Search resume

Search found 741 resumes nhan vien phap ly x at Ho Chi Minh x , Ha Tinh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
en Trợ lý, Thư ký điều hành, Nhân viên hành chánh văn phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 41
2 years 206 - 309 USD Lam Dong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
en Trợ lý / Thư ký / Biên phiên dịch / Nhân viên Nhân sự - Marketing - Sales
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân viên dịch vụ khách hàng, hành chính, trợ lý, văn phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
3 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 10 years ago
Trợ lý, trưởng nhóm chăm sóc khách hàng, nhân viên văn phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
3 years 6,0 - 10,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân viên phát triển sản phẩm, phòng thí nghiệm, quản lý sản xuất, kiểm phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
4 years 5,0 - 7,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Tay Ninh
over 10 years ago
Nhận viên văn phòng, phòng kiểm định chất lượng, quản lý hệ thống mạng trong công ty.
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Thư Ký- Trợ Lý Hành Chính Văn Phòng, Nhân Viên Nhân Sự, Hành Chánh Lễ Tân
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 400 - 750 USD Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
over 10 years ago
nhân viên kinh doanh, trợ lý kinh doanh, điều phối kinh doanh, thu mua
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
3 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân viên QA/QC thực phẩm, giám sát nhà hàng, quản lý chất lượng thực phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 10 years ago
Nhân Viên Kcs, Quản Lý Dây Chuyền Chế Biến Thực Phẩm-Thủy Sản, Nhân Viên Kiểm Nghiệm Chất Lượng Sản Phẩm Thực Phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
Khanh Hoa
Long An
over 10 years ago
Trợ Lý Kinh Doanh, Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Văn Phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Can Tho
Dong Nai
Hau Giang
Vinh Long
over 10 years ago
en 4.0 Quản lý, Nhân Viên Kinh Doanh, Ngân Hàng, Hành Chính Văn Phòng
Degree: College | Current level: Manager | Age: 37
5 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Thư Ký-Trợ Lý-Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
2 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
QA-QC, R&D, quản lý sản xuất, nhân viên phòng thí nghiệm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 10 years ago
en Trợ lý/nhân viên hành chính văn phòng/nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân Viên Hành Chánh -Văn Phòng, Thư Ký/ Trợ Lý Phòng Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
4 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân Viên Qc, Qa, Giám Sát, Thực Phẩm, Quản Lý Chất Lượng, Phòng Thí Nghiệm
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 34
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Binh Duong
Dong Nai
Quang Ngai
over 10 years ago
Quản Lý Điều Hành, Trưởng Nhóm, Nhân Viên Phục Vụ, Hướng Dẫn Viên Du Lịch
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 37
4 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân viên hóa, nhân viên quản lý chất lượng (qa/qc), nhân viên kho, nhân viên phòng thí nghiệm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Ba Ria-VT
over 10 years ago
Quản lý kho, thủ kho, nhân viên kho, giám sát kho, kiểm soát chất lượng thành phẩm, trợ lý kho...
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 37
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
KCS- Nhân viên quản lý chất lượng - QA - QC - Chuyên ngành công nghệ thực phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
2 years 4,0 - 6,0 tr.VND Ho Chi Minh
Long An
Binh Duong
over 10 years ago
Kinh Doanh - Quản Lý Chất Lượng - Hệ Thống Chế Biến Thực Phẩm - Nhân Viên Phòng Lab
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 10 years ago
Trợ lý kinh doanh, nhân viên xuất nhập khẩu, hành chính văn phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
en Nhân viên phòng vé , hành chính, thư ký, tư vấn khách hàng , pháp lý ..
