Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Electrical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
14 năm | 1,200 - 1,500 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai Khác |
6 tháng qua | |
RSM /KAM /ASM Kênh MT, GT, OTC.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 32
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai Khác Long An |
hơn 3 năm qua | |
Làm về quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 31
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Thái Nguyên Khác |
hơn 4 năm qua | |
Quản lý/ Chuyên viên Quan hệ Khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 29
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Thái Nguyên Khác |
hơn 4 năm qua | |
Nhân viên Qc/Kcs. Quản lý canteen.Nhân viên kho. Thu ngân. Nhân
viên Thu mua
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Khác |
hơn 4 năm qua | |
Kỹ sư xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
10 năm | Thương lượng |
Bình Định
Gia Lai Khác |
hơn 4 năm qua | |
Nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 27
|
1 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Khác |
hơn 4 năm qua | |
Hành Chánh.Nhân sự. Quản lý điều hành hoặc những vị vị trí Tướng
Đường khác
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
10 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Khác |
hơn 4 năm qua | |
Giáo viên tiếng Nhật.
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 30
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Khác |
hơn 4 năm qua | |
Nhân viên hành chính, nhân viên dịch vụ chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 29
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Ninh Thuận Khác |
hơn 4 năm qua | |
Nhan Vien Ky Thuat
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
8 năm | Thương lượng | Khác | hơn 4 năm qua | |
Admin Executive, Assistant, Secretary, Educational Consultant, HR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 29
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Khác |
hơn 4 năm qua | |
Nhân viên xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 26
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Thái Bình Khác |
hơn 4 năm qua | |
Civil engineer (construction supervisor, site engineer)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 32
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Tĩnh Khác |
hơn 4 năm qua | |
Kỹ sư điện-Giám sát thi công cơ điện, thiết kế điện.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Khác |
hơn 4 năm qua | |
Hành chính văn phòng, ngân hàng, bảo hiểm, lễ tân, thu ngân, kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 28
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Khác |
hơn 4 năm qua | |
Phiên dịch viên tiếng Anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
18 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Khác |
hơn 4 năm qua | |
Kỹ sư Cầu Đường, Giao thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 32
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Khác |
hơn 4 năm qua | |
Tư vấn thiết kế kết cấu, tư vấn giám sát, quản lý dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 32
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Nghệ An Khác |
hơn 4 năm qua | |
Kỹ sư Xây dựng công trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
12 năm | Thương lượng | Khác | hơn 4 năm qua | |
3.2 |
Giám sát thi công, kỹ sư thiết kế .
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Khác |
hơn 4 năm qua |
Quản lý, xây dựng hệ thống bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 51
|
25 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Khác |
hơn 4 năm qua | |
4.6 |
ASM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 33
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Vĩnh Long Khác |
hơn 4 năm qua |
en 4.0 |
Director, Senior Manager, Coordinator, Advisor, with prospective advancement in an industrial or service organization. The one that highly involved in international environment is more preferred.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 54
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Khác |
hơn 4 năm qua |
3.1 |
Kiến trúc sư quy hoạch, Chuyên Viên phát triển, quản lý dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Khác |
hơn 4 năm qua |
Kỹ sư cơ khí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Khác |
hơn 4 năm qua | |
Nhân viên marketing, nhân viên kinh doanh, Nhân viên bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 26
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Thanh Hóa Khác |
hơn 4 năm qua | |
Kế toán kho, bán hàng, công nợ, nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Khác |
hơn 4 năm qua | |
en |
Account Executive, Planning Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 29
|
3 năm | trên 25,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Khác |
hơn 4 năm qua |
en |
Office Administration, Event, Sales and Marketing, Office Administration,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 26
|
Chưa có kinh nghiệm | trên 400 USD |
Đà Nẵng
Khác |
hơn 4 năm qua |
Sales- Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Khác |
hơn 4 năm qua | |
en |
Trợ lý, nhân viên Event, lễ tân
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Khác |
hơn 4 năm qua |
en |
Operations Executive - Manufacturing , Engineering & Supply Chain
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 56
|
20 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Khác |
hơn 4 năm qua |
Nhan vien hanh chinh van phong
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 27
|
3 năm | trên 6,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Khác |
hơn 4 năm qua | |
en |
TRƯỞNG PHÒNG MUA HÀNG & LOGISTICS 8 NĂM KINH NGHIỆM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 31
|
8 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Khác |
hơn 4 năm qua |
Nhân viên chăm sóc khách hàng kênh siêu thị
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 29
|
5 năm | trên 6,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Khác |
hơn 4 năm qua | |
Area Sale Manager, RSM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Khác |
hơn 4 năm qua | |
Trưởng ca bộ phạn bếp
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Kiên Giang Khác |
hơn 4 năm qua | |
3.2 |
Thanh - Quyết toán dự án; Thư ký dự án
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
|
6 năm | trên 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Khác |
hơn 4 năm qua |
3.4 |
Kỹ sư xay dựng, chỉ huy công trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Nghệ An Khác |
hơn 4 năm qua |
en 6.4 |
M-E & Piping Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
15 năm | trên 17,0 tr.VND |
Hà Nội
Vĩnh Phúc Khác |
hơn 4 năm qua |
en |
Translator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 27
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Khác |
hơn 4 năm qua |
4.2 |
Quản lý dự án - Kỹ thuật - Kế hoạch
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
6 năm | Thương lượng |
Bình Định
Khác |
hơn 4 năm qua |
en 7.2 |
F&B Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 37
|
16 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Khác |
hơn 4 năm qua |
Marketing
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 29
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa Khác |
hơn 4 năm qua | |
Nhân Viên QC/QA. Nhân viên R&D. Nhân viên phòng thí nghiệm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 25
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Khác |
hơn 4 năm qua | |
Kỹ sư xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Khác |
hơn 4 năm qua | |
Staff / Leader / Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Thanh Hóa Khác |
hơn 4 năm qua | |
Xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
4 năm | Thương lượng | Khác | hơn 4 năm qua | |
Kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Nghệ An
Khác |
hơn 4 năm qua |