Tìm hồ sơ

Tìm thấy 3,567 hồ sơ bartender x tại Hà Tây x , Hà Nội x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Lái Xe Bằng C
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Thu ngân - Bán hàng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 1,0 - 3,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân viên bán thuốc
| Tuổi: 31
Chưa có kinh nghiệm 1,0 - 3,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân viên bán hàng
| Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân viên bàn
| Tuổi: 29
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân viên bán hàng
| Tuổi: 31
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Phụ bán hàng
| Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Lái xe Bằng D
| Tuổi: 38
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân Viên Bán Hàng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Quản lý bán hàng
| Tuổi: 42
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân viên bán hàng
| Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 1,0 - 3,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Giám đốc bán hàng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
3 năm trên 30,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Bán thời gian
| Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân viên bán hàng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm trên 7,1 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
hơn 10 năm qua
Nhân viên bán hàng
| Tuổi: 36
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Hải Phòng

Cao Bằng
Hà Giang
Hải Dương
Hòa Bình
Lai Châu
Lạng Sơn
KV Bắc Trung Bộ
hơn 10 năm qua
Nhân viên bán hàng
| Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân viên bán hàng
| Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân viên bán hàng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân viên bán hàng
| Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 1,0 - 3,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân viên bán hàng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân viên bán hàng
| Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân viên bán hàng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Thanh Hóa
hơn 10 năm qua
Nhân viên bán hàng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
4 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân viên bán hàng
| Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân viên chế bản
| Tuổi: 37
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Kế Toán Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân Viên Bán Hàng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 29
Chưa có kinh nghiệm 1,0 - 2,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân Viên Bán Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân Viên Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân Viên Bán Hàng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
2 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân Viên Bếp Bánh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân Viên Bán Hàng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 30
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân Viên Bán Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Kế Toán Bán Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân Viên Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân Viên Bán Hàng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân Viên Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
1 năm 1,0 - 2,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân Viên Bảo Vệ
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
5 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân Viên Bán Hàng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân Viên Bán Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân Viên Bán Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân Viên Báo Chí
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân Viên Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân Viên Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhan Vien Ban Hang
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân Viên Bán Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân Viên Bán Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân Viên Bán Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân Viên Bán Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
3 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân Viên Bán Hàng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Nam Định
Ninh Bình
hơn 10 năm qua
  1. 9
  2. 10
  3. 11
  4. 12
  5. 13
  6. 14
  7. 15
  8. 16
  9. 17
  10. 18