Tìm hồ sơ

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 8.4 HR & ADMIN EXECUTIVE/ HR& ADMIN SUPERVISOR/OFFICE MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 7.0 HR Executive/ HR Supervisor/ Senior HR Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 6.5 HR Executive/Senior HR/ HR supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 6.3 HR Supervisor/ Senior HR executive/ HR specialist/ HR & Admin executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 5.3 HR Supervisor, Assistant HR Manager/Director, Senior HR Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
3 năm 880 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.2 Chuyên viên, Specialist, Nhân viên, Executive, HR, Phát triển nguồn nhân lực, Nhân sự, Business partner
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 450 - 550 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.1 HR Supervisor, HR Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 4.8 Senior HR Executive / HR Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
6 năm trên 1,200 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.2 Recruitment Supervisor/Leader, HR Specialist, HR Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
6 năm 550 - 700 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.2 Nhân Viên Nhân Sự/HR executive/HR Training
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 4.1 1. Recruitment specialist, 2. HR executive, 3. HR officier, supervisor, junior consultant, Others: training, C&B, appraisals, employee relation, admin, office manager, serectary, personal assistant, researcher
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 4.0 HR Executive or HR Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
8 năm 14,0 - 16,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.9 HR Executive / HR Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 10 năm qua
3.7 Nhân viên nhân sự, Nhân sự tổng hợp, Nhân viên C&B, Chuyên viên tuyển dụng, Recuiter, HR Officer, HR Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 5,0 - 6,5 tr.VND Hồ Chí Minh
Lâm Đồng
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 3.5 Executive Secreatry, Office Executive, HR-Admin Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
8 năm 800 - 950 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.4 Internal Recruitment, HR Executive, HR supervisor
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
45 năm 500 - 700 USD Hồ Chí Minh
Tiền Giang
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 3.2 HR Executive/HR Officer/Chuyên viên nhân sự
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Nhân viên Hành Chánh Nhân sự (HR), Kinh doanh (sales), Marketing, Thu mua (purchasing), Xuất nhập khẩu (im-export)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm 4,0 - 7,0 tr.VND Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua