Tìm hồ sơ

Tìm thấy 192 hồ sơ truong phong nhan su x tại Hà Nội x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Trưởng phòng nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
6 năm Thương lượng Bắc Ninh
Bắc Giang
Hà Nội
hơn 9 năm qua
Trưởng Phòng Nhân sự
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
Trưởng Phòng Nhân Sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 33
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Trưởng Phòng Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Trưởng phòng Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
9 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Trưởng Phòng Nhân Sự
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
9 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Trưởng phòng nhân sự/ HR manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 43
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 8.0 Quản lý/ Trưởng nhóm/ Trưởng phòng Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Trưởng Phòng Nhân sự / Hành Chính / Tổng Vụ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
3.5 Trưởng phòng Nhân sự/HR Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
14 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 8.4 Trưởng phòng Nhân sự, Giám đốc Đào tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
11 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 3.6 Trưởng phòng Nhân sự/HR Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Quản Lý/ Trưởng Phòng Nhân Sự/ Giám Đốc Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 5,0 - 10,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
An Giang
hơn 10 năm qua
3.9 Trưởng phòng Nhân sự/Hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
10 năm 1,500 - 3,000 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
3.4 Trưởng phòng Nhân sự (Hành chính & đào tạo)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
13 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
5.8 Trưởng phòng nhân sự, chuyên viên nhân sự, tuyển dụng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
7 năm 600 - 700 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân viên hỗ trợ phòng nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Trưởng Phòng Pháp Chế/Trưởng Phòng Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
3 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội
Hải Dương
Khác
hơn 10 năm qua
en 7.6 Recruitment Manager /HR Manager (Trưởng phòng Tuyển dụng/Trưởng phòng Nhân sự)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
9 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Trưởng/ Phó phòng Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en Nhân viên phụ trách nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
3.1 Trưởng, phó phòng nhân sự
| Tuổi: 45
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
6.8 Trưởng, phó phòng Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
6 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
5.2 Trưởng/phó phòng nhân sự, Chuyên viên nhân sự, tuyển dụng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
5 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
3.4 Trưởng Phòng Hành Chính Nhân Sự/ Trưởng Phòng Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 50
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
4.8 Trưởng phòng hành chính nhân sự
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hà Nội hơn 9 năm qua
Trưởng Phòng Hành Chánh Nhân Sự,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
2 năm 6,0 - 7,0 tr.VND Hải Phòng
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Chuyên viên/ Phụ trách Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
6 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Trưởng phòng Hành chính Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 50
11 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
trưởng phòng hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
4 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Trưởng Phòng hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
12 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
3.4 Trưởng phòng hành chính nhân sự
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm trên 7,1 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Trưởng phòng Hành chính Nhân sự
| Tuổi: 47
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Trưởng Phòng Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Trưởng Phòng Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
5.9 Trưởng phòng hành chính nhân sự
| Tuổi: 45
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Trưởng phòng Hành chính Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
6.6 Trưởng phòng Hành chính Nhân Sự
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm 1,500 - 2,000 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
Trưởng Phòng Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
10 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
3.2 Trưởng phòng hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
7 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
5.2 Trưởng phòng Hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Trưởng Phòng Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 29
3 năm Thương lượng Hà Nội
Vĩnh Phúc
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
3.5 Trưởng phòng hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 3.5 Trưởng phòng Hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
10 năm 1,000 - 1,500 USD Hà Nội
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
3.4 Trưởng phòng Hành chính Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
9 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 8.2 Trưởng phòng Hành chính Nhân sự
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
10 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
3.9 Trưởng phòng Hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
10 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
5.1 Trưởng phòng Hành chính Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
8 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 6.4 Trưởng phòng Hành chính Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
12 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Dương
hơn 10 năm qua
5.7 Trưởng Phòng Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
12 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4