Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng giám đốc điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Tổng giám đốc | Tuổi: 45
|
19 năm | trên 1,800 USD |
Đà Nẵng
Quảng Nam Thừa Thiên- Huế |
hơn 2 năm qua | |
3.2 |
Kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 26
|
2 năm | trên 6,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh Thừa Thiên- Huế |
hơn 3 năm qua |
NHÂN VIÊN MARKETING ONLINE
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 29
|
3 năm | trên 4,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế |
hơn 3 năm qua | |
Cấp quản lý/Chuyên viên cao cấp
| Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 61
|
27 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Thừa Thiên- Huế |
hơn 3 năm qua | |
Nhân Viên Phòng Nghiên Cứu Phát Triển
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 26
|
1 năm | Thương lượng | Thừa Thiên- Huế | hơn 4 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 26
|
1 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế |
hơn 4 năm qua | |
Phó Giám Đốc Đầu Tư Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 3
|
5 năm | Thương lượng |
Đồng Nai
Quảng Nam Thừa Thiên- Huế |
hơn 4 năm qua | |
Kế Toán Bán Hàng / Thu Ngân
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 3
|
1 năm | Thương lượng | Thừa Thiên- Huế | hơn 4 năm qua | |
Nhân Viên An Lao Động
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế |
hơn 4 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 28
|
2 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Khánh Hòa Thừa Thiên- Huế |
hơn 4 năm qua | |
Hoạ Sỹ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 29
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng Thừa Thiên- Huế |
hơn 4 năm qua | |
Nhân Viên Tư Vấn Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
|
1 năm | Thương lượng | Thừa Thiên- Huế | hơn 4 năm qua | |
Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 25
|
1 năm | Thương lượng | Thừa Thiên- Huế | hơn 4 năm qua | |
Nhân Viên Tư Vấn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 26
|
1 năm | Thương lượng | Thừa Thiên- Huế | hơn 4 năm qua | |
Nhân Viên Tư Vấn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 25
|
1 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Quảng Trị Thừa Thiên- Huế |
hơn 4 năm qua | |
Nhân Viên Tư Vấn Bán Hàng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 25
|
1 năm | Thương lượng | Thừa Thiên- Huế | hơn 4 năm qua | |
Nhân Viên Cơ Khí
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Thừa Thiên- Huế |
hơn 4 năm qua | |
Quản Lý Kho
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
|
2 năm | Thương lượng | Thừa Thiên- Huế | hơn 4 năm qua | |
Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 25
|
1 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Quảng Trị Thừa Thiên- Huế |
hơn 4 năm qua | |
Nhân Viên Phân Tích Dữ Liệu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 29
|
2 năm | Thương lượng | Thừa Thiên- Huế | hơn 4 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 27
|
1 năm | Thương lượng | Thừa Thiên- Huế | hơn 4 năm qua | |
Nhân viên phiên dịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 28
|
3 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Quảng Trị Thừa Thiên- Huế |
hơn 4 năm qua | |
Nhân Viên Nhà Hàng Khách Sạn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
|
1 năm | Thương lượng | Thừa Thiên- Huế | hơn 4 năm qua | |
Biên Phiên Dịch Tiếng Anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng Thừa Thiên- Huế |
hơn 4 năm qua | |
Trưởng Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 49
|
3 năm | Thương lượng | Thừa Thiên- Huế | hơn 4 năm qua | |
Quản Lý Nhà Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 49
|
5 năm | Thương lượng | Thừa Thiên- Huế | hơn 4 năm qua | |
Nhân Viên Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Thừa Thiên- Huế |
hơn 4 năm qua | |
Giáo viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 26
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng Thừa Thiên- Huế |
hơn 4 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 28
|
2 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế |
hơn 4 năm qua | |
3.3 |
Quản Lý Bán Hàng Khu Vực (ASM)
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
10 năm | trên 15,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Quảng Nam Thừa Thiên- Huế |
hơn 4 năm qua |
Kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Thừa Thiên- Huế | hơn 4 năm qua | |
en |
Guest relations officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
12 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Quảng Nam Thừa Thiên- Huế |
hơn 4 năm qua |
Quản Lý Cấp Trung
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 31
|
2 năm | Thương lượng |
KV Bắc Trung Bộ
KV Nam Trung Bộ Thừa Thiên- Huế |
hơn 4 năm qua | |
Nhân viên văn phòng, Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
3 năm | Thương lượng | Thừa Thiên- Huế | hơn 4 năm qua | |
Hành chính Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 29
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Tây Thừa Thiên- Huế |
hơn 4 năm qua | |
Quản Lý Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 32
|
3 năm | trên 6,0 tr.VND | Thừa Thiên- Huế | hơn 4 năm qua | |
Trợ lý kinh doanh, Nhân viên Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 29
|
1 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế |
hơn 4 năm qua | |
Giám sát kinh doanh, Đại diện thương mại
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
6 năm | Thương lượng | Thừa Thiên- Huế | hơn 4 năm qua | |
Hành chính văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
|
2 năm | trên 500 USD |
Bình Dương
Đà Nẵng Thừa Thiên- Huế |
hơn 4 năm qua | |
Nhân viên nghiên cứu - phát triển sản phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
9 năm | trên 5,5 tr.VND | Thừa Thiên- Huế | hơn 4 năm qua | |
Kỹ thuật / Quản lý sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 31
|
2 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Hà Tĩnh Thừa Thiên- Huế |
hơn 4 năm qua | |
Supervisor Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 31
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Quảng Nam Thừa Thiên- Huế |
hơn 4 năm qua | |
Biên / phiên dịch tiếng Anh, Thư ký, Hành chính / Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 30
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Quảng Trị Thừa Thiên- Huế |
hơn 4 năm qua | |
Giám sát bán hàng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
8 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Quảng Nam Thừa Thiên- Huế |
hơn 4 năm qua | |
Hồ sơ ứng tuyến việc làm
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 39
|
9 năm | trên 30,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Quảng Nam Thừa Thiên- Huế |
hơn 4 năm qua | |
Trưởng phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
9 năm | trên 10,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế |
hơn 4 năm qua | |
4.2 |
Giới thiệu về bản thân
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | trên 20,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Quảng Trị Thừa Thiên- Huế |
hơn 4 năm qua |
Trưởng Ban Quản lý dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 37
|
11 năm | trên 12,0 tr.VND | Thừa Thiên- Huế | hơn 4 năm qua | |
3.5 |
Nhân viên kế toán, kế hoạch, thu mua
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 30
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Thừa Thiên- Huế |
hơn 4 năm qua |
Nhân viên trung thực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 29
|
2 năm | trên 10,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Quảng Trị Thừa Thiên- Huế |
hơn 4 năm qua |