Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en 6.2 |
Finance Manager - Chief Accountant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
|
24 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 9 năm qua |
en 8.2 |
Managing teams of Programmers / Developers / Software / IT *Writing English articles / Curriculum / Class activites * Teaching English / Software / Nutrition / Chinese / Japanese / Swimming / Massage
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
|
21 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 8.4 |
Chief accountant; many years of experience in finance and accounting field
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 58
|
20 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua |
Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
20 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
CHIEF ACCOUNTANT / ACCOUNTING MANAGER
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
|
20 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Finance Manager, Chief Accountant, Operational Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
18 năm | 2,000 - 3,000 USD |
Hà Nội
Vĩnh Phúc Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua |
en 5.4 |
Director of Finance (or Financial controller); Financial Manager; Chief accountant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
17 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
Chief accountant ( CPA)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
17 năm | 1,200 - 2,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Chief Accountant
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
17 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 2 năm qua | |
en 4.0 |
Chief Accountant / General Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
16 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 8.1 |
General accountant, Accounting Manager,Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
15 năm | 20,0 - 40,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 7.2 |
Chief Accountant & Im/Export Manager (Manufacturing)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 53
|
15 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 4.6 |
Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
15 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Tiền Giang Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 4.5 |
Chief accountant, Accounting/ Finance department manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
15 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 3.5 |
Chief accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 53
|
15 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Chief Accountant / Financial & Accounting Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
|
15 năm | 1,500 - 2,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en 8.4 |
Chief Accountant or senior general accountant 0983430937
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
14 năm | 850 - 1,000 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 6.3 |
Chief Accountant/Accounting Manager/Finance Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
14 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 5.9 |
Chief Accountant or Financial Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
14 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu An Giang |
hơn 10 năm qua |
en 5.4 |
Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
14 năm | 1,500 - 1,800 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 8.6 |
CFO, Finance Manager, Chief Accountant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 44
|
13 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en 6.2 |
Assistant Finance Manager, Chief Accountant, Senior Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
13 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 5.3 |
Supply Chain Manager position in Supply chain Department in a professional company where I could explore and contribute activities.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
13 năm | 2,500 - 3,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 3.8 |
Chief Accoutant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 53
|
13 năm | 1,400 - 2,000 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
3.7 |
Kế Toán Trưởng (Chief Accountant)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
13 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua |
3.3 |
Kề Toán Trưởng (Chief Accounting)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
13 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Kế toán trưởng (Chief Accountant)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
13 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Phụ trách kế toán/ Chief of Accoutant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
13 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
13 năm | 1,000 - 1,500 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
en 8.4 |
Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
12 năm | 1,200 - 1,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 8.2 |
Chief Accountant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
12 năm | 1,000 - 2,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 7.2 |
Accounting Manager / Chief Accountant / Finance Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
12 năm | 1,200 - 1,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 7.0 |
GENERAL ACCOUNTANT/ CHIEF ACCOUNTANT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
12 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 5.6 |
Accountant - Accounts Payable (Ho Chi Minh)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 57
|
12 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 5.4 |
Manager / Chief Accouting
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
12 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Vĩnh Phúc Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua |
en 4.6 |
Chief accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
12 năm | 1 - 1 USD | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua |
en 4.5 |
Chief accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
12 năm | 25,0 - 30,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en 4.4 |
Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
12 năm | 1,400 - 1,800 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 4.1 |
Chief Accountant/ General Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
12 năm | 8,0 - 14,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 3.9 |
Financial Manager, Business Analysis and Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
12 năm | 1,500 - 2,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 3.3 |
Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
12 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Vĩnh Phúc Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua |
en |
Senior Accountant, chief accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
12 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
12 năm | trên 20,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Chief accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
12 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
General Accountant/Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
12 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Chief Accountant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
12 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
en 7.4 |
Chief accountant, management accountant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 6.3 |
Chief Accountant/ General accountant / Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 5.8 |
Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 5.7 |
Finace Controller / Chief Accoutant / Costing Accoutant / Import & Export / Inventory Control Accoutant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
11 năm | 3,000 - 3,500 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |