Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first
| Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
|---|---|---|---|---|---|
|
Nhân viên kế toán
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng | Quảng Nam | hơn 10 năm qua | |
|
Trưởng Phòng Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
7 năm | 10,0 - 20,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng Quảng Nam Thừa Thiên- Huế |
hơn 10 năm qua | |
| en |
Nhân Viên Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Quảng Nam Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
|
Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 46
|
5 năm | 412 - 721 USD |
Đà Nẵng
Quảng Nam Thừa Thiên- Huế |
hơn 11 năm qua | |
|
Giảng viên thỉnh giảng; quản lý nhà hàng, khách sạn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
6 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Quảng Nam Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
|
Nhan vien ky thuat dien
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Quảng Nam Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
|
Administrative Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Quảng Nam Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
|
Chuyên viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 51
|
9 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Quảng Nam |
hơn 11 năm qua | |
|
General Accountant
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
2 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Quảng Nam |
hơn 11 năm qua | |
|
Nhân viên hành chánh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 3,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Quảng Nam Quảng Ngãi |
hơn 11 năm qua | |
|
Salesman
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Quảng Nam |
hơn 11 năm qua | |
|
Operation Worker
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Dak Nông
Quảng Nam Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
|
Salesman
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
2 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Quảng Nam Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
|
Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
10 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Quảng Nam |
hơn 11 năm qua | |
|
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
2 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Quảng Nam |
hơn 11 năm qua | |
|
Nhân viên tư vấn
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Quảng Nam Quảng Ngãi |
hơn 11 năm qua | |
|
Kỹ sư cơ khí động lực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Quảng Nam
Quảng Ngãi Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
|
Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
|
6 năm | Thương lượng |
Khác
Đà Nẵng Quảng Nam |
hơn 11 năm qua | |
|
Financial Consultant
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
2 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Quảng Nam Quảng Ngãi |
hơn 11 năm qua | |
|
Quản trị mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
4 năm | 4,0 - 10,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Quảng Nam Quảng Ngãi |
hơn 11 năm qua | |
|
Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
6 năm | 412 - 515 USD |
Đà Nẵng
Quảng Nam |
hơn 11 năm qua | |
|
Electric Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
2 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Quảng Nam Quảng Ngãi |
hơn 11 năm qua | |
|
Agriculture Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
1 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Quảng Nam Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
|
Kỹ sư môi trường, Cán bộ dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
1 năm | 309 - 412 USD |
Quảng Nam
Thừa Thiên- Huế Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Cử nhân nghành xây dựng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Quảng Nam Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
|
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
4 năm | 515 - 721 USD |
Đà Nẵng
Quảng Nam |
hơn 11 năm qua | |
|
Nhân viên marketing - Kinh doanh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
9 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Quảng Nam Thừa Thiên- Huế |
hơn 11 năm qua | |
|
AREA SALES MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
7 năm | 5,0 - 10,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Quảng Nam Thừa Thiên- Huế |
hơn 11 năm qua | |
|
Nhân viên hành chánh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
|
4 năm | 1,0 - 2,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Quảng Nam Quảng Ngãi |
hơn 11 năm qua | |
|
Quản đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
4 năm | 6,0 - 10,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Quảng Nam Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
|
Điều hành tour
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Quảng Nam |
hơn 11 năm qua | |
|
Nhan vien
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
1 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Quảng Nam Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
|
Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
5 năm | 721 - 824 USD |
Đà Nẵng
Quảng Nam Thừa Thiên- Huế |
hơn 11 năm qua | |
| en |
Consultant
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
2 năm | Thương lượng |
Quảng Nam
Nam Định Phú Yên |
hơn 11 năm qua |
|
Maintenance Worker
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
5 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Quảng Nam Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
| en |
Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
3 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Quảng Nam Quảng Ngãi |
hơn 11 năm qua |
|
Accountant
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
3 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Quảng Nam |
hơn 11 năm qua | |
| en |
Environment Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
1 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Quảng Nam Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
|
Nhân viên kinh doanh, nhân viên tài chính, chuyên viên viễn thông
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 4,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Quảng Nam Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
|
Tele-Electronic Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
2 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Quảng Nam Thừa Thiên- Huế |
hơn 11 năm qua | |
|
Nhân viên truyền thông
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
1 năm | 1,0 - 2,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Quảng Nam Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Kế toán viên, nhân viên văn phòng, nhân sự tiền lương
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Quảng Nam Quảng Ngãi |
hơn 11 năm qua | |
|
Import/Export Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
|
5 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Quảng Nam |
hơn 11 năm qua | |
|
Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Quảng Nam |
hơn 11 năm qua | |
|
General Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
6 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Quảng Nam Quảng Ngãi |
hơn 11 năm qua | |
|
Programmer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 2,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Quảng Nam Quảng Ngãi |
hơn 11 năm qua | |
|
Bartender supervior
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
5 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Quảng Nam Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
|
Quản trị mạng
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
4 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Quảng Nam Quảng Ngãi |
hơn 11 năm qua | |
|
Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 12,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Quảng Nam |
hơn 11 năm qua | |
|
Programmer
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | 1,0 - 3,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Quảng Nam Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |