0 tr.VND Ha Noi
Ha Tay
over 10 years ago
  1. 6
  2. 7
  3. 8
  4. 9
  5. 10
  6. 11
  7. 12
  8. 13
  9. 14
  10. 15