Tìm hồ sơ

Tìm thấy 3,443 hồ sơ admin x tại Hồ Chí Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 5.3 CEO, CxO, Director, Advisor
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Tổng giám đốc | Tuổi: 64
30 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 5.1 Store General Admin Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 63
24 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 3.8 Sale / Marketing Manager for Feed Additives / Feed / Veterinary products
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
20 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.5 Chuyên Viên Hành Chính - Nhân Sự (Admin - HR)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
19 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.8 Human Resources & Administraion Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
18 năm 25,0 - 35,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.2 Sales admin and marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 53
18 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Network Administration and Helpdesk Expert
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
17 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.9 Commercial/Controller/Business Administration
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
16 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.4 Admin-HR Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
15 năm 25,0 - 35,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.4 HR & Admin Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 63
15 năm 1,500 - 4,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.2 HUMAN RESOURCES MANAGER, ADMINISTRATION , OPERATION MANAGER
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 52
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.2 HR & AD Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
15 năm trên 1,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Administration / Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 58
15 năm 600 - 1,200 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
System Administrator
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 3 năm qua
HR - Admin manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
5 tháng qua
en 5.4 Senior Account Director (Advertising)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.1 Executive Assistant/ Personal Assistant/ Office Manager/ Admin Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
14 năm 700 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 4.4 System Administrator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.5 Admissions counselor, Marketing, Administration Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Office manager/Brand Manager/Admin Manager/Executive Secretary
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
14 năm 1,700 - 2,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
HR and Admin Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
14 năm 1,200 - 2,500 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Admin/ Bookkeeping
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
14 năm 300 - 1,200 USD Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 8.4 HR-ADM Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 50
13 năm 1,000 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
3.6 Sales Admin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
13 năm trên 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Tax advisor, Assistant, Administration.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
SECRETARY/ADMIN OFFICER/ASSISTANT MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
13 năm 750 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
IT administrator - IT support
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.4 HR & Admin Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 6.4 Finance & Admin Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
12 năm 1,500 - 2,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
en 6.4 HR- ADM Business Partner/ Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
12 năm 23,0 - 26,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 3.9 Legal Advisor, English Teacher, Project Manager, Executive
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 52
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.5 Admin & Account
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Seles Admin - Trợ lý - Bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
en 7.5 o Event/Film Distribution/Advertising/Promotion Manager or o Brand Assistant, Marketing/Account Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
6.9 HR & Administration Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.8 Personal Assistant, Office Administration, document controller, Purchasing Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
11 năm 15,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.0 HR/Admin, Secretary, Translator, CR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.1 Admin supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
11 năm 12,0 - 18,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.9 HR supervisor, Admin manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 50
11 năm 500 - 700 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.8 IT Administrator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
11 năm 800 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
en 3.5 Admin / Translator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en tro ly kinh doanh , hoac quan ly sales admin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Sales Executive cum Office Administrator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Admin. manager, many years of experience
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
11 năm 1,030 - 1,545 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en Office administrator/manager -Relationship manager-Sthing like that
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
11 năm 1,030 - 1,545 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en Network administration
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en Administrative Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -35
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Network administration
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -42
11 năm 721 - 824 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Purchasing - Admin - Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Advertisement Designer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 52
11 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 9 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10