Search resume

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
5.7 Trưởng Phòng Hành Chính Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 44
12 years Negotiable Ha Noi over 10 years ago
en 6.0 Trưởng Phòng Hành Chánh Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 44
9 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
4.7 Trưởng Phòng Hành Chính Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 35
5 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
en Trưởng Phòng Hành Chánh Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 36
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
7.0 Trưởng Phòng Hành Chính Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 42
10 years Negotiable Ha Noi over 10 years ago
en 7.6 Trưởng Phòng Hành Chánh – Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 47
8 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
3.5 Trưởng Phòng Hành Chánh Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 38
5 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
en 5.2 Trưởng Phòng Hành Chính Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 36
5 years Negotiable Ha Noi over 10 years ago
3.7 Trưởng phòng Hành chính Nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 48
15 years Negotiable Ha Noi over 10 years ago
en 4.8 Trưởng Phòng Hành Chính - Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Director | Age: 45
7 years Negotiable Ha Noi over 10 years ago
4.3 Trưởng Phòng Hành Chánh Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 45
10 years 18,0 - 20,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 10 years ago
5.1 Trưởng phòng Hành Chánh Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 41
8 years 8,0 - 10,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
5.8 Trưởng Phòng Hành Chính Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 44
9 years 12,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 10 years ago
TRƯỞNG PHÒNG HÀNH CHÍNH NHÂN SỰ - KẾ TOÁN TRƯỞNG
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 37
1 years 2,0 - 3,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
4.2 Hành chính Nhân sự, Thư ký văn phòng, Trợ lý Hành chính Nhân sự
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 37
4 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Phiên dịch, trợ li, nhân viên văn phòng, trưởng phòng hành chính nhân sự, trưởng phòng xuất nhập khẩu
Degree: Postgraduate | Current level: Manager | Age: 41
5 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
en 5.9 TRƯỞNG PHÒNG NHÂN SỰ / TRƯỞNG PHÒNG NHÂN SỰ - HÀNH CHÁNH QUẢN TRỊ
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 43
10 years 15,0 - 20,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
3.2 Trưởng phòng hành chính nhân sự, quản trị điều hành
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 47
7 years 11,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 10 years ago
3.3 Chuyên Viên/ Trưởng / Phó Phòng Hành Chính Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 46
5 years Negotiable Ha Noi over 10 years ago
Trưởng - phó phòng hành chính nhân sự
| Age: 47
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Trưởng / Phó phòng Hành chính Nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 44
11 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 10 years ago
Trưởng bộ phận hành chính nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 41
5 years 7,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 10 years ago
5.9 Truong / Pho phong Hanh chinh Nhan su
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 38
10 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Quản lý điều hành/ Trưởng phòng Hành chính nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 46
8 years 12,0 - 25,0 tr.VND Ha Noi over 10 years ago
Trưởng phòng quản lý chất lượng, trưởng bộ phận hành chính - nhân sự, Trợ lý ban GIám Đốc
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 44
8 years Negotiable Ha Noi over 10 years ago
Trưởng phòng Hành chính Nhân sự, TP cung ứng
| Age: 48
No experience Negotiable Ha Noi over 10 years ago
Trưởng phòng Hành chính - Nhân sự hoặc phòng Tổng hợp
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 54
10 years Negotiable Ho Chi Minh
Ben Tre
An Giang
over 10 years ago
Giám Đốc/ Trưởng Phòng Hành Chính Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 45
14 years Negotiable Ha Noi
Quang Ninh
Hung Yen
over 10 years ago
Trưởng phòng Hành chính Nhân sự tiếng Hoa lưu loát
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 44
8 years 1,000 - 1,500 USD Ho Chi Minh
Long An
Binh Duong
over 10 years ago
Phó Phòng Phụ Trách Công Tác Hành Chính Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 40
6 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
3.5 Trưởng Phòng Hành Chính, Nhân Sự, Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 41
5 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
en 5.1 HR Manager - Trưởng Phòng Hành Chánh Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 47
5 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 10 years ago
4.8 Giám đốc / Trưởng phòng Hành Chánh - Nhân Sự
Degree: Postgraduate | Current level: Manager | Age: 45
10 years 17,0 - 22,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
3.3 Trưởng phòng hành chính nhân sự tổng hợp / mua bán
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 43
8 years over 1,000 USD Bac Giang
Bac Ninh
Hung Yen
over 10 years ago
4.4 Giám đốc / Trưởng phòng hành chính nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Director | Age: 58
16 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Ba Ria-VT
over 10 years ago
en 5.6 Trợ lý hành chinh, thư ký, trưởng phòng hành chính nhân sự, biên phiên dịch
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
4 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
5.7 Trưởng phòng Hành chính Nhân sự, Trưởng Ban Nhân sự, Giám đốc Nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 45
14 years 15,0 - 20,0 tr.VND Ha Noi over 10 years ago
3.4 Trưởng Phòng Hành Chính Nhân Sự/ Trưởng Phòng Xuất Nhập Khẩu
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 50
5 years Negotiable Ha Noi over 10 years ago
4.3 Phó trưởng phòng Hành chính Nhân sự/Chuyên viên nhân sự cấp cao
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 44
10 years 10,0 - 15,0 tr.VND Ha Noi over 10 years ago
5.1 Trưởng Phòng Pháp chế, Trưởng phòng Hành chánh - Nhân sự, Phó Phòng Pháp chế, Phó phòng Hành chánh - Nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 39
6 years 20,0 - 25,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 10 years ago
Trưởng - Phó phòng Hành chính - Nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 38
4 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 10 years ago
6.0 Trưởng - Phó phòng Hành chính - Nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 41
5 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Trưởng phòng hành chính nhân sự, Phó giám đốc, trưởng dự án
Degree: Postgraduate | Current level: Vice Director | Age: 49
15 years 800 - 1,400 USD Ha Noi
Ho Chi Minh
Da Nang
over 10 years ago
3.7 Nhân viên nhân sự, trợ lý, phó phòng hành chính nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
4 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 10 years ago
3.8 Trưởng/ phó phòng hành chính nhân sự
Degree: College | Current level: Student / Internship | Age: 43
5 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Trưởng/ Phó phòng Hành chính Nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
7 years 400 - 600 USD Ha Noi over 10 years ago
4.8 Trưởng/ Phó phòng Hành chánh nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 41
7 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Trưởng phòng Nhân sự - Hành Chính
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 42
7 years 15,0 - 18,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
7.0 Trưởng Phòng Nhân Sự và Hành Chánh
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 50
16 years Negotiable Ho Chi Minh
Da Nang
over 10 years ago
Trưởng phòng Nhân sự - Hành chính
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 37
4 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7