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân viên kế toán các phần hành/Trợ lý kiểm toán
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 10 years ago
Nhân viên Kiểm nghiệm Hóa Lý, QC, QA công nghệ thực phẩm và thức ăn chăn nuôi
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
4 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 10 years ago
Nhân Viên Văn Phòng..quản Lý Giám Sát
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Trợ lý(thư ký, nhân viên văn phòng,nhân viên nhân sự)
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 40
No experience Negotiable Khanh Hoa
Phu Yen
Ho Chi Minh
over 10 years ago
en Nhân viên phân tích tài chính/ đầu tư, Trợ lý giám đốc tài chính, trợ lý giám đốc đầu tư, quản lý danh mục
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
en Nhân Viên Văn Phòng ,Sales, Trợ Lý Giám Đốc, Phiên Dịch, Receptionist, giao vien tieng anh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
quản lý phòng thí nghiệm sinh học, QA, QC, kỹ thuật viên xét nghiệm, Kỹ thuật viên quản lý, xử lý môi trường, nhân viên sale sản phẩm và thiết bị sinh học...hoặc các vị trí khác liên quan tới lĩnh vực công nghệ sinh học
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 33
No experience 5,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 10 years ago
en Trợ lý nhân sự, phân tích tài chính, nhân viên tài chính, chuyên viên nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
en 3.4 Nhân viên Hành chánh-văn phòng,Trợ lý, Nhân sự,..
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
3 years 4,0 - 6,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Dinh
Binh Duong
over 10 years ago
Nhân viên văn phòng, nhân viên kinh doanh,nhân viên bán hàng, Quản lý điều hàng-Nhân sự
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 44
12 years Negotiable Ho Chi Minh
Tien Giang
over 10 years ago
Quản Lý Canteen, Qc/Kcs, Qa, R & D, Quản Lý Sản Xuất, Nhân Viên Ngành Thực Phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 37
3 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 10 years ago
Nhân viên phòng Kế Hoạch - Văn phòng, Marketing, Trợ Lý,Hành Chánh
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 37
4 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân viên văn phòng, hành chính, chăm sóc khách hàng, kd, quản lý
Degree: College | Current level: Manager | Age: 35
2 years 4,5 - 6,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Trợ lý giám đốc, biên phiên dịch tiếng Trung, nhân viên hành chính, thư ký.
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
4 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Quản lý chất lượng, kiểm nghiệm viên phân tích, nhân viên QC/QA
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 32
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
over 10 years ago
Trợ lý Kinh doanh, Nhân viên Booking Media, Nhân viên Văn phòng - Hành chính Nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Trợ lý Kinh Doanh, Nhân viên Tài chính, Nhân viên văn phòng, Nhân viên ngân hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân Viên bán hàng và quản lý Dự Án, dịch vụ chăm sóc khách hàng, quản lý văn phòng, nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 47
10 years 10,0 - 16,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
en 5.8 Nhân viên hành chính văn phòng/nhân sự/trợ lý giám đốc
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 48
14 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 10 years ago
System Administrator (Quản lý hệ thống), System Analyst (Nhân viên phân tích hệ thống) ,ERP Consultant (Tư vấn giải pháp ERP), Data Entry Staff (nhân viên nhập, xử lý dữ liệu) …
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 10 years ago
en Phien dich tieng anh, tro ly , nhan vien hanh chanh, kho van, xuat nhap khau, mua hang, quan ly kho
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 47
11 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 10 years ago
Ứng Viên Vaò Vị Trí Quản Lý Sản Xuất Và Những Ngành Liên Quan Đến Công Nghệ Thực Phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 39
5 years Negotiable Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Binh Duong
Dong Nai
Long An
over 10 years ago
Nhân Viên Hành Chính - Văn Phòng,nhân Viên Kinh Doanh Làm Việc Tại Văn Phòng,thư Kí,trợ Lý
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
biên phiên dịch tiếng trung/ trợ lý / quan hệ đối ngoại/ nhân viên kinh doanh bất động sản
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Biên phiên dịch - giảng viên tiếng Hoa - Trợ lý giám đốc - Nhân viên hành chính nhân sự.
Degree: Postgraduate | Current level: Experienced | Age: 37
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 10 years ago
3.2 quản lý, Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân viên bán hàng, nhân viên văn phòng,
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
4 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 10 years ago
  1. 6
  2. 7
  3. 8
  4. 9
  5. 10
  6. 11
  7. 12
  8. 13
  9. 14
  10. 15